Tỷ giá hối đoái Maker chống lại lempira Honduras
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với lempira Honduras tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/HNL
Lịch sử thay đổi trong MKR/HNL tỷ giá
MKR/HNL tỷ giá
06 07, 2024
1 MKR = 64,284 HNL
▼ -0.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/lempira Honduras, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong lempira Honduras.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/HNL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/HNL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/lempira Honduras, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/HNL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với lempira Honduras tiền tệ thay đổi bởi -3.75% (66,787 HNL — 64,284 HNL)
Thay đổi trong MKR/HNL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với lempira Honduras tiền tệ thay đổi bởi 6.31% (60,471 HNL — 64,284 HNL)
Thay đổi trong MKR/HNL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với lempira Honduras tiền tệ thay đổi bởi 315.98% (15,454 HNL — 64,284 HNL)
Thay đổi trong MKR/HNL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với lempira Honduras tiền tệ thay đổi bởi 682.05% (8,220 HNL — 64,284 HNL)
Maker/lempira Honduras dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/lempira Honduras dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 63,411 HNL | ▼ -1.36 % |
09/06 | 62,555 HNL | ▼ -1.35 % |
10/06 | 62,643 HNL | ▲ 0.14 % |
11/06 | 62,810 HNL | ▲ 0.27 % |
12/06 | 62,810 HNL | ▼ -0 % |
13/06 | 62,531 HNL | ▼ -0.44 % |
14/06 | 64,123 HNL | ▲ 2.55 % |
15/06 | 64,352 HNL | ▲ 0.36 % |
16/06 | 64,047 HNL | ▼ -0.47 % |
17/06 | 65,815 HNL | ▲ 2.76 % |
18/06 | 65,143 HNL | ▼ -1.02 % |
19/06 | 70,611 HNL | ▲ 8.39 % |
20/06 | 74,667 HNL | ▲ 5.74 % |
21/06 | 72,314 HNL | ▼ -3.15 % |
22/06 | 67,277 HNL | ▼ -6.97 % |
23/06 | 65,790 HNL | ▼ -2.21 % |
24/06 | 65,549 HNL | ▼ -0.37 % |
25/06 | 66,505 HNL | ▲ 1.46 % |
26/06 | 66,192 HNL | ▼ -0.47 % |
27/06 | 64,762 HNL | ▼ -2.16 % |
28/06 | 64,319 HNL | ▼ -0.69 % |
29/06 | 63,861 HNL | ▼ -0.71 % |
30/06 | 65,131 HNL | ▲ 1.99 % |
01/07 | 63,779 HNL | ▼ -2.08 % |
02/07 | 62,642 HNL | ▼ -1.78 % |
03/07 | 61,778 HNL | ▼ -1.38 % |
04/07 | 61,241 HNL | ▼ -0.87 % |
05/07 | 62,769 HNL | ▲ 2.49 % |
06/07 | 62,830 HNL | ▲ 0.1 % |
07/07 | 61,321 HNL | ▼ -2.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/lempira Honduras cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/lempira Honduras dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 68,291 HNL | ▲ 6.23 % |
17/06 — 23/06 | 76,934 HNL | ▲ 12.66 % |
24/06 — 30/06 | 73,580 HNL | ▼ -4.36 % |
01/07 — 07/07 | 59,360 HNL | ▼ -19.33 % |
08/07 — 14/07 | 56,658 HNL | ▼ -4.55 % |
15/07 — 21/07 | 56,135 HNL | ▼ -0.92 % |
22/07 — 28/07 | 54,873 HNL | ▼ -2.25 % |
29/07 — 04/08 | 52,013 HNL | ▼ -5.21 % |
05/08 — 11/08 | 58,475 HNL | ▲ 12.42 % |
12/08 — 18/08 | 54,951 HNL | ▼ -6.03 % |
19/08 — 25/08 | 51,394 HNL | ▼ -6.47 % |
26/08 — 01/09 | 51,258 HNL | ▼ -0.26 % |
Maker/lempira Honduras dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 66,159 HNL | ▲ 2.92 % |
08/2024 | 59,474 HNL | ▼ -10.1 % |
09/2024 | 83,584 HNL | ▲ 40.54 % |
10/2024 | 70,813 HNL | ▼ -15.28 % |
11/2024 | 79,233 HNL | ▲ 11.89 % |
12/2024 | 89,321 HNL | ▲ 12.73 % |
01/2025 | 106,916 HNL | ▲ 19.7 % |
02/2025 | 113,053 HNL | ▲ 5.74 % |
03/2025 | 217,062 HNL | ▲ 92 % |
04/2025 | 130,910 HNL | ▼ -39.69 % |
05/2025 | 132,156 HNL | ▲ 0.95 % |
06/2025 | 127,814 HNL | ▼ -3.29 % |
Maker/lempira Honduras thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 63,608 HNL |
Tối đa | 78,462 HNL |
Bình quân gia quyền | 67,956 HNL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 60,263 HNL |
Tối đa | 100,024 HNL |
Bình quân gia quyền | 74,218 HNL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13,819 HNL |
Tối đa | 100,024 HNL |
Bình quân gia quyền | 44,528 HNL |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/HNL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến lempira Honduras (HNL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến lempira Honduras (HNL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: