Tỷ giá hối đoái Maker chống lại shilling Kenya
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/KES
Lịch sử thay đổi trong MKR/KES tỷ giá
MKR/KES tỷ giá
05 19, 2024
1 MKR = 360,454 KES
▼ -1.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/shilling Kenya, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong shilling Kenya.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/KES được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/KES và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/shilling Kenya, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/KES tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ thay đổi bởi -7.12% (388,101 KES — 360,454 KES)
Thay đổi trong MKR/KES tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ thay đổi bởi 15.07% (313,236 KES — 360,454 KES)
Thay đổi trong MKR/KES tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ thay đổi bởi 318.92% (86,044 KES — 360,454 KES)
Thay đổi trong MKR/KES tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ thay đổi bởi 931.08% (34,959 KES — 360,454 KES)
Maker/shilling Kenya dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/shilling Kenya dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 363,147 KES | ▲ 0.75 % |
21/05 | 365,574 KES | ▲ 0.67 % |
22/05 | 359,303 KES | ▼ -1.72 % |
23/05 | 352,114 KES | ▼ -2 % |
24/05 | 358,644 KES | ▲ 1.85 % |
25/05 | 352,673 KES | ▼ -1.66 % |
26/05 | 355,829 KES | ▲ 0.89 % |
27/05 | 354,633 KES | ▼ -0.34 % |
28/05 | 368,139 KES | ▲ 3.81 % |
29/05 | 352,191 KES | ▼ -4.33 % |
30/05 | 327,401 KES | ▼ -7.04 % |
31/05 | 317,514 KES | ▼ -3.02 % |
01/06 | 325,995 KES | ▲ 2.67 % |
02/06 | 340,842 KES | ▲ 4.55 % |
03/06 | 342,162 KES | ▲ 0.39 % |
04/06 | 340,060 KES | ▼ -0.61 % |
05/06 | 339,404 KES | ▼ -0.19 % |
06/06 | 334,239 KES | ▼ -1.52 % |
07/06 | 325,119 KES | ▼ -2.73 % |
08/06 | 315,972 KES | ▼ -2.81 % |
09/06 | 314,339 KES | ▼ -0.52 % |
10/06 | 314,281 KES | ▼ -0.02 % |
11/06 | 314,972 KES | ▲ 0.22 % |
12/06 | 313,498 KES | ▼ -0.47 % |
13/06 | 309,961 KES | ▼ -1.13 % |
14/06 | 317,400 KES | ▲ 2.4 % |
15/06 | 320,012 KES | ▲ 0.82 % |
16/06 | 318,149 KES | ▼ -0.58 % |
17/06 | 327,921 KES | ▲ 3.07 % |
18/06 | 327,194 KES | ▼ -0.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/shilling Kenya cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/shilling Kenya dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 362,153 KES | ▲ 0.47 % |
27/05 — 02/06 | 435,669 KES | ▲ 20.3 % |
03/06 — 09/06 | 519,073 KES | ▲ 19.14 % |
10/06 — 16/06 | 523,391 KES | ▲ 0.83 % |
17/06 — 23/06 | 587,293 KES | ▲ 12.21 % |
24/06 — 30/06 | 565,913 KES | ▼ -3.64 % |
01/07 — 07/07 | 444,339 KES | ▼ -21.48 % |
08/07 — 14/07 | 437,990 KES | ▼ -1.43 % |
15/07 — 21/07 | 436,932 KES | ▼ -0.24 % |
22/07 — 28/07 | 428,883 KES | ▼ -1.84 % |
29/07 — 04/08 | 396,922 KES | ▼ -7.45 % |
05/08 — 11/08 | 413,542 KES | ▲ 4.19 % |
Maker/shilling Kenya dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 386,749 KES | ▲ 7.29 % |
07/2024 | 553,955 KES | ▲ 43.23 % |
08/2024 | 498,628 KES | ▼ -9.99 % |
09/2024 | 634,127 KES | ▲ 27.17 % |
10/2024 | 582,413 KES | ▼ -8.16 % |
11/2024 | 666,983 KES | ▲ 14.52 % |
12/2024 | 744,897 KES | ▲ 11.68 % |
01/2025 | 866,744 KES | ▲ 16.36 % |
02/2025 | 841,210 KES | ▼ -2.95 % |
03/2025 | 1,346,355 KES | ▲ 60.05 % |
04/2025 | 812,184 KES | ▼ -39.68 % |
05/2025 | 831,836 KES | ▲ 2.42 % |
Maker/shilling Kenya thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 348,193 KES |
Tối đa | 414,574 KES |
Bình quân gia quyền | 374,352 KES |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 277,274 KES |
Tối đa | 528,105 KES |
Bình quân gia quyền | 384,575 KES |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 78,055 KES |
Tối đa | 528,105 KES |
Bình quân gia quyền | 243,207 KES |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/KES tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến shilling Kenya (KES) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến shilling Kenya (KES) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: