Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại ReddCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/RDD
Lịch sử thay đổi trong MMK/RDD tỷ giá
MMK/RDD tỷ giá
07 20, 2023
1 MMK = 4.41181 RDD
▼ -11.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/ReddCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong ReddCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/RDD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/RDD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/ReddCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MMK/RDD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi -0.56% (4.436874 RDD — 4.41181 RDD)
Thay đổi trong MMK/RDD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi 42.37% (3.098866 RDD — 4.41181 RDD)
Thay đổi trong MMK/RDD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi 178.32% (1.585146 RDD — 4.41181 RDD)
Thay đổi trong MMK/RDD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi 287.62% (1.138187 RDD — 4.41181 RDD)
kyat Myanmar/ReddCoin dự báo tỷ giá hối đoái
kyat Myanmar/ReddCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 1.561359 RDD | ▼ -64.61 % |
20/05 | 1.642206 RDD | ▲ 5.18 % |
21/05 | 2.701966 RDD | ▲ 64.53 % |
22/05 | 0.69786421 RDD | ▼ -74.17 % |
23/05 | 1.816749 RDD | ▲ 160.33 % |
24/05 | 3.891989 RDD | ▲ 114.23 % |
25/05 | 4.51317 RDD | ▲ 15.96 % |
26/05 | 3.717136 RDD | ▼ -17.64 % |
27/05 | 3.029366 RDD | ▼ -18.5 % |
28/05 | 2.359825 RDD | ▼ -22.1 % |
29/05 | 3.425501 RDD | ▲ 45.16 % |
30/05 | 4.340615 RDD | ▲ 26.71 % |
31/05 | 3.500268 RDD | ▼ -19.36 % |
01/06 | 3.464377 RDD | ▼ -1.03 % |
02/06 | 4.209767 RDD | ▲ 21.52 % |
03/06 | 3.815045 RDD | ▼ -9.38 % |
04/06 | 2.169761 RDD | ▼ -43.13 % |
05/06 | 2.047458 RDD | ▼ -5.64 % |
06/06 | 1.799861 RDD | ▼ -12.09 % |
07/06 | 1.156408 RDD | ▼ -35.75 % |
08/06 | 2.388901 RDD | ▲ 106.58 % |
09/06 | 6.372044 RDD | ▲ 166.74 % |
10/06 | 3.426428 RDD | ▼ -46.23 % |
11/06 | 2.810814 RDD | ▼ -17.97 % |
12/06 | -0.05894565 RDD | ▼ -102.1 % |
13/06 | -0.06263742 RDD | ▲ 6.26 % |
14/06 | -0.22688452 RDD | ▲ 262.22 % |
15/06 | -0.22701085 RDD | ▲ 0.06 % |
16/06 | -0.25998377 RDD | ▲ 14.52 % |
17/06 | -0.2131426 RDD | ▼ -18.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/ReddCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kyat Myanmar/ReddCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4.369477 RDD | ▼ -0.96 % |
27/05 — 02/06 | 5.796275 RDD | ▲ 32.65 % |
03/06 — 09/06 | 4.171449 RDD | ▼ -28.03 % |
10/06 — 16/06 | 3.813317 RDD | ▼ -8.59 % |
17/06 — 23/06 | 5.040602 RDD | ▲ 32.18 % |
24/06 — 30/06 | 0.78426862 RDD | ▼ -84.44 % |
01/07 — 07/07 | 2.376603 RDD | ▲ 203.03 % |
08/07 — 14/07 | 3.830167 RDD | ▲ 61.16 % |
15/07 — 21/07 | 4.293562 RDD | ▲ 12.1 % |
22/07 — 28/07 | 1.334912 RDD | ▼ -68.91 % |
29/07 — 04/08 | 2.276167 RDD | ▲ 70.51 % |
05/08 — 11/08 | 2.113857 RDD | ▼ -7.13 % |
kyat Myanmar/ReddCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.834753 RDD | ▲ 9.59 % |
07/2024 | 5.355407 RDD | ▲ 10.77 % |
08/2024 | 3.331175 RDD | ▼ -37.8 % |
09/2024 | 3.899852 RDD | ▲ 17.07 % |
10/2024 | 5.077877 RDD | ▲ 30.21 % |
11/2024 | 4.832069 RDD | ▼ -4.84 % |
12/2024 | 5.899379 RDD | ▲ 22.09 % |
01/2025 | 9.927426 RDD | ▲ 68.28 % |
02/2025 | 19.5185 RDD | ▲ 96.61 % |
03/2025 | 8.775872 RDD | ▼ -55.04 % |
04/2025 | 23.3669 RDD | ▲ 166.26 % |
05/2025 | 17.6316 RDD | ▼ -24.54 % |
kyat Myanmar/ReddCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.407348 RDD |
Tối đa | 8.729822 RDD |
Bình quân gia quyền | 5.67973 RDD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.231313 RDD |
Tối đa | 8.729822 RDD |
Bình quân gia quyền | 5.257539 RDD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.231313 RDD |
Tối đa | 8.729822 RDD |
Bình quân gia quyền | 2.711209 RDD |
Chia sẻ một liên kết đến MMK/RDD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến ReddCoin (RDD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến ReddCoin (RDD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: