Tỷ giá hối đoái Maker chống lại Bảng Ai Cập
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với Bảng Ai Cập tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/EGP
Lịch sử thay đổi trong MKR/EGP tỷ giá
MKR/EGP tỷ giá
05 18, 2024
1 MKR = 130,509 EGP
▲ 0.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/Bảng Ai Cập, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong Bảng Ai Cập.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/EGP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/EGP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/Bảng Ai Cập, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/EGP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với Bảng Ai Cập tiền tệ thay đổi bởi -10.41% (145,673 EGP — 130,509 EGP)
Thay đổi trong MKR/EGP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với Bảng Ai Cập tiền tệ thay đổi bởi 93.73% (67,366 EGP — 130,509 EGP)
Thay đổi trong MKR/EGP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với Bảng Ai Cập tiền tệ thay đổi bởi 573.93% (19,365 EGP — 130,509 EGP)
Thay đổi trong MKR/EGP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (11 23, 2017 — 05 18, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với Bảng Ai Cập tiền tệ thay đổi bởi 2040.39% (6,097 EGP — 130,509 EGP)
Maker/Bảng Ai Cập dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/Bảng Ai Cập dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 123,221 EGP | ▼ -5.58 % |
20/05 | 125,692 EGP | ▲ 2.01 % |
21/05 | 126,485 EGP | ▲ 0.63 % |
22/05 | 122,270 EGP | ▼ -3.33 % |
23/05 | 117,905 EGP | ▼ -3.57 % |
24/05 | 119,322 EGP | ▲ 1.2 % |
25/05 | 117,017 EGP | ▼ -1.93 % |
26/05 | 118,488 EGP | ▲ 1.26 % |
27/05 | 119,603 EGP | ▲ 0.94 % |
28/05 | 125,554 EGP | ▲ 4.98 % |
29/05 | 121,607 EGP | ▼ -3.14 % |
30/05 | 115,271 EGP | ▼ -5.21 % |
31/05 | 112,070 EGP | ▼ -2.78 % |
01/06 | 115,623 EGP | ▲ 3.17 % |
02/06 | 120,057 EGP | ▲ 3.83 % |
03/06 | 123,173 EGP | ▲ 2.6 % |
04/06 | 122,196 EGP | ▼ -0.79 % |
05/06 | 120,897 EGP | ▼ -1.06 % |
06/06 | 118,409 EGP | ▼ -2.06 % |
07/06 | 115,909 EGP | ▼ -2.11 % |
08/06 | 113,639 EGP | ▼ -1.96 % |
09/06 | 112,320 EGP | ▼ -1.16 % |
10/06 | 112,007 EGP | ▼ -0.28 % |
11/06 | 112,361 EGP | ▲ 0.32 % |
12/06 | 111,712 EGP | ▼ -0.58 % |
13/06 | 110,438 EGP | ▼ -1.14 % |
14/06 | 112,427 EGP | ▲ 1.8 % |
15/06 | 112,919 EGP | ▲ 0.44 % |
16/06 | 111,979 EGP | ▼ -0.83 % |
17/06 | 114,091 EGP | ▲ 1.89 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/Bảng Ai Cập cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/Bảng Ai Cập dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 129,641 EGP | ▼ -0.66 % |
27/05 — 02/06 | 277,645 EGP | ▲ 114.16 % |
03/06 — 09/06 | 314,582 EGP | ▲ 13.3 % |
10/06 — 16/06 | 324,740 EGP | ▲ 3.23 % |
17/06 — 23/06 | 410,054 EGP | ▲ 26.27 % |
24/06 — 30/06 | 396,905 EGP | ▼ -3.21 % |
01/07 — 07/07 | 331,668 EGP | ▼ -16.44 % |
08/07 — 14/07 | 322,695 EGP | ▼ -2.71 % |
15/07 — 21/07 | 314,806 EGP | ▼ -2.44 % |
22/07 — 28/07 | 308,517 EGP | ▼ -2 % |
29/07 — 04/08 | 291,485 EGP | ▼ -5.52 % |
05/08 — 11/08 | 300,023 EGP | ▲ 2.93 % |
Maker/Bảng Ai Cập dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 145,608 EGP | ▲ 11.57 % |
07/2024 | 233,801 EGP | ▲ 60.57 % |
08/2024 | 210,437 EGP | ▼ -9.99 % |
09/2024 | 272,717 EGP | ▲ 29.6 % |
10/2024 | 235,115 EGP | ▼ -13.79 % |
11/2024 | 266,573 EGP | ▲ 13.38 % |
12/2024 | 298,275 EGP | ▲ 11.89 % |
01/2025 | 344,993 EGP | ▲ 15.66 % |
02/2025 | 376,900 EGP | ▲ 9.25 % |
03/2025 | 1,056,912 EGP | ▲ 180.42 % |
04/2025 | 693,157 EGP | ▼ -34.42 % |
05/2025 | 708,464 EGP | ▲ 2.21 % |
Maker/Bảng Ai Cập thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 123,813 EGP |
Tối đa | 151,132 EGP |
Bình quân gia quyền | 135,054 EGP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 59,922 EGP |
Tối đa | 191,917 EGP |
Bình quân gia quyền | 129,743 EGP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17,360 EGP |
Tối đa | 191,917 EGP |
Bình quân gia quyền | 62,409 EGP |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/EGP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến Bảng Ai Cập (EGP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến Bảng Ai Cập (EGP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: