Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại YOYOW
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/YOYOW
Lịch sử thay đổi trong MMK/YOYOW tỷ giá
MMK/YOYOW tỷ giá
04 19, 2023
1 MMK = 7.19432 YOYOW
▲ 0.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong YOYOW.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MMK/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3598.86% (0.19450088 YOYOW — 7.19432 YOYOW)
Thay đổi trong MMK/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3642.22% (0.19224728 YOYOW — 7.19432 YOYOW)
Thay đổi trong MMK/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3642.22% (0.19224728 YOYOW — 7.19432 YOYOW)
Thay đổi trong MMK/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 7538.75% (0.09418189 YOYOW — 7.19432 YOYOW)
kyat Myanmar/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái
kyat Myanmar/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/04 | 8.506173 YOYOW | ▲ 18.23 % |
29/04 | 9.424711 YOYOW | ▲ 10.8 % |
30/04 | 10.4193 YOYOW | ▲ 10.55 % |
01/05 | 9.453572 YOYOW | ▼ -9.27 % |
02/05 | 9.994614 YOYOW | ▲ 5.72 % |
03/05 | 10.1443 YOYOW | ▲ 1.5 % |
04/05 | 10.6361 YOYOW | ▲ 4.85 % |
05/05 | 11.2477 YOYOW | ▲ 5.75 % |
06/05 | 11.4133 YOYOW | ▲ 1.47 % |
07/05 | 11.9192 YOYOW | ▲ 4.43 % |
08/05 | 12.8718 YOYOW | ▲ 7.99 % |
09/05 | 13.1712 YOYOW | ▲ 2.33 % |
10/05 | 12.1464 YOYOW | ▼ -7.78 % |
11/05 | 11.9314 YOYOW | ▼ -1.77 % |
12/05 | 12.1812 YOYOW | ▲ 2.09 % |
13/05 | 11.9936 YOYOW | ▼ -1.54 % |
14/05 | 40.9836 YOYOW | ▲ 241.71 % |
15/05 | 77.4977 YOYOW | ▲ 89.09 % |
16/05 | 86.0031 YOYOW | ▲ 10.98 % |
17/05 | 118.92 YOYOW | ▲ 38.27 % |
18/05 | 123.51 YOYOW | ▲ 3.86 % |
19/05 | 137.57 YOYOW | ▲ 11.39 % |
20/05 | 170.34 YOYOW | ▲ 23.82 % |
21/05 | 338.52 YOYOW | ▲ 98.73 % |
22/05 | 433.36 YOYOW | ▲ 28.01 % |
23/05 | 434.2 YOYOW | ▲ 0.19 % |
24/05 | 435.57 YOYOW | ▲ 0.32 % |
25/05 | 431.97 YOYOW | ▼ -0.83 % |
26/05 | 432.5 YOYOW | ▲ 0.12 % |
27/05 | 434.2 YOYOW | ▲ 0.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kyat Myanmar/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 7.43641 YOYOW | ▲ 3.37 % |
06/05 — 12/05 | 8.285212 YOYOW | ▲ 11.41 % |
13/05 — 19/05 | 6.850612 YOYOW | ▼ -17.32 % |
20/05 — 26/05 | 7.143137 YOYOW | ▲ 4.27 % |
27/05 — 02/06 | 8.074176 YOYOW | ▲ 13.03 % |
03/06 — 09/06 | 6.452791 YOYOW | ▼ -20.08 % |
10/06 — 16/06 | 4.721672 YOYOW | ▼ -26.83 % |
17/06 — 23/06 | 6.407471 YOYOW | ▲ 35.7 % |
24/06 — 30/06 | 7.36346 YOYOW | ▲ 14.92 % |
01/07 — 07/07 | 44.9869 YOYOW | ▲ 510.95 % |
08/07 — 14/07 | 162.93 YOYOW | ▲ 262.16 % |
15/07 — 21/07 | 163.82 YOYOW | ▲ 0.55 % |
kyat Myanmar/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 6.492795 YOYOW | ▼ -9.75 % |
06/2024 | 3.176207 YOYOW | ▼ -51.08 % |
07/2024 | 4.124299 YOYOW | ▲ 29.85 % |
08/2024 | 3.119346 YOYOW | ▼ -24.37 % |
09/2024 | 2.801844 YOYOW | ▼ -10.18 % |
10/2024 | 3.768001 YOYOW | ▲ 34.48 % |
11/2024 | 6.615384 YOYOW | ▲ 75.57 % |
12/2024 | 11.1873 YOYOW | ▲ 69.11 % |
01/2025 | 25.2742 YOYOW | ▲ 125.92 % |
02/2025 | 34.2494 YOYOW | ▲ 35.51 % |
03/2025 | 41.7944 YOYOW | ▲ 22.03 % |
04/2025 | 1,311 YOYOW | ▲ 3037.86 % |
kyat Myanmar/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.20360586 YOYOW |
Tối đa | 7.226187 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 2.247883 YOYOW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.19872033 YOYOW |
Tối đa | 7.226187 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 1.277389 YOYOW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.19872033 YOYOW |
Tối đa | 7.226187 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 1.277389 YOYOW |
Chia sẻ một liên kết đến MMK/YOYOW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: