Tỷ giá hối đoái Maker chống lại dinar Iraq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/IQD
Lịch sử thay đổi trong MKR/IQD tỷ giá
MKR/IQD tỷ giá
05 10, 2024
1 MKR = 3,468,757 IQD
▼ -3.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/dinar Iraq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong dinar Iraq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/IQD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/IQD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/dinar Iraq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/IQD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi -21.43% (4,414,991 IQD — 3,468,757 IQD)
Thay đổi trong MKR/IQD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 32.28% (2,622,303 IQD — 3,468,757 IQD)
Thay đổi trong MKR/IQD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 325.79% (814,667 IQD — 3,468,757 IQD)
Thay đổi trong MKR/IQD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 782.64% (392,996 IQD — 3,468,757 IQD)
Maker/dinar Iraq dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/dinar Iraq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 3,472,825 IQD | ▲ 0.12 % |
12/05 | 3,245,843 IQD | ▼ -6.54 % |
13/05 | 2,917,926 IQD | ▼ -10.1 % |
14/05 | 3,053,892 IQD | ▲ 4.66 % |
15/05 | 3,223,996 IQD | ▲ 5.57 % |
16/05 | 3,282,266 IQD | ▲ 1.81 % |
17/05 | 3,323,136 IQD | ▲ 1.25 % |
18/05 | 3,230,032 IQD | ▼ -2.8 % |
19/05 | 3,122,273 IQD | ▼ -3.34 % |
20/05 | 3,202,740 IQD | ▲ 2.58 % |
21/05 | 3,216,549 IQD | ▲ 0.43 % |
22/05 | 3,141,209 IQD | ▼ -2.34 % |
23/05 | 3,053,810 IQD | ▼ -2.78 % |
24/05 | 3,079,250 IQD | ▲ 0.83 % |
25/05 | 2,988,734 IQD | ▼ -2.94 % |
26/05 | 3,022,911 IQD | ▲ 1.14 % |
27/05 | 3,072,361 IQD | ▲ 1.64 % |
28/05 | 3,215,005 IQD | ▲ 4.64 % |
29/05 | 3,069,770 IQD | ▼ -4.52 % |
30/05 | 2,866,968 IQD | ▼ -6.61 % |
31/05 | 2,780,976 IQD | ▼ -3 % |
01/06 | 2,833,208 IQD | ▲ 1.88 % |
02/06 | 2,986,169 IQD | ▲ 5.4 % |
03/06 | 3,064,573 IQD | ▲ 2.63 % |
04/06 | 3,046,534 IQD | ▼ -0.59 % |
05/06 | 3,019,803 IQD | ▼ -0.88 % |
06/06 | 2,961,038 IQD | ▼ -1.95 % |
07/06 | 2,894,213 IQD | ▼ -2.26 % |
08/06 | 2,858,433 IQD | ▼ -1.24 % |
09/06 | 2,875,209 IQD | ▲ 0.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/dinar Iraq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/dinar Iraq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 3,520,911 IQD | ▲ 1.5 % |
20/05 — 26/05 | 3,550,208 IQD | ▲ 0.83 % |
27/05 — 02/06 | 4,271,444 IQD | ▲ 20.32 % |
03/06 — 09/06 | 5,410,153 IQD | ▲ 26.66 % |
10/06 — 16/06 | 5,588,087 IQD | ▲ 3.29 % |
17/06 — 23/06 | 6,455,523 IQD | ▲ 15.52 % |
24/06 — 30/06 | 6,256,256 IQD | ▼ -3.09 % |
01/07 — 07/07 | 5,362,567 IQD | ▼ -14.28 % |
08/07 — 14/07 | 5,170,974 IQD | ▼ -3.57 % |
15/07 — 21/07 | 5,131,252 IQD | ▼ -0.77 % |
22/07 — 28/07 | 4,991,281 IQD | ▼ -2.73 % |
29/07 — 04/08 | 4,680,570 IQD | ▼ -6.23 % |
Maker/dinar Iraq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,748,345 IQD | ▲ 8.06 % |
07/2024 | 5,606,658 IQD | ▲ 49.58 % |
08/2024 | 4,887,972 IQD | ▼ -12.82 % |
09/2024 | 7,064,159 IQD | ▲ 44.52 % |
10/2024 | 6,197,129 IQD | ▼ -12.27 % |
11/2024 | 7,270,753 IQD | ▲ 17.32 % |
12/2024 | 7,931,421 IQD | ▲ 9.09 % |
01/2025 | 9,516,232 IQD | ▲ 19.98 % |
02/2025 | 10,119,832 IQD | ▲ 6.34 % |
03/2025 | 19,862,711 IQD | ▲ 96.28 % |
04/2025 | 11,709,281 IQD | ▼ -41.05 % |
05/2025 | 12,033,690 IQD | ▲ 2.77 % |
Maker/dinar Iraq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,409,632 IQD |
Tối đa | 4,456,121 IQD |
Bình quân gia quyền | 3,838,538 IQD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,541,569 IQD |
Tối đa | 5,308,489 IQD |
Bình quân gia quyền | 3,665,243 IQD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 735,621 IQD |
Tối đa | 5,308,489 IQD |
Bình quân gia quyền | 2,149,708 IQD |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/IQD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến dinar Iraq (IQD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến dinar Iraq (IQD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: