Tỷ giá hối đoái Maker chống lại złoty Ba Lan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với złoty Ba Lan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/PLN
Lịch sử thay đổi trong MKR/PLN tỷ giá
MKR/PLN tỷ giá
05 28, 2024
1 MKR = 10,708 PLN
▼ -1.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/złoty Ba Lan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong złoty Ba Lan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/PLN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/PLN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/złoty Ba Lan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/PLN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 29, 2024 — 05 28, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với złoty Ba Lan tiền tệ thay đổi bởi -13.69% (12,407 PLN — 10,708 PLN)
Thay đổi trong MKR/PLN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 29, 2024 — 05 28, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với złoty Ba Lan tiền tệ thay đổi bởi 21.54% (8,811 PLN — 10,708 PLN)
Thay đổi trong MKR/PLN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 30, 2023 — 05 28, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với złoty Ba Lan tiền tệ thay đổi bởi 297.24% (2,696 PLN — 10,708 PLN)
Thay đổi trong MKR/PLN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (11 23, 2017 — 05 28, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với złoty Ba Lan tiền tệ thay đổi bởi 771.22% (1,229 PLN — 10,708 PLN)
Maker/złoty Ba Lan dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/złoty Ba Lan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 10,350 PLN | ▼ -3.35 % |
30/05 | 9,495 PLN | ▼ -8.25 % |
31/05 | 9,280 PLN | ▼ -2.27 % |
01/06 | 9,508 PLN | ▲ 2.45 % |
02/06 | 9,860 PLN | ▲ 3.7 % |
03/06 | 10,153 PLN | ▲ 2.98 % |
04/06 | 10,076 PLN | ▼ -0.76 % |
05/06 | 9,932 PLN | ▼ -1.43 % |
06/06 | 9,740 PLN | ▼ -1.93 % |
07/06 | 9,596 PLN | ▼ -1.48 % |
08/06 | 9,356 PLN | ▼ -2.5 % |
09/06 | 9,265 PLN | ▼ -0.98 % |
10/06 | 9,268 PLN | ▲ 0.03 % |
11/06 | 9,283 PLN | ▲ 0.17 % |
12/06 | 9,247 PLN | ▼ -0.4 % |
13/06 | 9,150 PLN | ▼ -1.04 % |
14/06 | 9,242 PLN | ▲ 1.01 % |
15/06 | 9,284 PLN | ▲ 0.45 % |
16/06 | 9,196 PLN | ▼ -0.95 % |
17/06 | 9,438 PLN | ▲ 2.63 % |
18/06 | 9,380 PLN | ▼ -0.61 % |
19/06 | 9,904 PLN | ▲ 5.59 % |
20/06 | 10,520 PLN | ▲ 6.22 % |
21/06 | 10,112 PLN | ▼ -3.88 % |
22/06 | 9,710 PLN | ▼ -3.97 % |
23/06 | 9,521 PLN | ▼ -1.95 % |
24/06 | 9,479 PLN | ▼ -0.44 % |
25/06 | 9,592 PLN | ▲ 1.2 % |
26/06 | 9,497 PLN | ▼ -0.99 % |
27/06 | 9,395 PLN | ▼ -1.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/złoty Ba Lan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/złoty Ba Lan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 11,035 PLN | ▲ 3.05 % |
10/06 — 16/06 | 11,411 PLN | ▲ 3.41 % |
17/06 — 23/06 | 13,638 PLN | ▲ 19.51 % |
24/06 — 30/06 | 12,886 PLN | ▼ -5.51 % |
01/07 — 07/07 | 10,746 PLN | ▼ -16.61 % |
08/07 — 14/07 | 10,224 PLN | ▼ -4.86 % |
15/07 — 21/07 | 10,055 PLN | ▼ -1.65 % |
22/07 — 28/07 | 9,796 PLN | ▼ -2.58 % |
29/07 — 04/08 | 9,315 PLN | ▼ -4.91 % |
05/08 — 11/08 | 10,045 PLN | ▲ 7.84 % |
12/08 — 18/08 | 9,462 PLN | ▼ -5.8 % |
19/08 — 25/08 | 9,351 PLN | ▼ -1.18 % |
Maker/złoty Ba Lan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11,609 PLN | ▲ 8.41 % |
07/2024 | 17,417 PLN | ▲ 50.03 % |
08/2024 | 16,038 PLN | ▼ -7.92 % |
09/2024 | 24,747 PLN | ▲ 54.3 % |
10/2024 | 20,082 PLN | ▼ -18.85 % |
11/2024 | 21,893 PLN | ▲ 9.02 % |
12/2024 | 28,607 PLN | ▲ 30.67 % |
01/2025 | 28,719 PLN | ▲ 0.39 % |
02/2025 | 30,804 PLN | ▲ 7.26 % |
03/2025 | 52,513 PLN | ▲ 70.47 % |
04/2025 | 32,127 PLN | ▼ -38.82 % |
05/2025 | 32,199 PLN | ▲ 0.22 % |
Maker/złoty Ba Lan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10,497 PLN |
Tối đa | 12,431 PLN |
Bình quân gia quyền | 11,119 PLN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7,717 PLN |
Tối đa | 15,993 PLN |
Bình quân gia quyền | 11,716 PLN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,321 PLN |
Tối đa | 15,993 PLN |
Bình quân gia quyền | 7,635 PLN |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/PLN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến złoty Ba Lan (PLN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến złoty Ba Lan (PLN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: