Tỷ giá hối đoái Melon chống lại NAGA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Melon tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MLN/NGC
Lịch sử thay đổi trong MLN/NGC tỷ giá
MLN/NGC tỷ giá
04 07, 2023
1 MLN = 181.2 NGC
▼ -4.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Melon/NAGA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Melon chi phí trong NAGA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MLN/NGC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MLN/NGC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Melon/NAGA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MLN/NGC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các Melon tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi 1.06% (179.3 NGC — 181.2 NGC)
Thay đổi trong MLN/NGC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các Melon tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi 1.06% (179.3 NGC — 181.2 NGC)
Thay đổi trong MLN/NGC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các Melon tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi 1.06% (179.3 NGC — 181.2 NGC)
Thay đổi trong MLN/NGC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 07, 2023) cáce Melon tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -23.07% (235.53 NGC — 181.2 NGC)
Melon/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái
Melon/NAGA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 164.34 NGC | ▼ -9.31 % |
21/05 | 93.2428 NGC | ▼ -43.26 % |
22/05 | 115.3 NGC | ▲ 23.65 % |
23/05 | 164.72 NGC | ▲ 42.87 % |
24/05 | 160.22 NGC | ▼ -2.74 % |
25/05 | 165.57 NGC | ▲ 3.34 % |
26/05 | 165.89 NGC | ▲ 0.19 % |
27/05 | 176.99 NGC | ▲ 6.69 % |
28/05 | 194.36 NGC | ▲ 9.82 % |
29/05 | 193.09 NGC | ▼ -0.65 % |
30/05 | 283.51 NGC | ▲ 46.83 % |
31/05 | 306.09 NGC | ▲ 7.97 % |
01/06 | 296.86 NGC | ▼ -3.02 % |
02/06 | 262.24 NGC | ▼ -11.66 % |
03/06 | 233.08 NGC | ▼ -11.12 % |
04/06 | 212.47 NGC | ▼ -8.84 % |
05/06 | 205.79 NGC | ▼ -3.14 % |
06/06 | 221.75 NGC | ▲ 7.76 % |
07/06 | 221.93 NGC | ▲ 0.08 % |
08/06 | 238.47 NGC | ▲ 7.45 % |
09/06 | 225.41 NGC | ▼ -5.48 % |
10/06 | 232.04 NGC | ▲ 2.94 % |
11/06 | 239.16 NGC | ▲ 3.07 % |
12/06 | 249.07 NGC | ▲ 4.14 % |
13/06 | 59.2365 NGC | ▼ -76.22 % |
14/06 | 68.526 NGC | ▲ 15.68 % |
15/06 | 67.9302 NGC | ▼ -0.87 % |
16/06 | 55.0508 NGC | ▼ -18.96 % |
17/06 | 59.2562 NGC | ▲ 7.64 % |
18/06 | 61.7574 NGC | ▲ 4.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Melon/NAGA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Melon/NAGA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 272.52 NGC | ▲ 50.4 % |
27/05 — 02/06 | 342.29 NGC | ▲ 25.6 % |
03/06 — 09/06 | 441.77 NGC | ▲ 29.06 % |
10/06 — 16/06 | 435.05 NGC | ▼ -1.52 % |
17/06 — 23/06 | 211.44 NGC | ▼ -51.4 % |
24/06 — 30/06 | 193.49 NGC | ▼ -8.49 % |
01/07 — 07/07 | 217.67 NGC | ▲ 12.49 % |
08/07 — 14/07 | 206.55 NGC | ▼ -5.11 % |
15/07 — 21/07 | 216.16 NGC | ▲ 4.65 % |
22/07 — 28/07 | 233.69 NGC | ▲ 8.11 % |
29/07 — 04/08 | 152.57 NGC | ▼ -34.71 % |
05/08 — 11/08 | 134.73 NGC | ▼ -11.69 % |
Melon/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 174.11 NGC | ▼ -3.92 % |
07/2024 | 716.54 NGC | ▲ 311.55 % |
08/2024 | 668.45 NGC | ▼ -6.71 % |
09/2024 | 1,707 NGC | ▲ 155.32 % |
10/2024 | 1,166 NGC | ▼ -31.65 % |
11/2024 | 532.42 NGC | ▼ -54.36 % |
12/2024 | 1,028 NGC | ▲ 93.14 % |
01/2025 | 440.2 NGC | ▼ -57.19 % |
02/2025 | 1,577 NGC | ▲ 258.22 % |
03/2025 | 465.28 NGC | ▼ -70.49 % |
04/2025 | 400.66 NGC | ▼ -13.89 % |
05/2025 | 436.09 NGC | ▲ 8.84 % |
Melon/NAGA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 170.23 NGC |
Tối đa | 216.43 NGC |
Bình quân gia quyền | 192.83 NGC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 170.23 NGC |
Tối đa | 216.43 NGC |
Bình quân gia quyền | 192.83 NGC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 170.23 NGC |
Tối đa | 216.43 NGC |
Bình quân gia quyền | 192.83 NGC |
Chia sẻ một liên kết đến MLN/NGC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: