Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại Stellar

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/XLM

Lịch sử thay đổi trong MMK/XLM tỷ giá

MMK/XLM tỷ giá

06 07, 2024
1 MMK = 0.00344901 XLM
▼ -23.7 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/Stellar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong Stellar.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/XLM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/XLM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/Stellar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MMK/XLM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -22.55% (0.00445341 XLM — 0.00344901 XLM)

Thay đổi trong MMK/XLM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 3.5% (0.00333245 XLM — 0.00344901 XLM)

Thay đổi trong MMK/XLM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -37.21% (0.00549271 XLM — 0.00344901 XLM)

Thay đổi trong MMK/XLM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -74.38% (0.01346378 XLM — 0.00344901 XLM)

kyat Myanmar/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái

kyat Myanmar/Stellar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

08/06 0.00347064 XLM ▲ 0.63 %
09/06 0.00346966 XLM ▼ -0.03 %
10/06 0.0035079 XLM ▲ 1.1 %
11/06 0.00354206 XLM ▲ 0.97 %
12/06 0.00358129 XLM ▲ 1.11 %
13/06 0.00362083 XLM ▲ 1.1 %
14/06 0.00357446 XLM ▼ -1.28 %
15/06 0.00349452 XLM ▼ -2.24 %
16/06 0.00345682 XLM ▼ -1.08 %
17/06 0.00345169 XLM ▼ -0.15 %
18/06 0.0035325 XLM ▲ 2.34 %
19/06 0.00344133 XLM ▼ -2.58 %
20/06 0.00330242 XLM ▼ -4.04 %
21/06 0.00332773 XLM ▲ 0.77 %
22/06 0.00346977 XLM ▲ 4.27 %
23/06 0.00341644 XLM ▼ -1.54 %
24/06 0.00339554 XLM ▼ -0.61 %
25/06 0.00342023 XLM ▲ 0.73 %
26/06 0.00342554 XLM ▲ 0.16 %
27/06 0.00343487 XLM ▲ 0.27 %
28/06 0.00346664 XLM ▲ 0.92 %
29/06 0.0035032 XLM ▲ 1.05 %
30/06 0.00352783 XLM ▲ 0.7 %
01/07 0.00351724 XLM ▼ -0.3 %
02/07 0.00354945 XLM ▲ 0.92 %
03/07 0.00355214 XLM ▲ 0.08 %
04/07 0.00356123 XLM ▲ 0.26 %
05/07 0.00351335 XLM ▼ -1.34 %
06/07 0.00354212 XLM ▲ 0.82 %
07/07 0.00240703 XLM ▼ -32.05 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/Stellar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kyat Myanmar/Stellar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.0033672 XLM ▼ -2.37 %
17/06 — 23/06 0.00334588 XLM ▼ -0.63 %
24/06 — 30/06 0.00355866 XLM ▲ 6.36 %
01/07 — 07/07 0.0044229 XLM ▲ 24.29 %
08/07 — 14/07 0.00410135 XLM ▼ -7.27 %
15/07 — 21/07 0.00427509 XLM ▲ 4.24 %
22/07 — 28/07 0.00430538 XLM ▲ 0.71 %
29/07 — 04/08 0.00456155 XLM ▲ 5.95 %
05/08 — 11/08 0.00433169 XLM ▼ -5.04 %
12/08 — 18/08 0.00427758 XLM ▼ -1.25 %
19/08 — 25/08 0.004442 XLM ▲ 3.84 %
26/08 — 01/09 0.00337947 XLM ▼ -23.92 %

kyat Myanmar/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.00351336 XLM ▲ 1.87 %
08/2024 0.0046095 XLM ▲ 31.2 %
09/2024 0.00469439 XLM ▲ 1.84 %
10/2024 0.00433071 XLM ▼ -7.75 %
11/2024 0.00439299 XLM ▲ 1.44 %
12/2024 0.00393359 XLM ▼ -10.46 %
01/2025 0.00488168 XLM ▲ 24.1 %
02/2025 0.00440831 XLM ▼ -9.7 %
03/2025 0.00396379 XLM ▼ -10.08 %
04/2025 0.00536237 XLM ▲ 35.28 %
05/2025 0.00547231 XLM ▲ 2.05 %
06/2025 0.00411769 XLM ▼ -24.75 %

kyat Myanmar/Stellar thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00346655 XLM
Tối đa 0.00458626 XLM
Bình quân gia quyền 0.00440731 XLM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00324081 XLM
Tối đa 0.00458626 XLM
Bình quân gia quyền 0.00404885 XLM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00296584 XLM
Tối đa 0.00610309 XLM
Bình quân gia quyền 0.00407346 XLM

Chia sẻ một liên kết đến MMK/XLM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu