Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/TNB
Lịch sử thay đổi trong MMK/TNB tỷ giá
MMK/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 MMK = 11.5278 TNB
▲ 0.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MMK/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 566.95% (1.728427 TNB — 11.5278 TNB)
Thay đổi trong MMK/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 650.46% (1.536102 TNB — 11.5278 TNB)
Thay đổi trong MMK/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 13630.91% (0.08395494 TNB — 11.5278 TNB)
Thay đổi trong MMK/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 1630.11% (0.66630172 TNB — 11.5278 TNB)
kyat Myanmar/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
kyat Myanmar/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 11.4462 TNB | ▼ -0.71 % |
20/05 | 11.6711 TNB | ▲ 1.96 % |
21/05 | 11.7272 TNB | ▲ 0.48 % |
22/05 | 11.7072 TNB | ▼ -0.17 % |
23/05 | 11.512 TNB | ▼ -1.67 % |
24/05 | 11.3143 TNB | ▼ -1.72 % |
25/05 | 11.0723 TNB | ▼ -2.14 % |
26/05 | 11.1663 TNB | ▲ 0.85 % |
27/05 | 11.4781 TNB | ▲ 2.79 % |
28/05 | 17.846 TNB | ▲ 55.48 % |
29/05 | 31.8929 TNB | ▲ 78.71 % |
30/05 | 59.1597 TNB | ▲ 85.5 % |
31/05 | 59.0239 TNB | ▼ -0.23 % |
01/06 | 58.9723 TNB | ▼ -0.09 % |
02/06 | 58.9546 TNB | ▼ -0.03 % |
03/06 | 58.8628 TNB | ▼ -0.16 % |
04/06 | 57.0616 TNB | ▼ -3.06 % |
05/06 | 55.4887 TNB | ▼ -2.76 % |
06/06 | 55.5109 TNB | ▲ 0.04 % |
07/06 | 55.5644 TNB | ▲ 0.1 % |
08/06 | 55.5792 TNB | ▲ 0.03 % |
09/06 | 55.5358 TNB | ▼ -0.08 % |
10/06 | 57.2682 TNB | ▲ 3.12 % |
11/06 | 58.8968 TNB | ▲ 2.84 % |
12/06 | 58.9929 TNB | ▲ 0.16 % |
13/06 | 58.8876 TNB | ▼ -0.18 % |
14/06 | 58.8243 TNB | ▼ -0.11 % |
15/06 | 58.7463 TNB | ▼ -0.13 % |
16/06 | 59.0387 TNB | ▲ 0.5 % |
17/06 | 58.5161 TNB | ▼ -0.89 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kyat Myanmar/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 11.6635 TNB | ▲ 1.18 % |
27/05 — 02/06 | 14.0906 TNB | ▲ 20.81 % |
03/06 — 09/06 | 13.35 TNB | ▼ -5.26 % |
10/06 — 16/06 | 13.8196 TNB | ▲ 3.52 % |
17/06 — 23/06 | 14.9679 TNB | ▲ 8.31 % |
24/06 — 30/06 | 13.848 TNB | ▼ -7.48 % |
01/07 — 07/07 | 14.2071 TNB | ▲ 2.59 % |
08/07 — 14/07 | 20.421 TNB | ▲ 43.74 % |
15/07 — 21/07 | 103.5 TNB | ▲ 406.83 % |
22/07 — 28/07 | 97.391 TNB | ▼ -5.9 % |
29/07 — 04/08 | 101.3 TNB | ▲ 4.01 % |
05/08 — 11/08 | 100.48 TNB | ▼ -0.81 % |
kyat Myanmar/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.3528 TNB | ▼ -1.52 % |
07/2024 | 117.02 TNB | ▲ 930.77 % |
08/2024 | 141.53 TNB | ▲ 20.94 % |
09/2024 | 161.66 TNB | ▲ 14.23 % |
10/2024 | 157.59 TNB | ▼ -2.52 % |
11/2024 | 190.87 TNB | ▲ 21.12 % |
12/2024 | 228.98 TNB | ▲ 19.97 % |
01/2025 | 230.38 TNB | ▲ 0.61 % |
02/2025 | 330.31 TNB | ▲ 43.38 % |
03/2025 | 311.76 TNB | ▼ -5.62 % |
04/2025 | 1,140 TNB | ▲ 265.55 % |
05/2025 | 2,130 TNB | ▲ 86.94 % |
kyat Myanmar/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.667937 TNB |
Tối đa | 11.6096 TNB |
Bình quân gia quyền | 9.229702 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.537966 TNB |
Tối đa | 11.6096 TNB |
Bình quân gia quyền | 4.763426 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.07299763 TNB |
Tối đa | 11.6096 TNB |
Bình quân gia quyền | 1.612911 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến MMK/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: