Tỷ giá hối đoái Melon chống lại krona Thụy Điển

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Melon tỷ giá hối đoái so với krona Thụy Điển tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MLN/SEK

Lịch sử thay đổi trong MLN/SEK tỷ giá

MLN/SEK tỷ giá

04 27, 2024
1 MLN = 232.68 SEK
▼ -0.62 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Melon/krona Thụy Điển, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Melon chi phí trong krona Thụy Điển.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MLN/SEK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MLN/SEK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Melon/krona Thụy Điển, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MLN/SEK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 29, 2024 — 04 27, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với krona Thụy Điển tiền tệ thay đổi bởi -17.8% (283.07 SEK — 232.68 SEK)

Thay đổi trong MLN/SEK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 29, 2024 — 04 27, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với krona Thụy Điển tiền tệ thay đổi bởi 27.2% (182.92 SEK — 232.68 SEK)

Thay đổi trong MLN/SEK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 29, 2023 — 04 27, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với krona Thụy Điển tiền tệ thay đổi bởi 9.42% (212.65 SEK — 232.68 SEK)

Thay đổi trong MLN/SEK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 27, 2024) cáce Melon tỷ giá hối đoái so với krona Thụy Điển tiền tệ thay đổi bởi 724.13% (28.23 SEK — 232.68 SEK)

Melon/krona Thụy Điển dự báo tỷ giá hối đoái

Melon/krona Thụy Điển dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

28/04 222.8 SEK ▼ -4.24 %
29/04 219.27 SEK ▼ -1.59 %
30/04 226.67 SEK ▲ 3.38 %
01/05 231.63 SEK ▲ 2.19 %
02/05 213.68 SEK ▼ -7.75 %
03/05 208.12 SEK ▼ -2.6 %
04/05 211.48 SEK ▲ 1.61 %
05/05 208.5 SEK ▼ -1.41 %
06/05 208.36 SEK ▼ -0.07 %
07/05 228.63 SEK ▲ 9.73 %
08/05 216.63 SEK ▼ -5.25 %
09/05 212.6 SEK ▼ -1.86 %
10/05 222.14 SEK ▲ 4.48 %
11/05 219.91 SEK ▼ -1 %
12/05 212.3 SEK ▼ -3.46 %
13/05 179.88 SEK ▼ -15.27 %
14/05 174.55 SEK ▼ -2.97 %
15/05 177.61 SEK ▲ 1.76 %
16/05 178.22 SEK ▲ 0.34 %
17/05 174.06 SEK ▼ -2.33 %
18/05 173.32 SEK ▼ -0.43 %
19/05 179.17 SEK ▲ 3.37 %
20/05 189.31 SEK ▲ 5.66 %
21/05 199.5 SEK ▲ 5.39 %
22/05 200.43 SEK ▲ 0.47 %
23/05 193.82 SEK ▼ -3.3 %
24/05 183.9 SEK ▼ -5.12 %
25/05 181.36 SEK ▼ -1.38 %
26/05 180.01 SEK ▼ -0.74 %
27/05 175.88 SEK ▼ -2.29 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Melon/krona Thụy Điển cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Melon/krona Thụy Điển dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

29/04 — 05/05 231.17 SEK ▼ -0.65 %
06/05 — 12/05 246.54 SEK ▲ 6.65 %
13/05 — 19/05 245.29 SEK ▼ -0.5 %
20/05 — 26/05 273.73 SEK ▲ 11.59 %
27/05 — 02/06 294.11 SEK ▲ 7.44 %
03/06 — 09/06 277.72 SEK ▼ -5.57 %
10/06 — 16/06 348.8 SEK ▲ 25.6 %
17/06 — 23/06 360.1 SEK ▲ 3.24 %
24/06 — 30/06 347.94 SEK ▼ -3.38 %
01/07 — 07/07 311.34 SEK ▼ -10.52 %
08/07 — 14/07 355.43 SEK ▲ 14.16 %
15/07 — 21/07 306.58 SEK ▼ -13.75 %

Melon/krona Thụy Điển dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 230.69 SEK ▼ -0.85 %
06/2024 213.95 SEK ▼ -7.26 %
07/2024 239.68 SEK ▲ 12.03 %
08/2024 175.77 SEK ▼ -26.67 %
09/2024 179.42 SEK ▲ 2.08 %
10/2024 189.91 SEK ▲ 5.85 %
11/2024 158.48 SEK ▼ -16.55 %
12/2024 223.76 SEK ▲ 41.19 %
01/2025 188.68 SEK ▼ -15.68 %
02/2025 247.06 SEK ▲ 30.94 %
03/2025 332.67 SEK ▲ 34.65 %
04/2025 245.84 SEK ▼ -26.1 %

Melon/krona Thụy Điển thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 214.82 SEK
Tối đa 323.2 SEK
Bình quân gia quyền 257.61 SEK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 169.66 SEK
Tối đa 342.62 SEK
Bình quân gia quyền 230.11 SEK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 144.26 SEK
Tối đa 342.62 SEK
Bình quân gia quyền 193.17 SEK

Chia sẻ một liên kết đến MLN/SEK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến krona Thụy Điển (SEK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến krona Thụy Điển (SEK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu