Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại Agoras Tokens

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/AGRS

Lịch sử thay đổi trong MNT/AGRS tỷ giá

MNT/AGRS tỷ giá

05 18, 2024
1 MNT = 0.32721415 AGRS
▼ -0.36 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/Agoras Tokens, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong Agoras Tokens.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/AGRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/AGRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/Agoras Tokens, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MNT/AGRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 2.28% (0.31992664 AGRS — 0.32721415 AGRS)

Thay đổi trong MNT/AGRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 180.83% (0.11651768 AGRS — 0.32721415 AGRS)

Thay đổi trong MNT/AGRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 48764.92% (0.00066963 AGRS — 0.32721415 AGRS)

Thay đổi trong MNT/AGRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 14860.41% (0.0021872 AGRS — 0.32721415 AGRS)

tögrög Mông Cổ/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái

tögrög Mông Cổ/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.34444954 AGRS ▲ 5.27 %
20/05 0.32703294 AGRS ▼ -5.06 %
21/05 0.3090198 AGRS ▼ -5.51 %
22/05 0.32623815 AGRS ▲ 5.57 %
23/05 0.32884053 AGRS ▲ 0.8 %
24/05 0.30789816 AGRS ▼ -6.37 %
25/05 0.30202265 AGRS ▼ -1.91 %
26/05 0.29573887 AGRS ▼ -2.08 %
27/05 0.28251279 AGRS ▼ -4.47 %
28/05 0.28441283 AGRS ▲ 0.67 %
29/05 0.29250726 AGRS ▲ 2.85 %
30/05 0.29849182 AGRS ▲ 2.05 %
31/05 0.2934978 AGRS ▼ -1.67 %
01/06 0.30240977 AGRS ▲ 3.04 %
02/06 0.30356178 AGRS ▲ 0.38 %
03/06 0.28889355 AGRS ▼ -4.83 %
04/06 0.28196589 AGRS ▼ -2.4 %
05/06 0.28764196 AGRS ▲ 2.01 %
06/06 0.29700398 AGRS ▲ 3.25 %
07/06 0.30409877 AGRS ▲ 2.39 %
08/06 0.31740978 AGRS ▲ 4.38 %
09/06 0.33957189 AGRS ▲ 6.98 %
10/06 0.36201235 AGRS ▲ 6.61 %
11/06 0.37922649 AGRS ▲ 4.76 %
12/06 0.38282235 AGRS ▲ 0.95 %
13/06 0.40084417 AGRS ▲ 4.71 %
14/06 0.37936437 AGRS ▼ -5.36 %
15/06 0.36900123 AGRS ▼ -2.73 %
16/06 0.36953613 AGRS ▲ 0.14 %
17/06 0.48632287 AGRS ▲ 31.6 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/Agoras Tokens cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

tögrög Mông Cổ/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.35408256 AGRS ▲ 8.21 %
27/05 — 02/06 0.43943236 AGRS ▲ 24.1 %
03/06 — 09/06 0.42124195 AGRS ▼ -4.14 %
10/06 — 16/06 0.74247 AGRS ▲ 76.26 %
17/06 — 23/06 1.478184 AGRS ▲ 99.09 %
24/06 — 30/06 1.421528 AGRS ▼ -3.83 %
01/07 — 07/07 1.353901 AGRS ▼ -4.76 %
08/07 — 14/07 1.461467 AGRS ▲ 7.94 %
15/07 — 21/07 1.280893 AGRS ▼ -12.36 %
22/07 — 28/07 1.27081 AGRS ▼ -0.79 %
29/07 — 04/08 1.548617 AGRS ▲ 21.86 %
05/08 — 11/08 1.991202 AGRS ▲ 28.58 %

tögrög Mông Cổ/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.335617 AGRS ▲ 2.57 %
07/2024 514.08 AGRS ▲ 153075.74 %
08/2024 477.97 AGRS ▼ -7.02 %
09/2024 628.09 AGRS ▲ 31.41 %
10/2024 398.59 AGRS ▼ -36.54 %
11/2024 73.377 AGRS ▼ -81.59 %
12/2024 71.031 AGRS ▼ -3.2 %
01/2025 72.4916 AGRS ▲ 2.06 %
02/2025 36.9331 AGRS ▼ -49.05 %
03/2025 125.84 AGRS ▲ 240.72 %
04/2025 112.63 AGRS ▼ -10.5 %
05/2025 165.88 AGRS ▲ 47.28 %

tögrög Mông Cổ/Agoras Tokens thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00007269 AGRS
Tối đa 0.35263536 AGRS
Bình quân gia quyền 0.23002479 AGRS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00002846 AGRS
Tối đa 0.35263536 AGRS
Bình quân gia quyền 0.16441889 AGRS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00002846 AGRS
Tối đa 2.793518 AGRS
Bình quân gia quyền 0.56833584 AGRS

Chia sẻ một liên kết đến MNT/AGRS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu