Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại Arcblock
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/ABT
Lịch sử thay đổi trong MMK/ABT tỷ giá
MMK/ABT tỷ giá
05 12, 2024
1 MMK = 0.0001596 ABT
▲ 1.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/Arcblock, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong Arcblock.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/ABT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/ABT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/Arcblock, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MMK/ABT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ thay đổi bởi -13.41% (0.00018431 ABT — 0.0001596 ABT)
Thay đổi trong MMK/ABT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ thay đổi bởi -63.02% (0.0004316 ABT — 0.0001596 ABT)
Thay đổi trong MMK/ABT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ thay đổi bởi -96.3% (0.00430907 ABT — 0.0001596 ABT)
Thay đổi trong MMK/ABT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ thay đổi bởi -98.08% (0.00831243 ABT — 0.0001596 ABT)
kyat Myanmar/Arcblock dự báo tỷ giá hối đoái
kyat Myanmar/Arcblock dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 0.00016981 ABT | ▲ 6.4 % |
15/05 | 0.00018985 ABT | ▲ 11.8 % |
16/05 | 0.00018632 ABT | ▼ -1.86 % |
17/05 | 0.00020095 ABT | ▲ 7.85 % |
18/05 | 0.0002032 ABT | ▲ 1.12 % |
19/05 | 0.00019524 ABT | ▼ -3.92 % |
20/05 | 0.00019114 ABT | ▼ -2.1 % |
21/05 | 0.00019027 ABT | ▼ -0.45 % |
22/05 | 0.00018453 ABT | ▼ -3.02 % |
23/05 | 0.00018404 ABT | ▼ -0.27 % |
24/05 | 0.00018454 ABT | ▲ 0.27 % |
25/05 | 0.00019484 ABT | ▲ 5.58 % |
26/05 | 0.00019841 ABT | ▲ 1.83 % |
27/05 | 0.00018867 ABT | ▼ -4.91 % |
28/05 | 0.00018455 ABT | ▼ -2.19 % |
29/05 | 0.00017732 ABT | ▼ -3.92 % |
30/05 | 0.00018741 ABT | ▲ 5.69 % |
31/05 | 0.00018539 ABT | ▼ -1.08 % |
01/06 | 0.00017913 ABT | ▼ -3.37 % |
02/06 | 0.00015413 ABT | ▼ -13.96 % |
03/06 | 0.00013614 ABT | ▼ -11.67 % |
04/06 | 0.00012487 ABT | ▼ -8.27 % |
05/06 | 0.0001337 ABT | ▲ 7.07 % |
06/06 | 0.00013412 ABT | ▲ 0.31 % |
07/06 | 0.0001372 ABT | ▲ 2.3 % |
08/06 | 0.00013864 ABT | ▲ 1.05 % |
09/06 | 0.00013822 ABT | ▼ -0.3 % |
10/06 | 0.00014097 ABT | ▲ 1.99 % |
11/06 | 0.00014552 ABT | ▲ 3.23 % |
12/06 | 0.00014626 ABT | ▲ 0.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/Arcblock cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kyat Myanmar/Arcblock dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00016291 ABT | ▲ 2.07 % |
27/05 — 02/06 | 0.00018987 ABT | ▲ 16.55 % |
03/06 — 09/06 | 0.00019388 ABT | ▲ 2.11 % |
10/06 — 16/06 | 0.00020721 ABT | ▲ 6.88 % |
17/06 — 23/06 | 0.00019882 ABT | ▼ -4.05 % |
24/06 — 30/06 | 0.00018109 ABT | ▼ -8.92 % |
01/07 — 07/07 | 0.0000948 ABT | ▼ -47.65 % |
08/07 — 14/07 | 0.00012254 ABT | ▲ 29.26 % |
15/07 — 21/07 | 0.00011972 ABT | ▼ -2.3 % |
22/07 — 28/07 | 0.00012109 ABT | ▲ 1.14 % |
29/07 — 04/08 | 0.00008307 ABT | ▼ -31.4 % |
05/08 — 11/08 | 0.00008853 ABT | ▲ 6.58 % |
kyat Myanmar/Arcblock dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00015927 ABT | ▼ -0.21 % |
07/2024 | 0.00015758 ABT | ▼ -1.06 % |
08/2024 | 0.00018221 ABT | ▲ 15.63 % |
09/2024 | 0.00019367 ABT | ▲ 6.29 % |
10/2024 | 0.00015811 ABT | ▼ -18.36 % |
11/2024 | 0.0001169 ABT | ▼ -26.07 % |
12/2024 | 0.0000549 ABT | ▼ -53.04 % |
01/2025 | 0.00003346 ABT | ▼ -39.05 % |
02/2025 | 0.00000562 ABT | ▼ -83.21 % |
03/2025 | 0.00000563 ABT | ▲ 0.18 % |
04/2025 | 0.0000044 ABT | ▼ -21.76 % |
05/2025 | 0.00000305 ABT | ▼ -30.65 % |
kyat Myanmar/Arcblock thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00014035 ABT |
Tối đa | 0.00022011 ABT |
Bình quân gia quyền | 0.00019007 ABT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00014035 ABT |
Tối đa | 0.00043986 ABT |
Bình quân gia quyền | 0.00025179 ABT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00014035 ABT |
Tối đa | 0.00706602 ABT |
Bình quân gia quyền | 0.00366691 ABT |
Chia sẻ một liên kết đến MMK/ABT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Arcblock (ABT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Arcblock (ABT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: