Tỷ giá hối đoái Melon chống lại shilling Kenya

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Melon tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MLN/KES

Lịch sử thay đổi trong MLN/KES tỷ giá

MLN/KES tỷ giá

05 18, 2024
1 MLN = 2,734 KES
▼ -7.09 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Melon/shilling Kenya, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Melon chi phí trong shilling Kenya.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MLN/KES được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MLN/KES và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Melon/shilling Kenya, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MLN/KES tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ thay đổi bởi -5.78% (2,902 KES — 2,734 KES)

Thay đổi trong MLN/KES tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ thay đổi bởi 0.66% (2,716 KES — 2,734 KES)

Thay đổi trong MLN/KES tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ thay đổi bởi 6.67% (2,563 KES — 2,734 KES)

Thay đổi trong MLN/KES tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Melon tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ thay đổi bởi 810.18% (300.41 KES — 2,734 KES)

Melon/shilling Kenya dự báo tỷ giá hối đoái

Melon/shilling Kenya dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 2,889 KES ▲ 5.66 %
21/05 3,005 KES ▲ 4.03 %
22/05 3,104 KES ▲ 3.28 %
23/05 3,180 KES ▲ 2.45 %
24/05 3,106 KES ▼ -2.33 %
25/05 3,018 KES ▼ -2.84 %
26/05 2,986 KES ▼ -1.07 %
27/05 2,972 KES ▼ -0.46 %
28/05 2,870 KES ▼ -3.43 %
29/05 2,899 KES ▲ 1 %
30/05 2,893 KES ▼ -0.2 %
31/05 2,828 KES ▼ -2.25 %
01/06 2,778 KES ▼ -1.78 %
02/06 2,900 KES ▲ 4.39 %
03/06 2,986 KES ▲ 2.97 %
04/06 3,009 KES ▲ 0.8 %
05/06 3,035 KES ▲ 0.85 %
06/06 3,127 KES ▲ 3.02 %
07/06 3,120 KES ▼ -0.22 %
08/06 2,938 KES ▼ -5.82 %
09/06 2,881 KES ▼ -1.96 %
10/06 2,918 KES ▲ 1.31 %
11/06 2,883 KES ▼ -1.22 %
12/06 2,757 KES ▼ -4.37 %
13/06 2,686 KES ▼ -2.57 %
14/06 2,618 KES ▼ -2.54 %
15/06 2,630 KES ▲ 0.48 %
16/06 2,757 KES ▲ 4.84 %
17/06 2,884 KES ▲ 4.59 %
18/06 2,931 KES ▲ 1.63 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Melon/shilling Kenya cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Melon/shilling Kenya dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 2,873 KES ▲ 5.08 %
27/05 — 02/06 2,997 KES ▲ 4.31 %
03/06 — 09/06 2,625 KES ▼ -12.41 %
10/06 — 16/06 3,012 KES ▲ 14.72 %
17/06 — 23/06 3,051 KES ▲ 1.32 %
24/06 — 30/06 2,949 KES ▼ -3.37 %
01/07 — 07/07 2,305 KES ▼ -21.83 %
08/07 — 14/07 2,677 KES ▲ 16.17 %
15/07 — 21/07 2,434 KES ▼ -9.1 %
22/07 — 28/07 2,588 KES ▲ 6.32 %
29/07 — 04/08 2,265 KES ▼ -12.48 %
05/08 — 11/08 2,509 KES ▲ 10.78 %

Melon/shilling Kenya dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2,745 KES ▲ 0.38 %
07/2024 3,086 KES ▲ 12.42 %
08/2024 2,232 KES ▼ -27.68 %
09/2024 2,294 KES ▲ 2.78 %
10/2024 2,429 KES ▲ 5.91 %
11/2024 2,336 KES ▼ -3.86 %
12/2024 3,239 KES ▲ 38.69 %
01/2025 2,613 KES ▼ -19.34 %
02/2025 2,974 KES ▲ 13.82 %
03/2025 3,526 KES ▲ 18.56 %
04/2025 2,389 KES ▼ -32.25 %
05/2025 2,567 KES ▲ 7.47 %

Melon/shilling Kenya thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2,559 KES
Tối đa 3,286 KES
Bình quân gia quyền 2,888 KES
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2,507 KES
Tối đa 4,317 KES
Bình quân gia quyền 3,065 KES
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1,155 KES
Tối đa 4,317 KES
Bình quân gia quyền 2,639 KES

Chia sẻ một liên kết đến MLN/KES tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến shilling Kenya (KES) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến shilling Kenya (KES) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu