Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại Bluzelle
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Bluzelle tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/BLZ
Lịch sử thay đổi trong MMK/BLZ tỷ giá
MMK/BLZ tỷ giá
05 17, 2024
1 MMK = 0.00130971 BLZ
▼ -2.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/Bluzelle, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong Bluzelle.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/BLZ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/BLZ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/Bluzelle, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MMK/BLZ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Bluzelle tiền tệ thay đổi bởi 11.68% (0.0011727 BLZ — 0.00130971 BLZ)
Thay đổi trong MMK/BLZ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Bluzelle tiền tệ thay đổi bởi -10% (0.00145516 BLZ — 0.00130971 BLZ)
Thay đổi trong MMK/BLZ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Bluzelle tiền tệ thay đổi bởi -82.39% (0.00743743 BLZ — 0.00130971 BLZ)
Thay đổi trong MMK/BLZ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Bluzelle tiền tệ thay đổi bởi -97.29% (0.04834401 BLZ — 0.00130971 BLZ)
kyat Myanmar/Bluzelle dự báo tỷ giá hối đoái
kyat Myanmar/Bluzelle dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.00115662 BLZ | ▼ -11.69 % |
20/05 | 0.00117615 BLZ | ▲ 1.69 % |
21/05 | 0.00120278 BLZ | ▲ 2.26 % |
22/05 | 0.0012609 BLZ | ▲ 4.83 % |
23/05 | 0.00128788 BLZ | ▲ 2.14 % |
24/05 | 0.0012828 BLZ | ▼ -0.39 % |
25/05 | 0.00131104 BLZ | ▲ 2.2 % |
26/05 | 0.00137339 BLZ | ▲ 4.76 % |
27/05 | 0.00138013 BLZ | ▲ 0.49 % |
28/05 | 0.00140444 BLZ | ▲ 1.76 % |
29/05 | 0.00141623 BLZ | ▲ 0.84 % |
30/05 | 0.00144262 BLZ | ▲ 1.86 % |
31/05 | 0.00147588 BLZ | ▲ 2.31 % |
01/06 | 0.00147856 BLZ | ▲ 0.18 % |
02/06 | 0.00140061 BLZ | ▼ -5.27 % |
03/06 | 0.00132706 BLZ | ▼ -5.25 % |
04/06 | 0.00129756 BLZ | ▼ -2.22 % |
05/06 | 0.00129242 BLZ | ▼ -0.4 % |
06/06 | 0.00128168 BLZ | ▼ -0.83 % |
07/06 | 0.00130834 BLZ | ▲ 2.08 % |
08/06 | 0.00131288 BLZ | ▲ 0.35 % |
09/06 | 0.00127628 BLZ | ▼ -2.79 % |
10/06 | 0.00132481 BLZ | ▲ 3.8 % |
11/06 | 0.00130913 BLZ | ▼ -1.18 % |
12/06 | 0.00128145 BLZ | ▼ -2.11 % |
13/06 | 0.00128912 BLZ | ▲ 0.6 % |
14/06 | 0.00127508 BLZ | ▼ -1.09 % |
15/06 | 0.00128019 BLZ | ▲ 0.4 % |
16/06 | 0.00130822 BLZ | ▲ 2.19 % |
17/06 | 0.00133643 BLZ | ▲ 2.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/Bluzelle cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kyat Myanmar/Bluzelle dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00134686 BLZ | ▲ 2.84 % |
27/05 — 02/06 | 0.00123908 BLZ | ▼ -8 % |
03/06 — 09/06 | 0.00140697 BLZ | ▲ 13.55 % |
10/06 — 16/06 | 0.00115933 BLZ | ▼ -17.6 % |
17/06 — 23/06 | 0.00113157 BLZ | ▼ -2.39 % |
24/06 — 30/06 | 0.00101761 BLZ | ▼ -10.07 % |
01/07 — 07/07 | 0.00125935 BLZ | ▲ 23.76 % |
08/07 — 14/07 | 0.00119353 BLZ | ▼ -5.23 % |
15/07 — 21/07 | 0.00137642 BLZ | ▲ 15.32 % |
22/07 — 28/07 | 0.00121509 BLZ | ▼ -11.72 % |
29/07 — 04/08 | 0.00122899 BLZ | ▲ 1.14 % |
05/08 — 11/08 | 0.00128258 BLZ | ▲ 4.36 % |
kyat Myanmar/Bluzelle dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00126041 BLZ | ▼ -3.76 % |
07/2024 | 0.00140296 BLZ | ▲ 11.31 % |
08/2024 | 0.00061345 BLZ | ▼ -56.27 % |
09/2024 | 0.00050041 BLZ | ▼ -18.43 % |
10/2024 | 0.00025407 BLZ | ▼ -49.23 % |
11/2024 | 0.00029577 BLZ | ▲ 16.42 % |
12/2024 | 0.00020555 BLZ | ▼ -30.5 % |
01/2025 | 0.00023766 BLZ | ▲ 15.62 % |
02/2025 | 0.00017469 BLZ | ▼ -26.49 % |
03/2025 | 0.00016475 BLZ | ▼ -5.69 % |
04/2025 | 0.00020597 BLZ | ▲ 25.02 % |
05/2025 | 0.00019136 BLZ | ▼ -7.09 % |
kyat Myanmar/Bluzelle thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0011696 BLZ |
Tối đa | 0.00143367 BLZ |
Bình quân gia quyền | 0.00130022 BLZ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00109387 BLZ |
Tối đa | 0.00145354 BLZ |
Bình quân gia quyền | 0.0012833 BLZ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00109387 BLZ |
Tối đa | 0.00964764 BLZ |
Bình quân gia quyền | 0.00354197 BLZ |
Chia sẻ một liên kết đến MMK/BLZ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Bluzelle (BLZ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Bluzelle (BLZ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: