Tỷ giá hối đoái Maker chống lại nakfa Eritrea
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với nakfa Eritrea tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/ERN
Lịch sử thay đổi trong MKR/ERN tỷ giá
MKR/ERN tỷ giá
05 18, 2024
1 MKR = 625.05 ERN
▲ 2.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/nakfa Eritrea, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong nakfa Eritrea.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/ERN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/ERN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/nakfa Eritrea, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/ERN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với nakfa Eritrea tiền tệ thay đổi bởi -6.86% (671.09 ERN — 625.05 ERN)
Thay đổi trong MKR/ERN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với nakfa Eritrea tiền tệ thay đổi bởi -30.35% (897.39 ERN — 625.05 ERN)
Thay đổi trong MKR/ERN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với nakfa Eritrea tiền tệ thay đổi bởi 89.01% (330.7 ERN — 625.05 ERN)
Thay đổi trong MKR/ERN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với nakfa Eritrea tiền tệ thay đổi bởi -87.38% (4,952 ERN — 625.05 ERN)
Maker/nakfa Eritrea dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/nakfa Eritrea dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 586 ERN | ▼ -6.25 % |
20/05 | 598.61 ERN | ▲ 2.15 % |
21/05 | 604.71 ERN | ▲ 1.02 % |
22/05 | 583.43 ERN | ▼ -3.52 % |
23/05 | 564.14 ERN | ▼ -3.31 % |
24/05 | 579.92 ERN | ▲ 2.8 % |
25/05 | 569.41 ERN | ▼ -1.81 % |
26/05 | 575.37 ERN | ▲ 1.05 % |
27/05 | 577.11 ERN | ▲ 0.3 % |
28/05 | 611.06 ERN | ▲ 5.88 % |
29/05 | 576.15 ERN | ▼ -5.71 % |
30/05 | 555.37 ERN | ▼ -3.61 % |
31/05 | 550.56 ERN | ▼ -0.87 % |
01/06 | 566.36 ERN | ▲ 2.87 % |
02/06 | 575.36 ERN | ▲ 1.59 % |
03/06 | 611.4 ERN | ▲ 6.27 % |
04/06 | 602.82 ERN | ▼ -1.4 % |
05/06 | 587.09 ERN | ▼ -2.61 % |
06/06 | 580.93 ERN | ▼ -1.05 % |
07/06 | 567.14 ERN | ▼ -2.37 % |
08/06 | 562.2 ERN | ▼ -0.87 % |
09/06 | 553.72 ERN | ▼ -1.51 % |
10/06 | 559.15 ERN | ▲ 0.98 % |
11/06 | 563.24 ERN | ▲ 0.73 % |
12/06 | 556.4 ERN | ▼ -1.21 % |
13/06 | 562.94 ERN | ▲ 1.18 % |
14/06 | 565.89 ERN | ▲ 0.52 % |
15/06 | 567.19 ERN | ▲ 0.23 % |
16/06 | 560.67 ERN | ▼ -1.15 % |
17/06 | 10.93 ERN | ▼ -98.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/nakfa Eritrea cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/nakfa Eritrea dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 631.09 ERN | ▲ 0.97 % |
27/05 — 02/06 | 789.37 ERN | ▲ 25.08 % |
03/06 — 09/06 | 915.7 ERN | ▲ 16 % |
10/06 — 16/06 | 945.98 ERN | ▲ 3.31 % |
17/06 — 23/06 | 1,164 ERN | ▲ 23.09 % |
24/06 — 30/06 | 1,142 ERN | ▼ -1.92 % |
01/07 — 07/07 | 973.3 ERN | ▼ -14.77 % |
08/07 — 14/07 | 934.13 ERN | ▼ -4.02 % |
15/07 — 21/07 | 887.08 ERN | ▼ -5.04 % |
22/07 — 28/07 | 898.51 ERN | ▲ 1.29 % |
29/07 — 04/08 | 864.43 ERN | ▼ -3.79 % |
05/08 — 11/08 | -115.6 ERN | ▼ -113.37 % |
Maker/nakfa Eritrea dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 752.61 ERN | ▲ 20.41 % |
07/2024 | 1,161 ERN | ▲ 54.33 % |
08/2024 | 1,084 ERN | ▼ -6.65 % |
09/2024 | 1,413 ERN | ▲ 30.29 % |
10/2024 | 1,192 ERN | ▼ -15.6 % |
11/2024 | 1,368 ERN | ▲ 14.74 % |
12/2024 | 1,465 ERN | ▲ 7.11 % |
01/2025 | 1,738 ERN | ▲ 18.58 % |
02/2025 | 1,834 ERN | ▲ 5.54 % |
03/2025 | 3,099 ERN | ▲ 68.98 % |
04/2025 | 2,122 ERN | ▼ -31.53 % |
05/2025 | 481.72 ERN | ▼ -77.3 % |
Maker/nakfa Eritrea thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 38,788 ERN |
Tối đa | 724.53 ERN |
Bình quân gia quyền | 10,866 ERN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 29,085 ERN |
Tối đa | 887.51 ERN |
Bình quân gia quyền | 10,950 ERN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 830.92 ERN |
Tối đa | 1,128 ERN |
Bình quân gia quyền | 6,741 ERN |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/ERN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến nakfa Eritrea (ERN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến nakfa Eritrea (ERN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: