Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại Golem

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/GNT

Lịch sử thay đổi trong MMK/GNT tỷ giá

MMK/GNT tỷ giá

01 08, 2021
1 MMK = 0.00580275 GNT
▲ 3.33 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/Golem, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong Golem.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/GNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/GNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/Golem, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MMK/GNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (12 10, 2020 — 01 08, 2021) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -10.17% (0.00645991 GNT — 0.00580275 GNT)

Thay đổi trong MMK/GNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (10 11, 2020 — 01 08, 2021) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -24.27% (0.00766287 GNT — 0.00580275 GNT)

Thay đổi trong MMK/GNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 08, 2021) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -68.53% (0.0184406 GNT — 0.00580275 GNT)

Thay đổi trong MMK/GNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 08, 2021) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -68.53% (0.0184406 GNT — 0.00580275 GNT)

kyat Myanmar/Golem dự báo tỷ giá hối đoái

kyat Myanmar/Golem dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

07/06 0.00552787 GNT ▼ -4.74 %
08/06 0.00578424 GNT ▲ 4.64 %
09/06 0.00568578 GNT ▼ -1.7 %
10/06 0.00565368 GNT ▼ -0.56 %
11/06 0.00557852 GNT ▼ -1.33 %
12/06 0.00559689 GNT ▲ 0.33 %
13/06 0.00561862 GNT ▲ 0.39 %
14/06 0.00552437 GNT ▼ -1.68 %
15/06 0.00547124 GNT ▼ -0.96 %
16/06 0.00525771 GNT ▼ -3.9 %
17/06 0.00537382 GNT ▲ 2.21 %
18/06 0.0056446 GNT ▲ 5.04 %
19/06 0.00600819 GNT ▲ 6.44 %
20/06 0.00623136 GNT ▲ 3.71 %
21/06 0.00639877 GNT ▲ 2.69 %
22/06 0.00624298 GNT ▼ -2.43 %
23/06 0.00639431 GNT ▲ 2.42 %
24/06 0.00618641 GNT ▼ -3.25 %
25/06 0.00552031 GNT ▼ -10.77 %
26/06 0.00556644 GNT ▲ 0.84 %
27/06 0.00570893 GNT ▲ 2.56 %
28/06 0.0058601 GNT ▲ 2.65 %
29/06 0.00589655 GNT ▲ 0.62 %
30/06 0.00605525 GNT ▲ 2.69 %
01/07 0.00615781 GNT ▲ 1.69 %
02/07 0.00582969 GNT ▼ -5.33 %
03/07 0.00594055 GNT ▲ 1.9 %
04/07 0.00547881 GNT ▼ -7.77 %
05/07 0.00500638 GNT ▼ -8.62 %
06/07 0.00498531 GNT ▼ -0.42 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/Golem cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kyat Myanmar/Golem dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.00529537 GNT ▼ -8.74 %
17/06 — 23/06 0.00536302 GNT ▲ 1.28 %
24/06 — 30/06 0.00630436 GNT ▲ 17.55 %
01/07 — 07/07 0.00505603 GNT ▼ -19.8 %
08/07 — 14/07 0.00462561 GNT ▼ -8.51 %
15/07 — 21/07 0.00426212 GNT ▼ -7.86 %
22/07 — 28/07 0.00392812 GNT ▼ -7.84 %
29/07 — 04/08 0.00349177 GNT ▼ -11.11 %
05/08 — 11/08 0.00377743 GNT ▲ 8.18 %
12/08 — 18/08 0.00376374 GNT ▼ -0.36 %
19/08 — 25/08 0.00372932 GNT ▼ -0.91 %
26/08 — 01/09 0.00389575 GNT ▲ 4.46 %

kyat Myanmar/Golem dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.00521887 GNT ▼ -10.06 %
08/2024 0.00448306 GNT ▼ -14.1 %
09/2024 0.00455232 GNT ▲ 1.55 %
10/2024 0.00368054 GNT ▼ -19.15 %
11/2024 0.00201087 GNT ▼ -45.36 %
12/2024 0.00225623 GNT ▲ 12.2 %
01/2025 0.00309849 GNT ▲ 37.33 %
02/2025 0.00233522 GNT ▼ -24.63 %
03/2025 0.00242732 GNT ▲ 3.94 %
04/2025 0.00196851 GNT ▼ -18.9 %

kyat Myanmar/Golem thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00610836 GNT
Tối đa 0.00713512 GNT
Bình quân gia quyền 0.00656061 GNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00598676 GNT
Tối đa 0.01029675 GNT
Bình quân gia quyền 0.00736964 GNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00598676 GNT
Tối đa 0.01909709 GNT
Bình quân gia quyền 0.01064607 GNT

Chia sẻ một liên kết đến MMK/GNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu