Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại TaaS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/TAAS
Lịch sử thay đổi trong MMK/TAAS tỷ giá
MMK/TAAS tỷ giá
09 21, 2020
1 MMK = 0.00090666 TAAS
▲ 22.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/TaaS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong TaaS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/TAAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/TAAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/TaaS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MMK/TAAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 23, 2020 — 09 21, 2020) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -1.78% (0.00092308 TAAS — 0.00090666 TAAS)
Thay đổi trong MMK/TAAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 24, 2020 — 09 21, 2020) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi 22.77% (0.00073851 TAAS — 0.00090666 TAAS)
Thay đổi trong MMK/TAAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 21, 2020) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -47.03% (0.00171173 TAAS — 0.00090666 TAAS)
Thay đổi trong MMK/TAAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 21, 2020) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -47.03% (0.00171173 TAAS — 0.00090666 TAAS)
kyat Myanmar/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái
kyat Myanmar/TaaS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 0.00083294 TAAS | ▼ -8.13 % |
24/05 | 0.00100335 TAAS | ▲ 20.46 % |
25/05 | 0.00090872 TAAS | ▼ -9.43 % |
26/05 | 0.00058238 TAAS | ▼ -35.91 % |
27/05 | 0.00054409 TAAS | ▼ -6.57 % |
28/05 | 0.00058215 TAAS | ▲ 7 % |
29/05 | 0.00058423 TAAS | ▲ 0.36 % |
30/05 | 0.00056207 TAAS | ▼ -3.79 % |
31/05 | 0.00053997 TAAS | ▼ -3.93 % |
01/06 | 0.00061473 TAAS | ▲ 13.84 % |
02/06 | 0.00068027 TAAS | ▲ 10.66 % |
03/06 | 0.00068516 TAAS | ▲ 0.72 % |
04/06 | 0.00073783 TAAS | ▲ 7.69 % |
05/06 | 0.00068827 TAAS | ▼ -6.72 % |
06/06 | 0.00069163 TAAS | ▲ 0.49 % |
07/06 | 0.00071682 TAAS | ▲ 3.64 % |
08/06 | 0.00074287 TAAS | ▲ 3.63 % |
09/06 | 0.00075378 TAAS | ▲ 1.47 % |
10/06 | 0.00074689 TAAS | ▼ -0.91 % |
11/06 | 0.00075491 TAAS | ▲ 1.07 % |
12/06 | 0.00074297 TAAS | ▼ -1.58 % |
13/06 | 0.00078007 TAAS | ▲ 4.99 % |
14/06 | 0.00077076 TAAS | ▼ -1.19 % |
15/06 | 0.0008172 TAAS | ▲ 6.03 % |
16/06 | 0.00076993 TAAS | ▼ -5.79 % |
17/06 | 0.000666 TAAS | ▼ -13.5 % |
18/06 | 0.00064839 TAAS | ▼ -2.64 % |
19/06 | 0.00065027 TAAS | ▲ 0.29 % |
20/06 | 0.00068043 TAAS | ▲ 4.64 % |
21/06 | 0.00066684 TAAS | ▼ -2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/TaaS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kyat Myanmar/TaaS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00090413 TAAS | ▼ -0.28 % |
03/06 — 09/06 | 0.00121619 TAAS | ▲ 34.51 % |
10/06 — 16/06 | 0.00137613 TAAS | ▲ 13.15 % |
17/06 — 23/06 | 0.00142804 TAAS | ▲ 3.77 % |
24/06 — 30/06 | 0.00053427 TAAS | ▼ -62.59 % |
01/07 — 07/07 | 0.00054507 TAAS | ▲ 2.02 % |
08/07 — 14/07 | 0.00038519 TAAS | ▼ -29.33 % |
15/07 — 21/07 | 0.00025583 TAAS | ▼ -33.58 % |
22/07 — 28/07 | 0.00032922 TAAS | ▲ 28.69 % |
29/07 — 04/08 | 0.00034159 TAAS | ▲ 3.76 % |
05/08 — 11/08 | 0.00035915 TAAS | ▲ 5.14 % |
12/08 — 18/08 | 0.00030278 TAAS | ▼ -15.69 % |
kyat Myanmar/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00050471 TAAS | ▼ -44.33 % |
07/2024 | 0.00031979 TAAS | ▼ -36.64 % |
08/2024 | 0.00060112 TAAS | ▲ 87.98 % |
09/2024 | 0.00029284 TAAS | ▼ -51.28 % |
10/2024 | 0.00025642 TAAS | ▼ -12.44 % |
11/2024 | 0.00022769 TAAS | ▼ -11.2 % |
kyat Myanmar/TaaS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00077537 TAAS |
Tối đa | 0.00084879 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.00079391 TAAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00060686 TAAS |
Tối đa | 0.00203441 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.00107921 TAAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00060686 TAAS |
Tối đa | 0.00203441 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.00109127 TAAS |
Chia sẻ một liên kết đến MMK/TAAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: