Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại Bytom
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/BTM
Lịch sử thay đổi trong MMK/BTM tỷ giá
MMK/BTM tỷ giá
05 19, 2024
1 MMK = 0.04169926 BTM
▼ -4.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/Bytom, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong Bytom.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/BTM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/BTM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/Bytom, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MMK/BTM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi -13.95% (0.04845982 BTM — 0.04169926 BTM)
Thay đổi trong MMK/BTM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi -17.5% (0.05054699 BTM — 0.04169926 BTM)
Thay đổi trong MMK/BTM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 79.62% (0.02321485 BTM — 0.04169926 BTM)
Thay đổi trong MMK/BTM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 263.65% (0.01146696 BTM — 0.04169926 BTM)
kyat Myanmar/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái
kyat Myanmar/Bytom dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 0.04166447 BTM | ▼ -0.08 % |
21/05 | 0.03673976 BTM | ▼ -11.82 % |
22/05 | 0.03523436 BTM | ▼ -4.1 % |
23/05 | 0.03587003 BTM | ▲ 1.8 % |
24/05 | 0.03625007 BTM | ▲ 1.06 % |
25/05 | 0.03607011 BTM | ▼ -0.5 % |
26/05 | 0.0350922 BTM | ▼ -2.71 % |
27/05 | 0.03475854 BTM | ▼ -0.95 % |
28/05 | 0.03502006 BTM | ▲ 0.75 % |
29/05 | 0.03629859 BTM | ▲ 3.65 % |
30/05 | 0.03837898 BTM | ▲ 5.73 % |
31/05 | 0.03927965 BTM | ▲ 2.35 % |
01/06 | 0.03926721 BTM | ▼ -0.03 % |
02/06 | 0.03723213 BTM | ▼ -5.18 % |
03/06 | 0.03660072 BTM | ▼ -1.7 % |
04/06 | 0.03722394 BTM | ▲ 1.7 % |
05/06 | 0.03742234 BTM | ▲ 0.53 % |
06/06 | 0.0383133 BTM | ▲ 2.38 % |
07/06 | 0.0380337 BTM | ▼ -0.73 % |
08/06 | 0.03723553 BTM | ▼ -2.1 % |
09/06 | 0.03727264 BTM | ▲ 0.1 % |
10/06 | 0.03832102 BTM | ▲ 2.81 % |
11/06 | 0.0374892 BTM | ▼ -2.17 % |
12/06 | 0.03571479 BTM | ▼ -4.73 % |
13/06 | 0.03629615 BTM | ▲ 1.63 % |
14/06 | 0.0369389 BTM | ▲ 1.77 % |
15/06 | 0.03636922 BTM | ▼ -1.54 % |
16/06 | 0.03605736 BTM | ▼ -0.86 % |
17/06 | 0.0370766 BTM | ▲ 2.83 % |
18/06 | 0.03814745 BTM | ▲ 2.89 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/Bytom cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kyat Myanmar/Bytom dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.03864011 BTM | ▼ -7.34 % |
27/05 — 02/06 | 0.03769569 BTM | ▼ -2.44 % |
03/06 — 09/06 | 0.04805382 BTM | ▲ 27.48 % |
10/06 — 16/06 | 0.04195514 BTM | ▼ -12.69 % |
17/06 — 23/06 | 0.04060956 BTM | ▼ -3.21 % |
24/06 — 30/06 | 0.04478117 BTM | ▲ 10.27 % |
01/07 — 07/07 | 0.05385084 BTM | ▲ 20.25 % |
08/07 — 14/07 | 0.04371261 BTM | ▼ -18.83 % |
15/07 — 21/07 | 0.04400614 BTM | ▲ 0.67 % |
22/07 — 28/07 | 0.04490931 BTM | ▲ 2.05 % |
29/07 — 04/08 | 0.04336216 BTM | ▼ -3.45 % |
05/08 — 11/08 | 0.0461424 BTM | ▲ 6.41 % |
kyat Myanmar/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.04147144 BTM | ▼ -0.55 % |
07/2024 | 0.03836763 BTM | ▼ -7.48 % |
08/2024 | 0.04098956 BTM | ▲ 6.83 % |
09/2024 | 0.03603664 BTM | ▼ -12.08 % |
10/2024 | 0.03758833 BTM | ▲ 4.31 % |
11/2024 | 0.10085566 BTM | ▲ 168.32 % |
12/2024 | 0.09074461 BTM | ▼ -10.03 % |
01/2025 | 0.12620988 BTM | ▲ 39.08 % |
02/2025 | 0.0862622 BTM | ▼ -31.65 % |
03/2025 | 0.07636478 BTM | ▼ -11.47 % |
04/2025 | 0.09613622 BTM | ▲ 25.89 % |
05/2025 | 0.09344414 BTM | ▼ -2.8 % |
kyat Myanmar/Bytom thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0413716 BTM |
Tối đa | 0.04753914 BTM |
Bình quân gia quyền | 0.04305734 BTM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.03753726 BTM |
Tối đa | 0.04945216 BTM |
Bình quân gia quyền | 0.043058 BTM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01469416 BTM |
Tối đa | 0.06016296 BTM |
Bình quân gia quyền | 0.0320938 BTM |
Chia sẻ một liên kết đến MMK/BTM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: