Tỷ giá hối đoái Maker chống lại Nhân dân tệ
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với Nhân dân tệ tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/CNY
Lịch sử thay đổi trong MKR/CNY tỷ giá
MKR/CNY tỷ giá
06 07, 2024
1 MKR = 18,876 CNY
▼ -0.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/Nhân dân tệ, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong Nhân dân tệ.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/CNY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/CNY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/Nhân dân tệ, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/CNY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với Nhân dân tệ tiền tệ thay đổi bởi -3.28% (19,516 CNY — 18,876 CNY)
Thay đổi trong MKR/CNY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với Nhân dân tệ tiền tệ thay đổi bởi 7.16% (17,615 CNY — 18,876 CNY)
Thay đổi trong MKR/CNY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với Nhân dân tệ tiền tệ thay đổi bởi 323.75% (4,454 CNY — 18,876 CNY)
Thay đổi trong MKR/CNY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (11 23, 2017 — 06 07, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với Nhân dân tệ tiền tệ thay đổi bởi 729.87% (2,275 CNY — 18,876 CNY)
Maker/Nhân dân tệ dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/Nhân dân tệ dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 18,627 CNY | ▼ -1.32 % |
09/06 | 18,490 CNY | ▼ -0.73 % |
10/06 | 18,461 CNY | ▼ -0.16 % |
11/06 | 18,501 CNY | ▲ 0.22 % |
12/06 | 18,512 CNY | ▲ 0.06 % |
13/06 | 18,411 CNY | ▼ -0.54 % |
14/06 | 18,858 CNY | ▲ 2.43 % |
15/06 | 18,959 CNY | ▲ 0.53 % |
16/06 | 18,845 CNY | ▼ -0.6 % |
17/06 | 19,395 CNY | ▲ 2.92 % |
18/06 | 19,260 CNY | ▼ -0.7 % |
19/06 | 20,809 CNY | ▲ 8.04 % |
20/06 | 21,941 CNY | ▲ 5.44 % |
21/06 | 21,254 CNY | ▼ -3.13 % |
22/06 | 19,878 CNY | ▼ -6.47 % |
23/06 | 19,417 CNY | ▼ -2.32 % |
24/06 | 19,381 CNY | ▼ -0.19 % |
25/06 | 19,668 CNY | ▲ 1.48 % |
26/06 | 19,564 CNY | ▼ -0.53 % |
27/06 | 19,125 CNY | ▼ -2.24 % |
28/06 | 18,975 CNY | ▼ -0.79 % |
29/06 | 18,816 CNY | ▼ -0.83 % |
30/06 | 19,219 CNY | ▲ 2.14 % |
01/07 | 18,881 CNY | ▼ -1.76 % |
02/07 | 18,544 CNY | ▼ -1.78 % |
03/07 | 18,244 CNY | ▼ -1.62 % |
04/07 | 18,137 CNY | ▼ -0.59 % |
05/07 | 18,546 CNY | ▲ 2.26 % |
06/07 | 18,555 CNY | ▲ 0.05 % |
07/07 | 18,182 CNY | ▼ -2.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/Nhân dân tệ cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/Nhân dân tệ dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 19,821 CNY | ▲ 5.01 % |
17/06 — 23/06 | 22,385 CNY | ▲ 12.94 % |
24/06 — 30/06 | 21,495 CNY | ▼ -3.98 % |
01/07 — 07/07 | 17,313 CNY | ▼ -19.45 % |
08/07 — 14/07 | 16,554 CNY | ▼ -4.39 % |
15/07 — 21/07 | 16,346 CNY | ▼ -1.25 % |
22/07 — 28/07 | 15,935 CNY | ▼ -2.51 % |
29/07 — 04/08 | 15,149 CNY | ▼ -4.94 % |
05/08 — 11/08 | 17,029 CNY | ▲ 12.41 % |
12/08 — 18/08 | 16,038 CNY | ▼ -5.82 % |
19/08 — 25/08 | 14,969 CNY | ▼ -6.66 % |
26/08 — 01/09 | 14,986 CNY | ▲ 0.11 % |
Maker/Nhân dân tệ dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 19,451 CNY | ▲ 3.05 % |
08/2024 | 17,718 CNY | ▼ -8.91 % |
09/2024 | 24,724 CNY | ▲ 39.54 % |
10/2024 | 21,222 CNY | ▼ -14.17 % |
11/2024 | 23,121 CNY | ▲ 8.95 % |
12/2024 | 26,002 CNY | ▲ 12.46 % |
01/2025 | 31,315 CNY | ▲ 20.43 % |
02/2025 | 33,420 CNY | ▲ 6.72 % |
03/2025 | 64,539 CNY | ▲ 93.12 % |
04/2025 | 38,829 CNY | ▼ -39.84 % |
05/2025 | 39,375 CNY | ▲ 1.41 % |
06/2025 | 38,127 CNY | ▼ -3.17 % |
Maker/Nhân dân tệ thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18,575 CNY |
Tối đa | 22,739 CNY |
Bình quân gia quyền | 19,892 CNY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17,554 CNY |
Tối đa | 29,324 CNY |
Bình quân gia quyền | 21,711 CNY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,005 CNY |
Tối đa | 29,324 CNY |
Bình quân gia quyền | 13,006 CNY |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/CNY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến Nhân dân tệ (CNY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến Nhân dân tệ (CNY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: