Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại Asch
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/XAS
Lịch sử thay đổi trong MMK/XAS tỷ giá
MMK/XAS tỷ giá
05 06, 2024
1 MMK = 0.34624745 XAS
▼ -9.98 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/Asch, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong Asch.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/XAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/XAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/Asch, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MMK/XAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 08, 2024 — 05 06, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -16.28% (0.41356932 XAS — 0.34624745 XAS)
Thay đổi trong MMK/XAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 26, 2024 — 05 06, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -10.67% (0.38759537 XAS — 0.34624745 XAS)
Thay đổi trong MMK/XAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -3.81% (0.35997773 XAS — 0.34624745 XAS)
Thay đổi trong MMK/XAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi 1980.87% (0.01663955 XAS — 0.34624745 XAS)
kyat Myanmar/Asch dự báo tỷ giá hối đoái
kyat Myanmar/Asch dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/05 | 0.36469307 XAS | ▲ 5.33 % |
29/05 | 0.35266525 XAS | ▼ -3.3 % |
30/05 | 0.35562134 XAS | ▲ 0.84 % |
31/05 | 0.36155512 XAS | ▲ 1.67 % |
01/06 | 0.29690804 XAS | ▼ -17.88 % |
02/06 | 0.43426349 XAS | ▲ 46.26 % |
03/06 | 0.43254169 XAS | ▼ -0.4 % |
04/06 | 0.421351 XAS | ▼ -2.59 % |
05/06 | 0.3640141 XAS | ▼ -13.61 % |
06/06 | 0.36303956 XAS | ▼ -0.27 % |
07/06 | 0.3017698 XAS | ▼ -16.88 % |
08/06 | 0.29866347 XAS | ▼ -1.03 % |
09/06 | 0.30556855 XAS | ▲ 2.31 % |
10/06 | 0.38295206 XAS | ▲ 25.32 % |
11/06 | 0.32317583 XAS | ▼ -15.61 % |
12/06 | 0.35303538 XAS | ▲ 9.24 % |
13/06 | 0.35899044 XAS | ▲ 1.69 % |
14/06 | 0.36553789 XAS | ▲ 1.82 % |
15/06 | 0.3778362 XAS | ▲ 3.36 % |
16/06 | 0.41560778 XAS | ▲ 10 % |
17/06 | 0.4023489 XAS | ▼ -3.19 % |
18/06 | 0.39896981 XAS | ▼ -0.84 % |
19/06 | 0.40299263 XAS | ▲ 1.01 % |
20/06 | 0.35850129 XAS | ▼ -11.04 % |
21/06 | 0.41037755 XAS | ▲ 14.47 % |
22/06 | 0.3010957 XAS | ▼ -26.63 % |
23/06 | 0.33928228 XAS | ▲ 12.68 % |
24/06 | 0.31101003 XAS | ▼ -8.33 % |
25/06 | 0.31978905 XAS | ▲ 2.82 % |
26/06 | 0.28414187 XAS | ▼ -11.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/Asch cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kyat Myanmar/Asch dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 0.34554421 XAS | ▼ -0.2 % |
10/06 — 16/06 | 0.34349686 XAS | ▼ -0.59 % |
17/06 — 23/06 | 0.34428279 XAS | ▲ 0.23 % |
24/06 — 30/06 | 28.1261 XAS | ▲ 8069.46 % |
01/07 — 07/07 | 28.0277 XAS | ▼ -0.35 % |
08/07 — 14/07 | 43.8221 XAS | ▲ 56.35 % |
15/07 — 21/07 | 57.5421 XAS | ▲ 31.31 % |
22/07 — 28/07 | 88.0418 XAS | ▲ 53 % |
29/07 — 04/08 | 148.76 XAS | ▲ 68.96 % |
05/08 — 11/08 | 194.08 XAS | ▲ 30.47 % |
12/08 — 18/08 | 321.01 XAS | ▲ 65.4 % |
19/08 — 25/08 | 76.4925 XAS | ▼ -76.17 % |
kyat Myanmar/Asch dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.1335034 XAS | ▼ -61.44 % |
07/2024 | 0.02096519 XAS | ▼ -84.3 % |
08/2024 | 0.21402765 XAS | ▲ 920.87 % |
09/2024 | 22.4238 XAS | ▲ 10377.05 % |
10/2024 | 21.0842 XAS | ▼ -5.97 % |
11/2024 | 14.3362 XAS | ▼ -32 % |
12/2024 | 36.7266 XAS | ▲ 156.18 % |
01/2025 | 17.6392 XAS | ▼ -51.97 % |
02/2025 | 37.401 XAS | ▲ 112.03 % |
03/2025 | 46.5095 XAS | ▲ 24.35 % |
04/2025 | 43.8479 XAS | ▼ -5.72 % |
05/2025 | 36.1518 XAS | ▼ -17.55 % |
kyat Myanmar/Asch thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.34276245 XAS |
Tối đa | 0.45669697 XAS |
Bình quân gia quyền | 0.40635374 XAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.34276245 XAS |
Tối đa | 0.48536057 XAS |
Bình quân gia quyền | 0.40849054 XAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.20700142 XAS |
Tối đa | 0.74595424 XAS |
Bình quân gia quyền | 0.41344511 XAS |
Chia sẻ một liên kết đến MMK/XAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: