Tỷ giá hối đoái Melon chống lại FujiCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Melon tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MLN/FJC
Lịch sử thay đổi trong MLN/FJC tỷ giá
MLN/FJC tỷ giá
11 23, 2020
1 MLN = 156,114 FJC
▲ 3.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Melon/FujiCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Melon chi phí trong FujiCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MLN/FJC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MLN/FJC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Melon/FujiCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MLN/FJC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Melon tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi 13.02% (138,133 FJC — 156,114 FJC)
Thay đổi trong MLN/FJC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Melon tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -58.31% (374,454 FJC — 156,114 FJC)
Thay đổi trong MLN/FJC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Melon tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi 300.35% (38,994 FJC — 156,114 FJC)
Thay đổi trong MLN/FJC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Melon tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi 300.35% (38,994 FJC — 156,114 FJC)
Melon/FujiCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Melon/FujiCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/06 | 164,306 FJC | ▲ 5.25 % |
20/06 | 181,245 FJC | ▲ 10.31 % |
21/06 | 195,154 FJC | ▲ 7.67 % |
22/06 | 188,374 FJC | ▼ -3.47 % |
23/06 | 169,176 FJC | ▼ -10.19 % |
24/06 | 161,958 FJC | ▼ -4.27 % |
25/06 | 162,924 FJC | ▲ 0.6 % |
26/06 | 170,833 FJC | ▲ 4.85 % |
27/06 | 170,044 FJC | ▼ -0.46 % |
28/06 | 167,650 FJC | ▼ -1.41 % |
29/06 | 159,711 FJC | ▼ -4.74 % |
30/06 | 147,379 FJC | ▼ -7.72 % |
01/07 | 139,614 FJC | ▼ -5.27 % |
02/07 | 149,673 FJC | ▲ 7.2 % |
03/07 | 147,792 FJC | ▼ -1.26 % |
04/07 | 145,413 FJC | ▼ -1.61 % |
05/07 | 145,734 FJC | ▲ 0.22 % |
06/07 | 148,852 FJC | ▲ 2.14 % |
07/07 | 145,856 FJC | ▼ -2.01 % |
08/07 | 140,654 FJC | ▼ -3.57 % |
09/07 | 143,004 FJC | ▲ 1.67 % |
10/07 | 142,296 FJC | ▼ -0.5 % |
11/07 | 140,662 FJC | ▼ -1.15 % |
12/07 | 137,076 FJC | ▼ -2.55 % |
13/07 | 133,619 FJC | ▼ -2.52 % |
14/07 | 149,880 FJC | ▲ 12.17 % |
15/07 | 176,739 FJC | ▲ 17.92 % |
16/07 | 180,523 FJC | ▲ 2.14 % |
17/07 | 169,317 FJC | ▼ -6.21 % |
18/07 | 186,572 FJC | ▲ 10.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Melon/FujiCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Melon/FujiCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
24/06 — 30/06 | 159,451 FJC | ▲ 2.14 % |
01/07 — 07/07 | 159,287 FJC | ▼ -0.1 % |
08/07 — 14/07 | 94,261 FJC | ▼ -40.82 % |
15/07 — 21/07 | 95,004 FJC | ▲ 0.79 % |
22/07 — 28/07 | 73,624 FJC | ▼ -22.5 % |
29/07 — 04/08 | 62,290 FJC | ▼ -15.4 % |
05/08 — 11/08 | 49,922 FJC | ▼ -19.85 % |
12/08 — 18/08 | 52,005 FJC | ▲ 4.17 % |
19/08 — 25/08 | 49,089 FJC | ▼ -5.61 % |
26/08 — 01/09 | 43,810 FJC | ▼ -10.75 % |
02/09 — 08/09 | 41,913 FJC | ▼ -4.33 % |
09/09 — 15/09 | 53,651 FJC | ▲ 28.01 % |
Melon/FujiCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 149,217 FJC | ▼ -4.42 % |
08/2024 | 184,760 FJC | ▲ 23.82 % |
09/2024 | 687,602 FJC | ▲ 272.16 % |
10/2024 | 734,018 FJC | ▲ 6.75 % |
11/2024 | 1,990,002 FJC | ▲ 171.11 % |
12/2024 | 1,003,711 FJC | ▼ -49.56 % |
01/2025 | 668,624 FJC | ▼ -33.38 % |
02/2025 | 677,905 FJC | ▲ 1.39 % |
Melon/FujiCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 120,036 FJC |
Tối đa | 182,062 FJC |
Bình quân gia quyền | 144,175 FJC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 120,036 FJC |
Tối đa | 459,252 FJC |
Bình quân gia quyền | 231,777 FJC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 31,298 FJC |
Tối đa | 470,929 FJC |
Bình quân gia quyền | 158,221 FJC |
Chia sẻ một liên kết đến MLN/FJC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến FujiCoin (FJC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến FujiCoin (FJC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: