Tỷ giá hối đoái Maker chống lại birr Ethiopia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với birr Ethiopia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/ETB
Lịch sử thay đổi trong MKR/ETB tỷ giá
MKR/ETB tỷ giá
06 10, 2024
1 MKR = 136,608 ETB
▼ -4.84 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/birr Ethiopia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong birr Ethiopia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/ETB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/ETB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/birr Ethiopia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/ETB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 12, 2024 — 06 10, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với birr Ethiopia tiền tệ thay đổi bởi -11.9% (155,063 ETB — 136,608 ETB)
Thay đổi trong MKR/ETB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 13, 2024 — 06 10, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với birr Ethiopia tiền tệ thay đổi bởi -9.52% (150,975 ETB — 136,608 ETB)
Thay đổi trong MKR/ETB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2023 — 06 10, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với birr Ethiopia tiền tệ thay đổi bởi 305.62% (33,679 ETB — 136,608 ETB)
Thay đổi trong MKR/ETB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 10, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với birr Ethiopia tiền tệ thay đổi bởi 1148.35% (10,943 ETB — 136,608 ETB)
Maker/birr Ethiopia dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/birr Ethiopia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/06 | 137,065 ETB | ▲ 0.34 % |
13/06 | 137,069 ETB | ▲ 0 % |
14/06 | 136,029 ETB | ▼ -0.76 % |
15/06 | 139,782 ETB | ▲ 2.76 % |
16/06 | 140,434 ETB | ▲ 0.47 % |
17/06 | 139,770 ETB | ▼ -0.47 % |
18/06 | 142,820 ETB | ▲ 2.18 % |
19/06 | 141,902 ETB | ▼ -0.64 % |
20/06 | 150,998 ETB | ▲ 6.41 % |
21/06 | 156,689 ETB | ▲ 3.77 % |
22/06 | 150,467 ETB | ▼ -3.97 % |
23/06 | 142,154 ETB | ▼ -5.52 % |
24/06 | 139,790 ETB | ▼ -1.66 % |
25/06 | 139,148 ETB | ▼ -0.46 % |
26/06 | 141,173 ETB | ▲ 1.45 % |
27/06 | 139,840 ETB | ▼ -0.94 % |
28/06 | 135,989 ETB | ▼ -2.75 % |
29/06 | 134,760 ETB | ▼ -0.9 % |
30/06 | 133,678 ETB | ▼ -0.8 % |
01/07 | 135,802 ETB | ▲ 1.59 % |
02/07 | 133,930 ETB | ▼ -1.38 % |
03/07 | 132,610 ETB | ▼ -0.99 % |
04/07 | 129,698 ETB | ▼ -2.2 % |
05/07 | 128,012 ETB | ▼ -1.3 % |
06/07 | 131,776 ETB | ▲ 2.94 % |
07/07 | 131,936 ETB | ▲ 0.12 % |
08/07 | 122,121 ETB | ▼ -7.44 % |
09/07 | 121,451 ETB | ▼ -0.55 % |
10/07 | 120,805 ETB | ▼ -0.53 % |
11/07 | 122,931 ETB | ▲ 1.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/birr Ethiopia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/birr Ethiopia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 142,664 ETB | ▲ 4.43 % |
24/06 — 30/06 | 161,429 ETB | ▲ 13.15 % |
01/07 — 07/07 | 155,913 ETB | ▼ -3.42 % |
08/07 — 14/07 | 129,643 ETB | ▼ -16.85 % |
15/07 — 21/07 | 125,727 ETB | ▼ -3.02 % |
22/07 — 28/07 | 125,153 ETB | ▼ -0.46 % |
29/07 — 04/08 | 122,854 ETB | ▼ -1.84 % |
05/08 — 11/08 | 114,862 ETB | ▼ -6.5 % |
12/08 — 18/08 | 128,316 ETB | ▲ 11.71 % |
19/08 — 25/08 | 122,067 ETB | ▼ -4.87 % |
26/08 — 01/09 | 112,146 ETB | ▼ -8.13 % |
02/09 — 08/09 | 109,202 ETB | ▼ -2.63 % |
Maker/birr Ethiopia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 141,487 ETB | ▲ 3.57 % |
08/2024 | 127,851 ETB | ▼ -9.64 % |
09/2024 | 190,082 ETB | ▲ 48.67 % |
10/2024 | 163,651 ETB | ▼ -13.9 % |
11/2024 | 185,267 ETB | ▲ 13.21 % |
12/2024 | 215,572 ETB | ▲ 16.36 % |
01/2025 | 256,207 ETB | ▲ 18.85 % |
02/2025 | 283,785 ETB | ▲ 10.76 % |
03/2025 | 448,343 ETB | ▲ 57.99 % |
04/2025 | 266,701 ETB | ▼ -40.51 % |
05/2025 | 270,201 ETB | ▲ 1.31 % |
06/2025 | 255,084 ETB | ▼ -5.59 % |
Maker/birr Ethiopia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 131,047 ETB |
Tối đa | 181,897 ETB |
Bình quân gia quyền | 156,180 ETB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 131,047 ETB |
Tối đa | 229,618 ETB |
Bình quân gia quyền | 171,056 ETB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 33,538 ETB |
Tối đa | 229,618 ETB |
Bình quân gia quyền | 102,547 ETB |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/ETB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến birr Ethiopia (ETB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến birr Ethiopia (ETB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: