Tỷ giá hối đoái Melon chống lại won Hàn Quốc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Melon tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MLN/KRW
Lịch sử thay đổi trong MLN/KRW tỷ giá
MLN/KRW tỷ giá
05 18, 2024
1 MLN = 28,528 KRW
▼ -6.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Melon/won Hàn Quốc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Melon chi phí trong won Hàn Quốc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MLN/KRW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MLN/KRW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Melon/won Hàn Quốc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MLN/KRW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi -5.08% (30,054 KRW — 28,528 KRW)
Thay đổi trong MLN/KRW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 13.62% (25,108 KRW — 28,528 KRW)
Thay đổi trong MLN/KRW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 15.6% (24,678 KRW — 28,528 KRW)
Thay đổi trong MLN/KRW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Melon tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 730.84% (3,434 KRW — 28,528 KRW)
Melon/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá hối đoái
Melon/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 30,048 KRW | ▲ 5.33 % |
21/05 | 31,865 KRW | ▲ 6.05 % |
22/05 | 32,910 KRW | ▲ 3.28 % |
23/05 | 33,358 KRW | ▲ 1.36 % |
24/05 | 32,164 KRW | ▼ -3.58 % |
25/05 | 31,147 KRW | ▼ -3.16 % |
26/05 | 30,759 KRW | ▼ -1.24 % |
27/05 | 30,614 KRW | ▼ -0.47 % |
28/05 | 29,966 KRW | ▼ -2.12 % |
29/05 | 30,265 KRW | ▲ 1 % |
30/05 | 29,892 KRW | ▼ -1.23 % |
31/05 | 29,116 KRW | ▼ -2.59 % |
01/06 | 28,755 KRW | ▼ -1.24 % |
02/06 | 29,463 KRW | ▲ 2.46 % |
03/06 | 30,151 KRW | ▲ 2.33 % |
04/06 | 30,972 KRW | ▲ 2.72 % |
05/06 | 31,223 KRW | ▲ 0.81 % |
06/06 | 31,931 KRW | ▲ 2.27 % |
07/06 | 31,868 KRW | ▼ -0.2 % |
08/06 | 30,515 KRW | ▼ -4.24 % |
09/06 | 30,291 KRW | ▼ -0.73 % |
10/06 | 30,656 KRW | ▲ 1.2 % |
11/06 | 30,280 KRW | ▼ -1.23 % |
12/06 | 28,939 KRW | ▼ -4.43 % |
13/06 | 28,196 KRW | ▼ -2.57 % |
14/06 | 27,687 KRW | ▼ -1.81 % |
15/06 | 27,669 KRW | ▼ -0.06 % |
16/06 | 28,715 KRW | ▲ 3.78 % |
17/06 | 30,156 KRW | ▲ 5.02 % |
18/06 | 30,615 KRW | ▲ 1.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Melon/won Hàn Quốc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Melon/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 29,628 KRW | ▲ 3.86 % |
27/05 — 02/06 | 31,717 KRW | ▲ 7.05 % |
03/06 — 09/06 | 29,640 KRW | ▼ -6.55 % |
10/06 — 16/06 | 34,779 KRW | ▲ 17.34 % |
17/06 — 23/06 | 35,498 KRW | ▲ 2.07 % |
24/06 — 30/06 | 34,775 KRW | ▼ -2.04 % |
01/07 — 07/07 | 28,287 KRW | ▼ -18.66 % |
08/07 — 14/07 | 31,674 KRW | ▲ 11.97 % |
15/07 — 21/07 | 28,552 KRW | ▼ -9.86 % |
22/07 — 28/07 | 30,091 KRW | ▲ 5.39 % |
29/07 — 04/08 | 27,001 KRW | ▼ -10.27 % |
05/08 — 11/08 | 29,602 KRW | ▲ 9.63 % |
Melon/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 28,609 KRW | ▲ 0.29 % |
07/2024 | 31,183 KRW | ▲ 9 % |
08/2024 | 22,663 KRW | ▼ -27.32 % |
09/2024 | 23,728 KRW | ▲ 4.7 % |
10/2024 | 24,475 KRW | ▲ 3.15 % |
11/2024 | 22,442 KRW | ▼ -8.31 % |
12/2024 | 30,237 KRW | ▲ 34.74 % |
01/2025 | 24,553 KRW | ▼ -18.8 % |
02/2025 | 31,301 KRW | ▲ 27.48 % |
03/2025 | 41,480 KRW | ▲ 32.52 % |
04/2025 | 28,460 KRW | ▼ -31.39 % |
05/2025 | 30,631 KRW | ▲ 7.63 % |
Melon/won Hàn Quốc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 26,709 KRW |
Tối đa | 34,444 KRW |
Bình quân gia quyền | 29,811 KRW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23,395 KRW |
Tối đa | 43,620 KRW |
Bình quân gia quyền | 30,669 KRW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17,326 KRW |
Tối đa | 43,620 KRW |
Bình quân gia quyền | 24,286 KRW |
Chia sẻ một liên kết đến MLN/KRW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến won Hàn Quốc (KRW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến won Hàn Quốc (KRW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: