Tỷ giá hối đoái Maker chống lại Datum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/DAT

Lịch sử thay đổi trong MKR/DAT tỷ giá

MKR/DAT tỷ giá

07 20, 2021
1 MKR = 1,811,381 DAT
▼ -2.23 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong Datum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MKR/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2021 — 07 20, 2021) các Maker tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 24.78% (1,451,708 DAT — 1,811,381 DAT)

Thay đổi trong MKR/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các Maker tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 74.71% (1,036,797 DAT — 1,811,381 DAT)

Thay đổi trong MKR/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các Maker tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 308.92% (442,966 DAT — 1,811,381 DAT)

Thay đổi trong MKR/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 238.54% (535,062 DAT — 1,811,381 DAT)

Maker/Datum dự báo tỷ giá hối đoái

Maker/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 1,876,545 DAT ▲ 3.6 %
21/05 1,859,453 DAT ▼ -0.91 %
22/05 1,841,293 DAT ▼ -0.98 %
23/05 1,852,687 DAT ▲ 0.62 %
24/05 1,889,140 DAT ▲ 1.97 %
25/05 1,888,240 DAT ▼ -0.05 %
26/05 1,951,606 DAT ▲ 3.36 %
27/05 2,084,424 DAT ▲ 6.81 %
28/05 2,010,799 DAT ▼ -3.53 %
29/05 1,954,155 DAT ▼ -2.82 %
30/05 1,805,984 DAT ▼ -7.58 %
31/05 1,370,303 DAT ▼ -24.12 %
01/06 1,469,602 DAT ▲ 7.25 %
02/06 1,947,768 DAT ▲ 32.54 %
03/06 2,061,147 DAT ▲ 5.82 %
04/06 2,232,529 DAT ▲ 8.31 %
05/06 2,128,610 DAT ▼ -4.65 %
06/06 2,293,295 DAT ▲ 7.74 %
07/06 2,234,020 DAT ▼ -2.58 %
08/06 2,220,947 DAT ▼ -0.59 %
09/06 2,276,557 DAT ▲ 2.5 %
10/06 2,368,782 DAT ▲ 4.05 %
11/06 2,391,121 DAT ▲ 0.94 %
12/06 2,264,364 DAT ▼ -5.3 %
13/06 2,451,983 DAT ▲ 8.29 %
14/06 2,439,334 DAT ▼ -0.52 %
15/06 2,346,719 DAT ▼ -3.8 %
16/06 2,466,859 DAT ▲ 5.12 %
17/06 2,471,154 DAT ▲ 0.17 %
18/06 2,413,590 DAT ▼ -2.33 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Maker/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1,628,810 DAT ▼ -10.08 %
27/05 — 02/06 2,295,147 DAT ▲ 40.91 %
03/06 — 09/06 3,022,461 DAT ▲ 31.69 %
10/06 — 16/06 3,524,109 DAT ▲ 16.6 %
17/06 — 23/06 3,171,882 DAT ▼ -9.99 %
24/06 — 30/06 2,993,790 DAT ▼ -5.61 %
01/07 — 07/07 3,160,275 DAT ▲ 5.56 %
08/07 — 14/07 2,342,579 DAT ▼ -25.87 %
15/07 — 21/07 3,418,015 DAT ▲ 45.91 %
22/07 — 28/07 3,474,866 DAT ▲ 1.66 %
29/07 — 04/08 3,658,170 DAT ▲ 5.28 %
05/08 — 11/08 3,562,995 DAT ▼ -2.6 %

Maker/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1,803,011 DAT ▼ -0.46 %
07/2024 2,188,301 DAT ▲ 21.37 %
08/2024 2,066,319 DAT ▼ -5.57 %
09/2024 2,365,616 DAT ▲ 14.48 %
10/2024 1,986,794 DAT ▼ -16.01 %
11/2024 2,594,279 DAT ▲ 30.58 %
12/2024 3,115,834 DAT ▲ 20.1 %
01/2025 1,684,814 DAT ▼ -45.93 %
02/2025 5,315,156 DAT ▲ 215.47 %
03/2025 8,511,711 DAT ▲ 60.14 %
04/2025 8,757,540 DAT ▲ 2.89 %
05/2025 9,424,116 DAT ▲ 7.61 %

Maker/Datum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1,299,520 DAT
Tối đa 1,848,559 DAT
Bình quân gia quyền 1,613,425 DAT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 828,999 DAT
Tối đa 1,848,559 DAT
Bình quân gia quyền 1,423,178 DAT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 334,261 DAT
Tối đa 1,848,559 DAT
Bình quân gia quyền 878,374 DAT

Chia sẻ một liên kết đến MKR/DAT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu