Tỷ giá hối đoái Maker chống lại rupee Mauritius
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với rupee Mauritius tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/MUR
Lịch sử thay đổi trong MKR/MUR tỷ giá
MKR/MUR tỷ giá
06 07, 2024
1 MKR = 120,685 MUR
▲ 0.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/rupee Mauritius, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong rupee Mauritius.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/MUR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/MUR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/rupee Mauritius, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/MUR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với rupee Mauritius tiền tệ thay đổi bởi -3.25% (124,736 MUR — 120,685 MUR)
Thay đổi trong MKR/MUR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với rupee Mauritius tiền tệ thay đổi bởi 7.37% (112,405 MUR — 120,685 MUR)
Thay đổi trong MKR/MUR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với rupee Mauritius tiền tệ thay đổi bởi 325.5% (28,363 MUR — 120,685 MUR)
Thay đổi trong MKR/MUR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với rupee Mauritius tiền tệ thay đổi bởi 828.84% (12,993 MUR — 120,685 MUR)
Maker/rupee Mauritius dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/rupee Mauritius dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 119,058 MUR | ▼ -1.35 % |
09/06 | 118,118 MUR | ▼ -0.79 % |
10/06 | 117,681 MUR | ▼ -0.37 % |
11/06 | 118,042 MUR | ▲ 0.31 % |
12/06 | 117,888 MUR | ▼ -0.13 % |
13/06 | 117,365 MUR | ▼ -0.44 % |
14/06 | 120,161 MUR | ▲ 2.38 % |
15/06 | 120,658 MUR | ▲ 0.41 % |
16/06 | 119,754 MUR | ▼ -0.75 % |
17/06 | 123,006 MUR | ▲ 2.72 % |
18/06 | 122,147 MUR | ▼ -0.7 % |
19/06 | 132,243 MUR | ▲ 8.27 % |
20/06 | 140,390 MUR | ▲ 6.16 % |
21/06 | 135,821 MUR | ▼ -3.25 % |
22/06 | 127,105 MUR | ▼ -6.42 % |
23/06 | 124,066 MUR | ▼ -2.39 % |
24/06 | 123,489 MUR | ▼ -0.46 % |
25/06 | 125,350 MUR | ▲ 1.51 % |
26/06 | 124,923 MUR | ▼ -0.34 % |
27/06 | 121,872 MUR | ▼ -2.44 % |
28/06 | 120,946 MUR | ▼ -0.76 % |
29/06 | 120,268 MUR | ▼ -0.56 % |
30/06 | 122,558 MUR | ▲ 1.9 % |
01/07 | 119,823 MUR | ▼ -2.23 % |
02/07 | 117,687 MUR | ▼ -1.78 % |
03/07 | 116,527 MUR | ▼ -0.99 % |
04/07 | 115,461 MUR | ▼ -0.91 % |
05/07 | 118,596 MUR | ▲ 2.71 % |
06/07 | 117,926 MUR | ▼ -0.57 % |
07/07 | 116,449 MUR | ▼ -1.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/rupee Mauritius cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/rupee Mauritius dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 127,290 MUR | ▲ 5.47 % |
17/06 — 23/06 | 143,866 MUR | ▲ 13.02 % |
24/06 — 30/06 | 136,514 MUR | ▼ -5.11 % |
01/07 — 07/07 | 113,997 MUR | ▼ -16.49 % |
08/07 — 14/07 | 106,075 MUR | ▼ -6.95 % |
15/07 — 21/07 | 104,278 MUR | ▼ -1.69 % |
22/07 — 28/07 | 102,025 MUR | ▼ -2.16 % |
29/07 — 04/08 | 96,314 MUR | ▼ -5.6 % |
05/08 — 11/08 | 107,869 MUR | ▲ 12 % |
12/08 — 18/08 | 102,051 MUR | ▼ -5.39 % |
19/08 — 25/08 | 95,429 MUR | ▼ -6.49 % |
26/08 — 01/09 | 95,591 MUR | ▲ 0.17 % |
Maker/rupee Mauritius dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 122,312 MUR | ▲ 1.35 % |
08/2024 | 109,977 MUR | ▼ -10.09 % |
09/2024 | 150,830 MUR | ▲ 37.15 % |
10/2024 | 126,507 MUR | ▼ -16.13 % |
11/2024 | 141,802 MUR | ▲ 12.09 % |
12/2024 | 159,570 MUR | ▲ 12.53 % |
01/2025 | 194,774 MUR | ▲ 22.06 % |
02/2025 | 208,805 MUR | ▲ 7.2 % |
03/2025 | 408,118 MUR | ▲ 95.45 % |
04/2025 | 243,647 MUR | ▼ -40.3 % |
05/2025 | 244,949 MUR | ▲ 0.53 % |
06/2025 | 239,086 MUR | ▼ -2.39 % |
Maker/rupee Mauritius thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 118,290 MUR |
Tối đa | 146,451 MUR |
Bình quân gia quyền | 126,746 MUR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 112,017 MUR |
Tối đa | 186,842 MUR |
Bình quân gia quyền | 138,835 MUR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 25,477 MUR |
Tối đa | 186,842 MUR |
Bình quân gia quyền | 82,096 MUR |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/MUR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến rupee Mauritius (MUR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến rupee Mauritius (MUR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: