Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại ATMChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/ATM
Lịch sử thay đổi trong MNT/ATM tỷ giá
MNT/ATM tỷ giá
05 19, 2024
1 MNT = 0.31046557 ATM
▲ 0.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/ATMChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong ATMChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/ATM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/ATM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/ATMChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/ATM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -7.55% (0.33580184 ATM — 0.31046557 ATM)
Thay đổi trong MNT/ATM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 9.49% (0.28354694 ATM — 0.31046557 ATM)
Thay đổi trong MNT/ATM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 302734.15% (0.00010252 ATM — 0.31046557 ATM)
Thay đổi trong MNT/ATM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -91.29% (3.56298 ATM — 0.31046557 ATM)
tögrög Mông Cổ/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/ATMChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 0.31161727 ATM | ▲ 0.37 % |
21/05 | 0.32901742 ATM | ▲ 5.58 % |
22/05 | 0.33328382 ATM | ▲ 1.3 % |
23/05 | 0.32961442 ATM | ▼ -1.1 % |
24/05 | 0.31237515 ATM | ▼ -5.23 % |
25/05 | 0.3105907 ATM | ▼ -0.57 % |
26/05 | 0.31430667 ATM | ▲ 1.2 % |
27/05 | 0.31276857 ATM | ▼ -0.49 % |
28/05 | 0.31461272 ATM | ▲ 0.59 % |
29/05 | 0.3094394 ATM | ▼ -1.64 % |
30/05 | 0.29308617 ATM | ▼ -5.28 % |
31/05 | 0.28621129 ATM | ▼ -2.35 % |
01/06 | 0.28614858 ATM | ▼ -0.02 % |
02/06 | 0.29417813 ATM | ▲ 2.81 % |
03/06 | 0.29288206 ATM | ▼ -0.44 % |
04/06 | 0.29739186 ATM | ▲ 1.54 % |
05/06 | 0.29730323 ATM | ▼ -0.03 % |
06/06 | 0.29776681 ATM | ▲ 0.16 % |
07/06 | 0.29948042 ATM | ▲ 0.58 % |
08/06 | 0.29445767 ATM | ▼ -1.68 % |
09/06 | 0.30206332 ATM | ▲ 2.58 % |
10/06 | 0.30765317 ATM | ▲ 1.85 % |
11/06 | 0.31197001 ATM | ▲ 1.4 % |
12/06 | 0.31332294 ATM | ▲ 0.43 % |
13/06 | 0.31696009 ATM | ▲ 1.16 % |
14/06 | 0.31085423 ATM | ▼ -1.93 % |
15/06 | 0.30573198 ATM | ▼ -1.65 % |
16/06 | 0.29708632 ATM | ▼ -2.83 % |
17/06 | 0.28662866 ATM | ▼ -3.52 % |
18/06 | 0.38373756 ATM | ▲ 33.88 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/ATMChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/ATMChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.32042725 ATM | ▲ 3.21 % |
27/05 — 02/06 | 0.35649801 ATM | ▲ 11.26 % |
03/06 — 09/06 | 0.2945157 ATM | ▼ -17.39 % |
10/06 — 16/06 | 0.27380482 ATM | ▼ -7.03 % |
17/06 — 23/06 | 0.35658669 ATM | ▲ 30.23 % |
24/06 — 30/06 | 0.37060891 ATM | ▲ 3.93 % |
01/07 — 07/07 | 0.29237942 ATM | ▼ -21.11 % |
08/07 — 14/07 | 0.32640546 ATM | ▲ 11.64 % |
15/07 — 21/07 | 0.31054357 ATM | ▼ -4.86 % |
22/07 — 28/07 | 0.30124769 ATM | ▼ -2.99 % |
29/07 — 04/08 | 0.31705014 ATM | ▲ 5.25 % |
05/08 — 11/08 | 0.39712434 ATM | ▲ 25.26 % |
tögrög Mông Cổ/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.31006793 ATM | ▼ -0.13 % |
07/2024 | 277.85 ATM | ▲ 89509.09 % |
08/2024 | 268.54 ATM | ▼ -3.35 % |
09/2024 | 255.96 ATM | ▼ -4.68 % |
10/2024 | 243.01 ATM | ▼ -5.06 % |
11/2024 | 293.08 ATM | ▲ 20.6 % |
12/2024 | 361.89 ATM | ▲ 23.48 % |
01/2025 | 343.84 ATM | ▼ -4.99 % |
02/2025 | 506.97 ATM | ▲ 47.44 % |
03/2025 | 594.67 ATM | ▲ 17.3 % |
04/2025 | 463.6 ATM | ▼ -22.04 % |
05/2025 | 590.32 ATM | ▲ 27.33 % |
tögrög Mông Cổ/ATMChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00008702 ATM |
Tối đa | 0.36411675 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.25210562 ATM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00007496 ATM |
Tối đa | 0.42870834 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.24538856 ATM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00007496 ATM |
Tối đa | 0.42870834 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.14548543 ATM |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/ATM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: