Tỷ giá hối đoái Maker chống lại BYR
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/BYR
Lịch sử thay đổi trong MKR/BYR tỷ giá
MKR/BYR tỷ giá
06 08, 2024
1 MKR = 47,986,938 BYR
▼ -2.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/BYR, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong BYR.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/BYR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/BYR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/BYR, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/BYR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 10, 2024 — 06 08, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi -10.79% (53,788,201 BYR — 47,986,938 BYR)
Thay đổi trong MKR/BYR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 11, 2024 — 06 08, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi -8.82% (52,629,413 BYR — 47,986,938 BYR)
Thay đổi trong MKR/BYR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 10, 2023 — 06 08, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 290.03% (12,303,527 BYR — 47,986,938 BYR)
Thay đổi trong MKR/BYR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 08, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 641.67% (6,470,156 BYR — 47,986,938 BYR)
Maker/BYR dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/BYR dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 47,686,874 BYR | ▼ -0.63 % |
10/06 | 47,584,104 BYR | ▼ -0.22 % |
11/06 | 47,665,568 BYR | ▲ 0.17 % |
12/06 | 47,645,503 BYR | ▼ -0.04 % |
13/06 | 47,363,790 BYR | ▼ -0.59 % |
14/06 | 48,136,255 BYR | ▲ 1.63 % |
15/06 | 48,360,962 BYR | ▲ 0.47 % |
16/06 | 47,839,993 BYR | ▼ -1.08 % |
17/06 | 49,331,116 BYR | ▲ 3.12 % |
18/06 | 49,034,160 BYR | ▼ -0.6 % |
19/06 | 52,783,070 BYR | ▲ 7.65 % |
20/06 | 56,390,583 BYR | ▲ 6.83 % |
21/06 | 54,584,658 BYR | ▼ -3.2 % |
22/06 | 51,097,839 BYR | ▼ -6.39 % |
23/06 | 49,743,676 BYR | ▼ -2.65 % |
24/06 | 49,600,266 BYR | ▼ -0.29 % |
25/06 | 50,172,568 BYR | ▲ 1.15 % |
26/06 | 49,912,271 BYR | ▼ -0.52 % |
27/06 | 49,050,403 BYR | ▼ -1.73 % |
28/06 | 48,632,099 BYR | ▼ -0.85 % |
29/06 | 48,285,634 BYR | ▼ -0.71 % |
30/06 | 49,319,340 BYR | ▲ 2.14 % |
01/07 | 48,626,792 BYR | ▼ -1.4 % |
02/07 | 47,886,978 BYR | ▼ -1.52 % |
03/07 | 47,225,828 BYR | ▼ -1.38 % |
04/07 | 46,757,135 BYR | ▼ -0.99 % |
05/07 | 47,589,919 BYR | ▲ 1.78 % |
06/07 | 47,617,297 BYR | ▲ 0.06 % |
07/07 | 44,720,772 BYR | ▼ -6.08 % |
08/07 | 44,635,686 BYR | ▼ -0.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/BYR cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/BYR dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 50,010,411 BYR | ▲ 4.22 % |
17/06 — 23/06 | 62,188,465 BYR | ▲ 24.35 % |
24/06 — 30/06 | 60,750,056 BYR | ▼ -2.31 % |
01/07 — 07/07 | 51,831,526 BYR | ▼ -14.68 % |
08/07 — 14/07 | 50,126,988 BYR | ▼ -3.29 % |
15/07 — 21/07 | 49,637,351 BYR | ▼ -0.98 % |
22/07 — 28/07 | 48,607,022 BYR | ▼ -2.08 % |
29/07 — 04/08 | 46,333,699 BYR | ▼ -4.68 % |
05/08 — 11/08 | 50,025,623 BYR | ▲ 7.97 % |
12/08 — 18/08 | 46,856,067 BYR | ▼ -6.34 % |
19/08 — 25/08 | 44,330,074 BYR | ▼ -5.39 % |
26/08 — 01/09 | 42,730,038 BYR | ▼ -3.61 % |
Maker/BYR dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 49,464,404 BYR | ▲ 3.08 % |
08/2024 | 43,371,536 BYR | ▼ -12.32 % |
09/2024 | 57,528,529 BYR | ▲ 32.64 % |
10/2024 | 48,218,359 BYR | ▼ -16.18 % |
11/2024 | 57,700,918 BYR | ▲ 19.67 % |
12/2024 | 65,747,397 BYR | ▲ 13.95 % |
01/2025 | 74,169,218 BYR | ▲ 12.81 % |
02/2025 | 79,161,169 BYR | ▲ 6.73 % |
03/2025 | 146,821,136 BYR | ▲ 85.47 % |
04/2025 | 92,559,100 BYR | ▼ -36.96 % |
05/2025 | 94,105,664 BYR | ▲ 1.67 % |
06/2025 | 85,087,365 BYR | ▼ -9.58 % |
Maker/BYR thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 44,667,345 BYR |
Tối đa | 62,212,072 BYR |
Bình quân gia quyền | 53,662,171 BYR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 44,667,345 BYR |
Tối đa | 79,444,095 BYR |
Bình quân gia quyền | 58,817,663 BYR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11,010,773 BYR |
Tối đa | 79,444,095 BYR |
Bình quân gia quyền | 35,470,464 BYR |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/BYR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến BYR (BYR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến BYR (BYR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: