Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại Bela

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/BELA

Lịch sử thay đổi trong MNT/BELA tỷ giá

MNT/BELA tỷ giá

05 11, 2023
1 MNT = 1.042627 BELA
▲ 0.82 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/Bela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong Bela.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/BELA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/BELA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/Bela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MNT/BELA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 10.83% (0.94077389 BELA — 1.042627 BELA)

Thay đổi trong MNT/BELA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -0.31% (1.045875 BELA — 1.042627 BELA)

Thay đổi trong MNT/BELA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -0.31% (1.045875 BELA — 1.042627 BELA)

Thay đổi trong MNT/BELA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 159.51% (0.4017718 BELA — 1.042627 BELA)

tögrög Mông Cổ/Bela dự báo tỷ giá hối đoái

tögrög Mông Cổ/Bela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 1.038195 BELA ▼ -0.43 %
24/05 1.035799 BELA ▼ -0.23 %
25/05 1.025558 BELA ▼ -0.99 %
26/05 1.028912 BELA ▲ 0.33 %
27/05 1.033467 BELA ▲ 0.44 %
28/05 1.048215 BELA ▲ 1.43 %
29/05 1.043631 BELA ▼ -0.44 %
30/05 1.047583 BELA ▲ 0.38 %
31/05 1.092242 BELA ▲ 4.26 %
01/06 1.116559 BELA ▲ 2.23 %
02/06 1.131069 BELA ▲ 1.3 %
03/06 1.12958 BELA ▼ -0.13 %
04/06 1.133639 BELA ▲ 0.36 %
05/06 1.118764 BELA ▼ -1.31 %
06/06 1.09139 BELA ▼ -2.45 %
07/06 1.066784 BELA ▼ -2.25 %
08/06 1.049393 BELA ▼ -1.63 %
09/06 1.053164 BELA ▲ 0.36 %
10/06 1.051779 BELA ▼ -0.13 %
11/06 1.077908 BELA ▲ 2.48 %
12/06 1.087485 BELA ▲ 0.89 %
13/06 1.062468 BELA ▼ -2.3 %
14/06 1.055551 BELA ▼ -0.65 %
15/06 1.044357 BELA ▼ -1.06 %
16/06 1.049251 BELA ▲ 0.47 %
17/06 1.066218 BELA ▲ 1.62 %
18/06 1.100793 BELA ▲ 3.24 %
19/06 1.114767 BELA ▲ 1.27 %
20/06 1.106094 BELA ▼ -0.78 %
21/06 1.112194 BELA ▲ 0.55 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/Bela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

tögrög Mông Cổ/Bela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.016254 BELA ▼ -2.53 %
03/06 — 09/06 0.99520995 BELA ▼ -2.07 %
10/06 — 16/06 0.97278654 BELA ▼ -2.25 %
17/06 — 23/06 1.078567 BELA ▲ 10.87 %
24/06 — 30/06 1.026726 BELA ▼ -4.81 %
01/07 — 07/07 1.047114 BELA ▲ 1.99 %
08/07 — 14/07 1.062753 BELA ▲ 1.49 %
15/07 — 21/07 1.077759 BELA ▲ 1.41 %
22/07 — 28/07 1.304503 BELA ▲ 21.04 %
29/07 — 04/08 1.24098 BELA ▼ -4.87 %
05/08 — 11/08 1.041949 BELA ▼ -16.04 %
12/08 — 18/08 7.691692 BELA ▲ 638.2 %

tögrög Mông Cổ/Bela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.61006201 BELA ▼ -41.49 %
07/2024 0.81593007 BELA ▲ 33.75 %
08/2024 0.9216137 BELA ▲ 12.95 %
09/2024 17.9767 BELA ▲ 1850.57 %
10/2024 20.247 BELA ▲ 12.63 %
11/2024 11.0429 BELA ▼ -45.46 %
12/2024 -1.09192584 BELA ▼ -109.89 %
01/2025 -6.7684929 BELA ▲ 519.87 %
02/2025 -6.4786545 BELA ▼ -4.28 %
03/2025 -6.54866159 BELA ▲ 1.08 %
04/2025 -6.80144729 BELA ▲ 3.86 %

tögrög Mông Cổ/Bela thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.93961791 BELA
Tối đa 1.039435 BELA
Bình quân gia quyền 0.99178825 BELA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.93961791 BELA
Tối đa 1.039435 BELA
Bình quân gia quyền 0.99653427 BELA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.93961791 BELA
Tối đa 1.039435 BELA
Bình quân gia quyền 0.99653427 BELA

Chia sẻ một liên kết đến MNT/BELA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu