Tỷ giá hối đoái Melon chống lại Bancor
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Melon tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MLN/BNT
Lịch sử thay đổi trong MLN/BNT tỷ giá
MLN/BNT tỷ giá
05 18, 2024
1 MLN = 30.2335 BNT
▼ -1.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Melon/Bancor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Melon chi phí trong Bancor.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MLN/BNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MLN/BNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Melon/Bancor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MLN/BNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -3.1% (31.2005 BNT — 30.2335 BNT)
Thay đổi trong MLN/BNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi 29% (23.4367 BNT — 30.2335 BNT)
Thay đổi trong MLN/BNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -31.7% (44.2685 BNT — 30.2335 BNT)
Thay đổi trong MLN/BNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Melon tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi 93.48% (15.6259 BNT — 30.2335 BNT)
Melon/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái
Melon/Bancor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 31.0066 BNT | ▲ 2.56 % |
20/05 | 31.665 BNT | ▲ 2.12 % |
21/05 | 32.9239 BNT | ▲ 3.98 % |
22/05 | 32.6907 BNT | ▼ -0.71 % |
23/05 | 30.8553 BNT | ▼ -5.61 % |
24/05 | 29.787 BNT | ▼ -3.46 % |
25/05 | 29.9649 BNT | ▲ 0.6 % |
26/05 | 30.1516 BNT | ▲ 0.62 % |
27/05 | 29.6733 BNT | ▼ -1.59 % |
28/05 | 29.5805 BNT | ▼ -0.31 % |
29/05 | 30.0281 BNT | ▲ 1.51 % |
30/05 | 29.958 BNT | ▼ -0.23 % |
31/05 | 30.4002 BNT | ▲ 1.48 % |
01/06 | 30.641 BNT | ▲ 0.79 % |
02/06 | 31.1354 BNT | ▲ 1.61 % |
03/06 | 31.2572 BNT | ▲ 0.39 % |
04/06 | 31.6514 BNT | ▲ 1.26 % |
05/06 | 32.0743 BNT | ▲ 1.34 % |
06/06 | 32.3651 BNT | ▲ 0.91 % |
07/06 | 31.6782 BNT | ▼ -2.12 % |
08/06 | 30.8535 BNT | ▼ -2.6 % |
09/06 | 31.1403 BNT | ▲ 0.93 % |
10/06 | 31.3165 BNT | ▲ 0.57 % |
11/06 | 30.9831 BNT | ▼ -1.06 % |
12/06 | 30.1619 BNT | ▼ -2.65 % |
13/06 | 29.8805 BNT | ▼ -0.93 % |
14/06 | 29.5708 BNT | ▼ -1.04 % |
15/06 | 29.7756 BNT | ▲ 0.69 % |
16/06 | 29.8502 BNT | ▲ 0.25 % |
17/06 | 29.8358 BNT | ▼ -0.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Melon/Bancor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Melon/Bancor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 30.7583 BNT | ▲ 1.74 % |
27/05 — 02/06 | 31.8946 BNT | ▲ 3.69 % |
03/06 — 09/06 | 34.0248 BNT | ▲ 6.68 % |
10/06 — 16/06 | 41.1234 BNT | ▲ 20.86 % |
17/06 — 23/06 | 39.9221 BNT | ▼ -2.92 % |
24/06 — 30/06 | 38.2239 BNT | ▼ -4.25 % |
01/07 — 07/07 | 39.4767 BNT | ▲ 3.28 % |
08/07 — 14/07 | 42.2202 BNT | ▲ 6.95 % |
15/07 — 21/07 | 39.0387 BNT | ▼ -7.54 % |
22/07 — 28/07 | 41.8164 BNT | ▲ 7.12 % |
29/07 — 04/08 | 40.109 BNT | ▼ -4.08 % |
05/08 — 11/08 | 39.7831 BNT | ▼ -0.81 % |
Melon/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 29.4158 BNT | ▼ -2.7 % |
07/2024 | 36.0509 BNT | ▲ 22.56 % |
08/2024 | 24.5494 BNT | ▼ -31.9 % |
09/2024 | 25.2989 BNT | ▲ 3.05 % |
10/2024 | 20.3954 BNT | ▼ -19.38 % |
11/2024 | 14.1747 BNT | ▼ -30.5 % |
12/2024 | 20.8901 BNT | ▲ 47.38 % |
01/2025 | 17.3135 BNT | ▼ -17.12 % |
02/2025 | 16.5455 BNT | ▼ -4.44 % |
03/2025 | 21.9772 BNT | ▲ 32.83 % |
04/2025 | 22.4203 BNT | ▲ 2.02 % |
05/2025 | 22.2087 BNT | ▼ -0.94 % |
Melon/Bancor thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 29.573 BNT |
Tối đa | 33.2425 BNT |
Bình quân gia quyền | 31.1092 BNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23.0706 BNT |
Tối đa | 39.1092 BNT |
Bình quân gia quyền | 28.6029 BNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15.7132 BNT |
Tối đa | 56.8365 BNT |
Bình quân gia quyền | 31.8586 BNT |
Chia sẻ một liên kết đến MLN/BNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: