Tỷ giá hối đoái Melon chống lại franc Comoros
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Melon tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MLN/KMF
Lịch sử thay đổi trong MLN/KMF tỷ giá
MLN/KMF tỷ giá
05 08, 2024
1 MLN = 10,081 KMF
▼ -3.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Melon/franc Comoros, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Melon chi phí trong franc Comoros.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MLN/KMF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MLN/KMF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Melon/franc Comoros, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MLN/KMF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 09, 2024 — 05 08, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi -12.38% (11,505 KMF — 10,081 KMF)
Thay đổi trong MLN/KMF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 09, 2024 — 05 08, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 25.22% (8,050 KMF — 10,081 KMF)
Thay đổi trong MLN/KMF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 10, 2023 — 05 08, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 13.75% (8,862 KMF — 10,081 KMF)
Thay đổi trong MLN/KMF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 08, 2024) cáce Melon tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 689.17% (1,277 KMF — 10,081 KMF)
Melon/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái
Melon/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/05 | 9,891 KMF | ▼ -1.88 % |
10/05 | 10,168 KMF | ▲ 2.8 % |
11/05 | 9,990 KMF | ▼ -1.75 % |
12/05 | 9,731 KMF | ▼ -2.59 % |
13/05 | 8,536 KMF | ▼ -12.29 % |
14/05 | 8,287 KMF | ▼ -2.92 % |
15/05 | 8,398 KMF | ▲ 1.35 % |
16/05 | 8,372 KMF | ▼ -0.31 % |
17/05 | 8,176 KMF | ▼ -2.34 % |
18/05 | 8,119 KMF | ▼ -0.7 % |
19/05 | 8,550 KMF | ▲ 5.31 % |
20/05 | 8,879 KMF | ▲ 3.84 % |
21/05 | 9,268 KMF | ▲ 4.38 % |
22/05 | 9,335 KMF | ▲ 0.73 % |
23/05 | 9,005 KMF | ▼ -3.53 % |
24/05 | 8,629 KMF | ▼ -4.17 % |
25/05 | 8,488 KMF | ▼ -1.64 % |
26/05 | 8,424 KMF | ▼ -0.75 % |
27/05 | 8,243 KMF | ▼ -2.15 % |
28/05 | 8,326 KMF | ▲ 1.01 % |
29/05 | 8,232 KMF | ▼ -1.13 % |
30/05 | 7,942 KMF | ▼ -3.52 % |
31/05 | 7,847 KMF | ▼ -1.2 % |
01/06 | 7,999 KMF | ▲ 1.94 % |
02/06 | 8,349 KMF | ▲ 4.38 % |
03/06 | 8,516 KMF | ▲ 2 % |
04/06 | 8,578 KMF | ▲ 0.72 % |
05/06 | 8,887 KMF | ▲ 3.6 % |
06/06 | 8,854 KMF | ▼ -0.36 % |
07/06 | 8,516 KMF | ▼ -3.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Melon/franc Comoros cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Melon/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 10,197 KMF | ▲ 1.15 % |
20/05 — 26/05 | 11,768 KMF | ▲ 15.41 % |
27/05 — 02/06 | 12,954 KMF | ▲ 10.09 % |
03/06 — 09/06 | 11,872 KMF | ▼ -8.36 % |
10/06 — 16/06 | 14,778 KMF | ▲ 24.48 % |
17/06 — 23/06 | 15,298 KMF | ▲ 3.52 % |
24/06 — 30/06 | 14,885 KMF | ▼ -2.7 % |
01/07 — 07/07 | 11,799 KMF | ▼ -20.73 % |
08/07 — 14/07 | 12,828 KMF | ▲ 8.72 % |
15/07 — 21/07 | 10,935 KMF | ▼ -14.76 % |
22/07 — 28/07 | 12,183 KMF | ▲ 11.42 % |
29/07 — 04/08 | 11,663 KMF | ▼ -4.26 % |
Melon/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10,101 KMF | ▲ 0.21 % |
07/2024 | 11,045 KMF | ▲ 9.34 % |
08/2024 | 9,263 KMF | ▼ -16.13 % |
09/2024 | 9,798 KMF | ▲ 5.77 % |
10/2024 | 10,176 KMF | ▲ 3.86 % |
11/2024 | 9,174 KMF | ▼ -9.85 % |
12/2024 | 14,137 KMF | ▲ 54.11 % |
01/2025 | 10,504 KMF | ▼ -25.7 % |
02/2025 | 12,855 KMF | ▲ 22.38 % |
03/2025 | 15,896 KMF | ▲ 23.65 % |
04/2025 | 11,931 KMF | ▼ -24.94 % |
05/2025 | 13,057 KMF | ▲ 9.44 % |
Melon/franc Comoros thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8,886 KMF |
Tối đa | 12,515 KMF |
Bình quân gia quyền | 10,304 KMF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7,983 KMF |
Tối đa | 14,784 KMF |
Bình quân gia quyền | 10,201 KMF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,993 KMF |
Tối đa | 14,784 KMF |
Bình quân gia quyền | 8,294 KMF |
Chia sẻ một liên kết đến MLN/KMF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: