Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại Ravencoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/RVN
Lịch sử thay đổi trong MMK/RVN tỷ giá
MMK/RVN tỷ giá
05 18, 2024
1 MMK = 0.01594315 RVN
▼ -0.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/Ravencoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong Ravencoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/RVN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/RVN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/Ravencoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MMK/RVN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi 0.7% (0.01583205 RVN — 0.01594315 RVN)
Thay đổi trong MMK/RVN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -23.09% (0.02072945 RVN — 0.01594315 RVN)
Thay đổi trong MMK/RVN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -26.4% (0.02166177 RVN — 0.01594315 RVN)
Thay đổi trong MMK/RVN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -58.67% (0.03857411 RVN — 0.01594315 RVN)
kyat Myanmar/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái
kyat Myanmar/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.01529007 RVN | ▼ -4.1 % |
20/05 | 0.01450176 RVN | ▼ -5.16 % |
21/05 | 0.0143587 RVN | ▼ -0.99 % |
22/05 | 0.01397176 RVN | ▼ -2.69 % |
23/05 | 0.01342122 RVN | ▼ -3.94 % |
24/05 | 0.01338125 RVN | ▼ -0.3 % |
25/05 | 0.0134765 RVN | ▲ 0.71 % |
26/05 | 0.01344076 RVN | ▼ -0.27 % |
27/05 | 0.01383198 RVN | ▲ 2.91 % |
28/05 | 0.01395787 RVN | ▲ 0.91 % |
29/05 | 0.014489 RVN | ▲ 3.81 % |
30/05 | 0.01492618 RVN | ▲ 3.02 % |
31/05 | 0.01555996 RVN | ▲ 4.25 % |
01/06 | 0.01525853 RVN | ▼ -1.94 % |
02/06 | 0.01473654 RVN | ▼ -3.42 % |
03/06 | 0.01430009 RVN | ▼ -2.96 % |
04/06 | 0.01427075 RVN | ▼ -0.21 % |
05/06 | 0.01404721 RVN | ▼ -1.57 % |
06/06 | 0.01443741 RVN | ▲ 2.78 % |
07/06 | 0.01461406 RVN | ▲ 1.22 % |
08/06 | 0.01438845 RVN | ▼ -1.54 % |
09/06 | 0.01469756 RVN | ▲ 2.15 % |
10/06 | 0.01545495 RVN | ▲ 5.15 % |
11/06 | 0.01580208 RVN | ▲ 2.25 % |
12/06 | 0.01587122 RVN | ▲ 0.44 % |
13/06 | 0.01604442 RVN | ▲ 1.09 % |
14/06 | 0.01576908 RVN | ▼ -1.72 % |
15/06 | 0.01526014 RVN | ▼ -3.23 % |
16/06 | 0.01510457 RVN | ▼ -1.02 % |
17/06 | 0.01498793 RVN | ▼ -0.77 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/Ravencoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kyat Myanmar/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.01577692 RVN | ▼ -1.04 % |
27/05 — 02/06 | 0.01429482 RVN | ▼ -9.39 % |
03/06 — 09/06 | 0.01645763 RVN | ▲ 15.13 % |
10/06 — 16/06 | 0.01540543 RVN | ▼ -6.39 % |
17/06 — 23/06 | 0.00638141 RVN | ▼ -58.58 % |
24/06 — 30/06 | 0.00761052 RVN | ▲ 19.26 % |
01/07 — 07/07 | 0.01037204 RVN | ▲ 36.29 % |
08/07 — 14/07 | 0.00975928 RVN | ▼ -5.91 % |
15/07 — 21/07 | 0.01063481 RVN | ▲ 8.97 % |
22/07 — 28/07 | 0.01038996 RVN | ▼ -2.3 % |
29/07 — 04/08 | 0.01130941 RVN | ▲ 8.85 % |
05/08 — 11/08 | 0.01039061 RVN | ▼ -8.12 % |
kyat Myanmar/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01445457 RVN | ▼ -9.34 % |
07/2024 | 0.01679399 RVN | ▲ 16.18 % |
08/2024 | 0.0206627 RVN | ▲ 23.04 % |
09/2024 | 0.01991073 RVN | ▼ -3.64 % |
10/2024 | 0.01770167 RVN | ▼ -11.09 % |
11/2024 | 0.01655957 RVN | ▼ -6.45 % |
12/2024 | 0.0139178 RVN | ▼ -15.95 % |
01/2025 | 0.01698909 RVN | ▲ 22.07 % |
02/2025 | 0.00998867 RVN | ▼ -41.21 % |
03/2025 | 0.00538583 RVN | ▼ -46.08 % |
04/2025 | 0.00987996 RVN | ▲ 83.44 % |
05/2025 | 0.00940016 RVN | ▼ -4.86 % |
kyat Myanmar/Ravencoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0143365 RVN |
Tối đa | 0.01696641 RVN |
Bình quân gia quyền | 0.01571673 RVN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00967213 RVN |
Tối đa | 0.02121653 RVN |
Bình quân gia quyền | 0.01586648 RVN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00967213 RVN |
Tối đa | 0.03458407 RVN |
Bình quân gia quyền | 0.02396515 RVN |
Chia sẻ một liên kết đến MMK/RVN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: