Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại DATA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/DTA
Lịch sử thay đổi trong MMK/DTA tỷ giá
MMK/DTA tỷ giá
05 11, 2023
1 MMK = 22.6756 DTA
▲ 6.78 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/DATA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong DATA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/DTA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/DTA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/DATA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MMK/DTA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 52.17% (14.9016 DTA — 22.6756 DTA)
Thay đổi trong MMK/DTA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 43.12% (15.8442 DTA — 22.6756 DTA)
Thay đổi trong MMK/DTA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 09, 2022 — 05 11, 2023) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 385.64% (4.669222 DTA — 22.6756 DTA)
Thay đổi trong MMK/DTA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 585.44% (3.308162 DTA — 22.6756 DTA)
kyat Myanmar/DATA dự báo tỷ giá hối đoái
kyat Myanmar/DATA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 22.953 DTA | ▲ 1.22 % |
20/05 | 23.8585 DTA | ▲ 3.94 % |
21/05 | 22.8089 DTA | ▼ -4.4 % |
22/05 | 21.2314 DTA | ▼ -6.92 % |
23/05 | 21.3084 DTA | ▲ 0.36 % |
24/05 | 21.6391 DTA | ▲ 1.55 % |
25/05 | 22.3571 DTA | ▲ 3.32 % |
26/05 | 23.1994 DTA | ▲ 3.77 % |
27/05 | 22.985 DTA | ▼ -0.92 % |
28/05 | 22.3395 DTA | ▼ -2.81 % |
29/05 | 22.9058 DTA | ▲ 2.54 % |
30/05 | 22.6615 DTA | ▼ -1.07 % |
31/05 | 21.8574 DTA | ▼ -3.55 % |
01/06 | 23.0959 DTA | ▲ 5.67 % |
02/06 | 22.1883 DTA | ▼ -3.93 % |
03/06 | 22.7506 DTA | ▲ 2.53 % |
04/06 | 22.4543 DTA | ▼ -1.3 % |
05/06 | 22.7783 DTA | ▲ 1.44 % |
06/06 | 23.1105 DTA | ▲ 1.46 % |
07/06 | 23.0333 DTA | ▼ -0.33 % |
08/06 | 24.2242 DTA | ▲ 5.17 % |
09/06 | 25.2579 DTA | ▲ 4.27 % |
10/06 | 25.825 DTA | ▲ 2.25 % |
11/06 | 26.2243 DTA | ▲ 1.55 % |
12/06 | 29.8886 DTA | ▲ 13.97 % |
13/06 | 34.4497 DTA | ▲ 15.26 % |
14/06 | 35.079 DTA | ▲ 1.83 % |
15/06 | 35.0225 DTA | ▼ -0.16 % |
16/06 | 33.4758 DTA | ▼ -4.42 % |
17/06 | 32.8286 DTA | ▼ -1.93 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/DATA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kyat Myanmar/DATA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 84.6543 DTA | ▲ 273.33 % |
27/05 — 02/06 | 82.824 DTA | ▼ -2.16 % |
03/06 — 09/06 | 68.8865 DTA | ▼ -16.83 % |
10/06 — 16/06 | 82.1364 DTA | ▲ 19.23 % |
17/06 — 23/06 | 84.0478 DTA | ▲ 2.33 % |
24/06 — 30/06 | 89.0032 DTA | ▲ 5.9 % |
01/07 — 07/07 | 127.63 DTA | ▲ 43.39 % |
08/07 — 14/07 | 120.81 DTA | ▼ -5.34 % |
15/07 — 21/07 | 97.1313 DTA | ▼ -19.6 % |
22/07 — 28/07 | 97.7735 DTA | ▲ 0.66 % |
29/07 — 04/08 | 94.8846 DTA | ▼ -2.95 % |
05/08 — 11/08 | 127.43 DTA | ▲ 34.3 % |
kyat Myanmar/DATA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 23.3449 DTA | ▲ 2.95 % |
07/2024 | 22.5386 DTA | ▼ -3.45 % |
08/2024 | 17.1947 DTA | ▼ -23.71 % |
09/2024 | 27.5101 DTA | ▲ 59.99 % |
10/2024 | 21.7564 DTA | ▼ -20.91 % |
11/2024 | 71.5638 DTA | ▲ 228.93 % |
12/2024 | 58.5753 DTA | ▼ -18.15 % |
01/2025 | 73.1087 DTA | ▲ 24.81 % |
02/2025 | 285.23 DTA | ▲ 290.15 % |
03/2025 | 292.33 DTA | ▲ 2.49 % |
04/2025 | 281.29 DTA | ▼ -3.78 % |
05/2025 | 357.75 DTA | ▲ 27.18 % |
kyat Myanmar/DATA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.684 DTA |
Tối đa | 21.9565 DTA |
Bình quân gia quyền | 16.8123 DTA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14.684 DTA |
Tối đa | 21.9565 DTA |
Bình quân gia quyền | 16.1338 DTA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.518234 DTA |
Tối đa | 21.9565 DTA |
Bình quân gia quyền | 13.212 DTA |
Chia sẻ một liên kết đến MMK/DTA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: