Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại Electroneum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/ETN

Lịch sử thay đổi trong MMK/ETN tỷ giá

MMK/ETN tỷ giá

05 27, 2024
1 MMK = 0.13737251 ETN
▼ -1.87 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong Electroneum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MMK/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 28, 2024 — 05 27, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 12.78% (0.12180384 ETN — 0.13737251 ETN)

Thay đổi trong MMK/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 28, 2024 — 05 27, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -19.93% (0.1715702 ETN — 0.13737251 ETN)

Thay đổi trong MMK/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 29, 2023 — 05 27, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -35.48% (0.21291001 ETN — 0.13737251 ETN)

Thay đổi trong MMK/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 27, 2024) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -59.87% (0.34233899 ETN — 0.13737251 ETN)

kyat Myanmar/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái

kyat Myanmar/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

28/05 0.14172456 ETN ▲ 3.17 %
29/05 0.14948088 ETN ▲ 5.47 %
30/05 0.16237692 ETN ▲ 8.63 %
31/05 0.16348935 ETN ▲ 0.69 %
01/06 0.16385042 ETN ▲ 0.22 %
02/06 0.13127703 ETN ▼ -19.88 %
03/06 0.14019137 ETN ▲ 6.79 %
04/06 0.14245476 ETN ▲ 1.61 %
05/06 0.14275412 ETN ▲ 0.21 %
06/06 0.14389159 ETN ▲ 0.8 %
07/06 0.15820105 ETN ▲ 9.94 %
08/06 0.16383409 ETN ▲ 3.56 %
09/06 0.14930041 ETN ▼ -8.87 %
10/06 0.15494334 ETN ▲ 3.78 %
11/06 0.16732501 ETN ▲ 7.99 %
12/06 0.16103874 ETN ▼ -3.76 %
13/06 0.16416902 ETN ▲ 1.94 %
14/06 0.16170473 ETN ▼ -1.5 %
15/06 0.16291 ETN ▲ 0.75 %
16/06 0.17264111 ETN ▲ 5.97 %
17/06 0.17397802 ETN ▲ 0.77 %
18/06 0.17118729 ETN ▼ -1.6 %
19/06 0.17292187 ETN ▲ 1.01 %
20/06 0.16741125 ETN ▼ -3.19 %
21/06 0.16496749 ETN ▼ -1.46 %
22/06 0.18453571 ETN ▲ 11.86 %
23/06 0.18332322 ETN ▼ -0.66 %
24/06 0.17447359 ETN ▼ -4.83 %
25/06 0.16811216 ETN ▼ -3.65 %
26/06 0.16111058 ETN ▼ -4.16 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kyat Myanmar/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.13537899 ETN ▼ -1.45 %
10/06 — 16/06 0.17493929 ETN ▲ 29.22 %
17/06 — 23/06 0.12892167 ETN ▼ -26.3 %
24/06 — 30/06 0.1392054 ETN ▲ 7.98 %
01/07 — 07/07 0.12184428 ETN ▼ -12.47 %
08/07 — 14/07 0.16631228 ETN ▲ 36.5 %
15/07 — 21/07 0.20072652 ETN ▲ 20.69 %
22/07 — 28/07 0.24928309 ETN ▲ 24.19 %
29/07 — 04/08 0.25003962 ETN ▲ 0.3 %
05/08 — 11/08 0.27634392 ETN ▲ 10.52 %
12/08 — 18/08 0.29392807 ETN ▲ 6.36 %
19/08 — 25/08 0.2661522 ETN ▼ -9.45 %

kyat Myanmar/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.13663977 ETN ▼ -0.53 %
07/2024 0.12891093 ETN ▼ -5.66 %
08/2024 0.14833942 ETN ▲ 15.07 %
09/2024 0.11870757 ETN ▼ -19.98 %
10/2024 0.16911878 ETN ▲ 42.47 %
11/2024 0.16414053 ETN ▼ -2.94 %
12/2024 0.10632912 ETN ▼ -35.22 %
01/2025 0.12766185 ETN ▲ 20.06 %
02/2025 0.0748367 ETN ▼ -41.38 %
03/2025 0.04502062 ETN ▼ -39.84 %
04/2025 0.07828022 ETN ▲ 73.88 %
05/2025 0.07776718 ETN ▼ -0.66 %

kyat Myanmar/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.12401378 ETN
Tối đa 0.15144827 ETN
Bình quân gia quyền 0.14160944 ETN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.06854837 ETN
Tối đa 0.16126724 ETN
Bình quân gia quyền 0.10645349 ETN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.06854837 ETN
Tối đa 0.29205415 ETN
Bình quân gia quyền 0.19603931 ETN

Chia sẻ một liên kết đến MMK/ETN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu