500 Maker đến BYR
Giá cả 500 Maker đến BYR dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 19, 2024, Là 27,087,877,323 BYR.
Bao nhiêu 500 MKR trong BYR?
05 19, 2024
500 MKR = 27,087,877,323 BYR
▼ -1.69 %
500 BYR = 0.00000923 MKR
1 MKR = 54,175,755 BYR
Lịch sử thay đổi giá 500 MKR trong BYR
Thống kê chi phí 500 Maker trong BYR
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 25,341,345,441 BYR |
Tối đa | 30,712,356,927 BYR |
Bình quân gia quyền | 27,696,475,043 BYR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19,001,989,472 BYR |
Tối đa | 39,722,047,475 BYR |
Bình quân gia quyền | 28,058,815,310 BYR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,505,386,667 BYR |
Tối đa | 39,722,047,475 BYR |
Bình quân gia quyền | 16,603,429,206 BYR |
Thay đổi chi phí 500 MKR đến BYR trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) giá bán 500 Maker chống lại BYR thay đổi bởi -6.55% (28,986,525,861 BYR — 27,087,877,323 BYR)
Thay đổi chi phí 500 MKR đến BYR trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) giá của 500 Maker chống lại BYR thay đổi bởi 28.43% (21,091,422,250 BYR — 27,087,877,323 BYR)
Thay đổi chi phí 500 MKR đến BYR trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) giá của 500 Maker chống lại BYR thay đổi bởi 342.18% (6,125,915,986 BYR — 27,087,877,323 BYR)
Thay đổi chi phí 500 MKR đến BYR trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 19, 2024) giá của 500 Maker chống lại BYR thay đổi bởi 737.32% (3,235,078,031 BYR — 27,087,877,323 BYR)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 MKR trong BYR
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 Maker (MKR) trong BYR (BYR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 Maker (MKR) trong BYR (BYR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 500 Maker trong BYR
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 500 Maker trong BYR trong 30 ngày tới*
21/05 | 27,882,304,685 BYR | ▲ 2.93 % |
22/05 | 28,073,144,584 BYR | ▲ 0.68 % |
23/05 | 26,960,733,397 BYR | ▼ -3.96 % |
24/05 | 26,220,011,116 BYR | ▼ -2.75 % |
25/05 | 26,548,824,333 BYR | ▲ 1.25 % |
26/05 | 26,002,889,558 BYR | ▼ -2.06 % |
27/05 | 26,299,290,201 BYR | ▲ 1.14 % |
28/05 | 26,613,080,998 BYR | ▲ 1.19 % |
29/05 | 28,014,309,377 BYR | ▲ 5.27 % |
30/05 | 26,993,271,198 BYR | ▼ -3.64 % |
31/05 | 24,488,896,109 BYR | ▼ -9.28 % |
01/06 | 23,603,983,820 BYR | ▼ -3.61 % |
02/06 | 24,510,890,122 BYR | ▲ 3.84 % |
03/06 | 25,800,104,591 BYR | ▲ 5.26 % |
04/06 | 26,741,678,050 BYR | ▲ 3.65 % |
05/06 | 26,508,260,822 BYR | ▼ -0.87 % |
06/06 | 26,120,223,484 BYR | ▼ -1.46 % |
07/06 | 25,765,707,918 BYR | ▼ -1.36 % |
08/06 | 25,217,357,933 BYR | ▼ -2.13 % |
09/06 | 24,830,156,306 BYR | ▼ -1.54 % |
10/06 | 24,626,098,410 BYR | ▼ -0.82 % |
11/06 | 24,584,541,714 BYR | ▼ -0.17 % |
12/06 | 24,619,993,950 BYR | ▲ 0.14 % |
13/06 | 24,613,638,070 BYR | ▼ -0.03 % |
14/06 | 24,508,995,736 BYR | ▼ -0.43 % |
15/06 | 25,151,494,997 BYR | ▲ 2.62 % |
16/06 | 25,301,607,204 BYR | ▲ 0.6 % |
17/06 | 25,144,351,081 BYR | ▼ -0.62 % |
18/06 | 25,881,212,910 BYR | ▲ 2.93 % |
19/06 | 25,963,712,793 BYR | ▲ 0.32 % |
* — Giá ước tính của 500 Maker trong BYR được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 500 Maker trong BYR trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 500 Maker trong BYR trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 26,960,435,764 BYR | ▼ -0.47 % |
03/06 — 09/06 | 34,401,904,990 BYR | ▲ 27.6 % |
10/06 — 16/06 | 40,154,950,266 BYR | ▲ 16.72 % |
17/06 — 23/06 | 41,411,463,813 BYR | ▲ 3.13 % |
24/06 — 30/06 | 51,331,842,947 BYR | ▲ 23.96 % |
01/07 — 07/07 | 49,988,259,006 BYR | ▼ -2.62 % |
08/07 — 14/07 | 42,846,808,037 BYR | ▼ -14.29 % |
15/07 — 21/07 | 41,615,258,848 BYR | ▼ -2.87 % |
22/07 — 28/07 | 41,276,004,824 BYR | ▼ -0.82 % |
29/07 — 04/08 | 40,643,653,501 BYR | ▼ -1.53 % |
05/08 — 11/08 | 37,563,736,899 BYR | ▼ -7.58 % |
12/08 — 18/08 | 39,794,453,821 BYR | ▲ 5.94 % |
Giá ước tính của 500 Maker trong BYR cho năm sau*
06/2024 | 30,346,195,433 BYR | ▲ 12.03 % |
07/2024 | 47,205,583,862 BYR | ▲ 55.56 % |
08/2024 | 41,373,961,940 BYR | ▼ -12.35 % |
09/2024 | 58,521,863,798 BYR | ▲ 41.45 % |
10/2024 | 48,213,899,982 BYR | ▼ -17.61 % |
11/2024 | 53,467,880,922 BYR | ▲ 10.9 % |
12/2024 | 58,951,262,235 BYR | ▲ 10.26 % |
01/2025 | 71,805,515,518 BYR | ▲ 21.8 % |
02/2025 | 79,017,014,106 BYR | ▲ 10.04 % |
03/2025 | 152,794,514,469 BYR | ▲ 93.37 % |
04/2025 | 101,450,404,354 BYR | ▼ -33.6 % |
05/2025 | 106,135,720,775 BYR | ▲ 4.62 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MKR/BYR
- 50 MKR → 2,727,074,253 BYR
- 200 MKR → 10,908,297,012 BYR
- 100 MKR → 5,454,148,506 BYR
- 2 MKR → 109,082,970 BYR
- 1000 MKR → 54,541,485,060 BYR
- 5 MKR → 272,707,425 BYR
- 2000 MKR → 109,082,970,119 BYR
- 1 MKR → 54,541,485 BYR
- 5000 MKR → 272,707,425,298 BYR
- 500 MKR → 27,270,742,530 BYR
- 10 MKR → 545,414,851 BYR
FAQ
Giá bao nhiêu 500 MKR trong BYR hôm nay, 05 19, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 500 Maker đến BYR Là - 27,087,877,323 BYR
Nó có giá bao nhiêu 500 MKR trong BYR Ngày mai 2024.05.21?
Ngày mai 500 Maker đến BYR sẽ có giá - 27,882,304,685 byr
Nó có giá bao nhiêu 500 MKR trong BYR trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 Maker đến BYR cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 500 MKR trong BYR trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 Maker đến BYR cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 500 MKR trong BYR trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 Maker đến BYR cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.