Tỷ giá hối đoái Maker chống lại ringgit Malaysia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với ringgit Malaysia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/MYR
Lịch sử thay đổi trong MKR/MYR tỷ giá
MKR/MYR tỷ giá
05 10, 2024
1 MKR = 12,551 MYR
▼ -3.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/ringgit Malaysia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong ringgit Malaysia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/MYR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/MYR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/ringgit Malaysia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/MYR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với ringgit Malaysia tiền tệ thay đổi bởi -20.67% (15,822 MYR — 12,551 MYR)
Thay đổi trong MKR/MYR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với ringgit Malaysia tiền tệ thay đổi bởi 31.46% (9,547 MYR — 12,551 MYR)
Thay đổi trong MKR/MYR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với ringgit Malaysia tiền tệ thay đổi bởi 350.97% (2,783 MYR — 12,551 MYR)
Thay đổi trong MKR/MYR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (11 23, 2017 — 05 10, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với ringgit Malaysia tiền tệ thay đổi bởi 787.67% (1,414 MYR — 12,551 MYR)
Maker/ringgit Malaysia dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/ringgit Malaysia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 12,517 MYR | ▼ -0.27 % |
12/05 | 11,810 MYR | ▼ -5.65 % |
13/05 | 10,631 MYR | ▼ -9.98 % |
14/05 | 11,141 MYR | ▲ 4.79 % |
15/05 | 11,754 MYR | ▲ 5.5 % |
16/05 | 11,963 MYR | ▲ 1.78 % |
17/05 | 12,145 MYR | ▲ 1.52 % |
18/05 | 11,792 MYR | ▼ -2.9 % |
19/05 | 11,376 MYR | ▼ -3.53 % |
20/05 | 11,731 MYR | ▲ 3.13 % |
21/05 | 11,782 MYR | ▲ 0.43 % |
22/05 | 11,480 MYR | ▼ -2.57 % |
23/05 | 11,161 MYR | ▼ -2.78 % |
24/05 | 11,267 MYR | ▲ 0.96 % |
25/05 | 10,922 MYR | ▼ -3.07 % |
26/05 | 11,019 MYR | ▲ 0.89 % |
27/05 | 11,155 MYR | ▲ 1.23 % |
28/05 | 11,673 MYR | ▲ 4.64 % |
29/05 | 11,173 MYR | ▼ -4.28 % |
30/05 | 10,437 MYR | ▼ -6.59 % |
31/05 | 10,089 MYR | ▼ -3.34 % |
01/06 | 10,304 MYR | ▲ 2.13 % |
02/06 | 10,788 MYR | ▲ 4.69 % |
03/06 | 11,092 MYR | ▲ 2.82 % |
04/06 | 11,021 MYR | ▼ -0.64 % |
05/06 | 10,911 MYR | ▼ -1 % |
06/06 | 10,689 MYR | ▼ -2.04 % |
07/06 | 10,445 MYR | ▼ -2.28 % |
08/06 | 10,316 MYR | ▼ -1.23 % |
09/06 | 10,422 MYR | ▲ 1.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/ringgit Malaysia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/ringgit Malaysia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 12,725 MYR | ▲ 1.39 % |
20/05 — 26/05 | 12,731 MYR | ▲ 0.04 % |
27/05 — 02/06 | 15,197 MYR | ▲ 19.37 % |
03/06 — 09/06 | 19,408 MYR | ▲ 27.71 % |
10/06 — 16/06 | 20,105 MYR | ▲ 3.59 % |
17/06 — 23/06 | 23,234 MYR | ▲ 15.56 % |
24/06 — 30/06 | 22,640 MYR | ▼ -2.56 % |
01/07 — 07/07 | 19,495 MYR | ▼ -13.89 % |
08/07 — 14/07 | 18,807 MYR | ▼ -3.53 % |
15/07 — 21/07 | 18,623 MYR | ▼ -0.98 % |
22/07 — 28/07 | 18,013 MYR | ▼ -3.27 % |
29/07 — 04/08 | 16,960 MYR | ▼ -5.85 % |
Maker/ringgit Malaysia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13,577 MYR | ▲ 8.18 % |
07/2024 | 19,637 MYR | ▲ 44.63 % |
08/2024 | 17,830 MYR | ▼ -9.2 % |
09/2024 | 26,015 MYR | ▲ 45.9 % |
10/2024 | 23,203 MYR | ▼ -10.81 % |
11/2024 | 26,594 MYR | ▲ 14.62 % |
12/2024 | 28,515 MYR | ▲ 7.22 % |
01/2025 | 35,490 MYR | ▲ 24.46 % |
02/2025 | 37,876 MYR | ▲ 6.72 % |
03/2025 | 74,117 MYR | ▲ 95.68 % |
04/2025 | 44,086 MYR | ▼ -40.52 % |
05/2025 | 45,351 MYR | ▲ 2.87 % |
Maker/ringgit Malaysia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12,341 MYR |
Tối đa | 16,152 MYR |
Bình quân gia quyền | 13,968 MYR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9,181 MYR |
Tối đa | 19,210 MYR |
Bình quân gia quyền | 13,289 MYR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,592 MYR |
Tối đa | 19,210 MYR |
Bình quân gia quyền | 7,721 MYR |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/MYR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến ringgit Malaysia (MYR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến ringgit Malaysia (MYR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: