Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại KIN
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/KIN
Lịch sử thay đổi trong MMK/KIN tỷ giá
MMK/KIN tỷ giá
05 18, 2024
1 MMK = 25.4511 KIN
▲ 5.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/KIN, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong KIN.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/KIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/KIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/KIN, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MMK/KIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -9.26% (28.049 KIN — 25.4511 KIN)
Thay đổi trong MMK/KIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -4.7% (26.7069 KIN — 25.4511 KIN)
Thay đổi trong MMK/KIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -63.68% (70.0758 KIN — 25.4511 KIN)
Thay đổi trong MMK/KIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -84.25% (161.6 KIN — 25.4511 KIN)
kyat Myanmar/KIN dự báo tỷ giá hối đoái
kyat Myanmar/KIN dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 26.0684 KIN | ▲ 2.43 % |
21/05 | 25.6268 KIN | ▼ -1.69 % |
22/05 | 25.3038 KIN | ▼ -1.26 % |
23/05 | 25.6647 KIN | ▲ 1.43 % |
24/05 | 25.9121 KIN | ▲ 0.96 % |
25/05 | 26.8782 KIN | ▲ 3.73 % |
26/05 | 27.4221 KIN | ▲ 2.02 % |
27/05 | 28.0539 KIN | ▲ 2.3 % |
28/05 | 29.0934 KIN | ▲ 3.71 % |
29/05 | 29.5599 KIN | ▲ 1.6 % |
30/05 | 29.9728 KIN | ▲ 1.4 % |
31/05 | 30.6304 KIN | ▲ 2.19 % |
01/06 | 28.9999 KIN | ▼ -5.32 % |
02/06 | 25.0796 KIN | ▼ -13.52 % |
03/06 | 22.4338 KIN | ▼ -10.55 % |
04/06 | 22.5159 KIN | ▲ 0.37 % |
05/06 | 22.6074 KIN | ▲ 0.41 % |
06/06 | 22.1464 KIN | ▼ -2.04 % |
07/06 | 22.1143 KIN | ▼ -0.14 % |
08/06 | 23.2578 KIN | ▲ 5.17 % |
09/06 | 22.8354 KIN | ▼ -1.82 % |
10/06 | 21.6158 KIN | ▼ -5.34 % |
11/06 | 21.8568 KIN | ▲ 1.12 % |
12/06 | 22.7893 KIN | ▲ 4.27 % |
13/06 | 23.6605 KIN | ▲ 3.82 % |
14/06 | 22.9454 KIN | ▼ -3.02 % |
15/06 | 21.8553 KIN | ▼ -4.75 % |
16/06 | 21.5535 KIN | ▼ -1.38 % |
17/06 | 22.6051 KIN | ▲ 4.88 % |
18/06 | 23.2532 KIN | ▲ 2.87 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/KIN cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kyat Myanmar/KIN dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 27.6996 KIN | ▲ 8.83 % |
27/05 — 02/06 | 29.8482 KIN | ▲ 7.76 % |
03/06 — 09/06 | 26.8199 KIN | ▼ -10.15 % |
10/06 — 16/06 | 25.5164 KIN | ▼ -4.86 % |
17/06 — 23/06 | 27.0364 KIN | ▲ 5.96 % |
24/06 — 30/06 | 27.4735 KIN | ▲ 1.62 % |
01/07 — 07/07 | 33.4626 KIN | ▲ 21.8 % |
08/07 — 14/07 | 35.7714 KIN | ▲ 6.9 % |
15/07 — 21/07 | 41.6226 KIN | ▲ 16.36 % |
22/07 — 28/07 | 32.2974 KIN | ▼ -22.4 % |
29/07 — 04/08 | 34.3448 KIN | ▲ 6.34 % |
05/08 — 11/08 | 32.9402 KIN | ▼ -4.09 % |
kyat Myanmar/KIN dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 25.6436 KIN | ▲ 0.76 % |
07/2024 | 13.4462 KIN | ▼ -47.57 % |
08/2024 | 26.3091 KIN | ▲ 95.66 % |
09/2024 | 20.9432 KIN | ▼ -20.4 % |
10/2024 | 23.7392 KIN | ▲ 13.35 % |
11/2024 | 17.747 KIN | ▼ -25.24 % |
12/2024 | 18.1211 KIN | ▲ 2.11 % |
01/2025 | 17.8073 KIN | ▼ -1.73 % |
02/2025 | 10.2207 KIN | ▼ -42.6 % |
03/2025 | 11.361 KIN | ▲ 11.16 % |
04/2025 | 18.1284 KIN | ▲ 59.57 % |
05/2025 | 14.285 KIN | ▼ -21.2 % |
kyat Myanmar/KIN thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22.984 KIN |
Tối đa | 33.1434 KIN |
Bình quân gia quyền | 26.8002 KIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18.4436 KIN |
Tối đa | 33.1434 KIN |
Bình quân gia quyền | 24.147 KIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18.4436 KIN |
Tối đa | 81.3419 KIN |
Bình quân gia quyền | 38.6266 KIN |
Chia sẻ một liên kết đến MMK/KIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: