Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại Etherparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/FUEL
Lịch sử thay đổi trong MMK/FUEL tỷ giá
MMK/FUEL tỷ giá
05 11, 2023
1 MMK = 1.414588 FUEL
▲ 1.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong Etherparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MMK/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -11.69% (1.601905 FUEL — 1.414588 FUEL)
Thay đổi trong MMK/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -17.68% (1.718305 FUEL — 1.414588 FUEL)
Thay đổi trong MMK/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -17.68% (1.718305 FUEL — 1.414588 FUEL)
Thay đổi trong MMK/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 271.98% (0.38028933 FUEL — 1.414588 FUEL)
kyat Myanmar/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái
kyat Myanmar/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 1.427397 FUEL | ▲ 0.91 % |
24/05 | 1.41834 FUEL | ▼ -0.63 % |
25/05 | 1.432242 FUEL | ▲ 0.98 % |
26/05 | 1.43334 FUEL | ▲ 0.08 % |
27/05 | 1.425406 FUEL | ▼ -0.55 % |
28/05 | 1.395458 FUEL | ▼ -2.1 % |
29/05 | 1.33829 FUEL | ▼ -4.1 % |
30/05 | 1.317385 FUEL | ▼ -1.56 % |
31/05 | 1.330745 FUEL | ▲ 1.01 % |
01/06 | 1.337219 FUEL | ▲ 0.49 % |
02/06 | 1.408061 FUEL | ▲ 5.3 % |
03/06 | 1.415435 FUEL | ▲ 0.52 % |
04/06 | 1.327865 FUEL | ▼ -6.19 % |
05/06 | 1.349579 FUEL | ▲ 1.64 % |
06/06 | 1.34955 FUEL | ▼ -0 % |
07/06 | 1.421335 FUEL | ▲ 5.32 % |
08/06 | 1.466646 FUEL | ▲ 3.19 % |
09/06 | 1.462864 FUEL | ▼ -0.26 % |
10/06 | 1.484711 FUEL | ▲ 1.49 % |
11/06 | 1.435874 FUEL | ▼ -3.29 % |
12/06 | 1.429831 FUEL | ▼ -0.42 % |
13/06 | 1.446073 FUEL | ▲ 1.14 % |
14/06 | 1.398934 FUEL | ▼ -3.26 % |
15/06 | 1.35775 FUEL | ▼ -2.94 % |
16/06 | 1.270525 FUEL | ▼ -6.42 % |
17/06 | 1.336375 FUEL | ▲ 5.18 % |
18/06 | 1.363119 FUEL | ▲ 2 % |
19/06 | 1.355297 FUEL | ▼ -0.57 % |
20/06 | 1.339309 FUEL | ▼ -1.18 % |
21/06 | 1.316776 FUEL | ▼ -1.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kyat Myanmar/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.49982 FUEL | ▲ 6.03 % |
03/06 — 09/06 | 1.341143 FUEL | ▼ -10.58 % |
10/06 — 16/06 | 1.348311 FUEL | ▲ 0.53 % |
17/06 — 23/06 | 1.228314 FUEL | ▼ -8.9 % |
24/06 — 30/06 | 1.318672 FUEL | ▲ 7.36 % |
01/07 — 07/07 | 1.251547 FUEL | ▼ -5.09 % |
08/07 — 14/07 | 1.19415 FUEL | ▼ -4.59 % |
15/07 — 21/07 | 1.21566 FUEL | ▲ 1.8 % |
22/07 — 28/07 | 1.030045 FUEL | ▼ -15.27 % |
29/07 — 04/08 | 1.026429 FUEL | ▼ -0.35 % |
05/08 — 11/08 | 1.33343 FUEL | ▲ 29.91 % |
12/08 — 18/08 | 0.82187305 FUEL | ▼ -38.36 % |
kyat Myanmar/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.284467 FUEL | ▼ -9.2 % |
07/2024 | 0.72596154 FUEL | ▼ -43.48 % |
08/2024 | 0.70256758 FUEL | ▼ -3.22 % |
09/2024 | 3.106222 FUEL | ▲ 342.12 % |
10/2024 | 3.292885 FUEL | ▲ 6.01 % |
11/2024 | 7.036486 FUEL | ▲ 113.69 % |
12/2024 | 10.2307 FUEL | ▲ 45.39 % |
01/2025 | 7.721951 FUEL | ▼ -24.52 % |
02/2025 | 8.087672 FUEL | ▲ 4.74 % |
03/2025 | 6.917105 FUEL | ▼ -14.47 % |
04/2025 | 6.212282 FUEL | ▼ -10.19 % |
kyat Myanmar/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.440977 FUEL |
Tối đa | 1.610987 FUEL |
Bình quân gia quyền | 1.520906 FUEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.440977 FUEL |
Tối đa | 1.792596 FUEL |
Bình quân gia quyền | 1.58721 FUEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.440977 FUEL |
Tối đa | 1.792596 FUEL |
Bình quân gia quyền | 1.58721 FUEL |
Chia sẻ một liên kết đến MMK/FUEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: