Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại franc Burundi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/BIF
Lịch sử thay đổi trong MNT/BIF tỷ giá
MNT/BIF tỷ giá
05 19, 2024
1 MNT = 2,777 BIF
▼ -0.36 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/franc Burundi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong franc Burundi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/BIF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/BIF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/franc Burundi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/BIF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -15.17% (3,274 BIF — 2,777 BIF)
Thay đổi trong MNT/BIF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 24.72% (2,227 BIF — 2,777 BIF)
Thay đổi trong MNT/BIF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 341597.46% (0.81 BIF — 2,777 BIF)
Thay đổi trong MNT/BIF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 406901.8% (0.68 BIF — 2,777 BIF)
tögrög Mông Cổ/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 2,827 BIF | ▲ 1.78 % |
21/05 | 2,939 BIF | ▲ 3.97 % |
22/05 | 2,974 BIF | ▲ 1.19 % |
23/05 | 2,942 BIF | ▼ -1.06 % |
24/05 | 2,754 BIF | ▼ -6.4 % |
25/05 | 2,719 BIF | ▼ -1.26 % |
26/05 | 2,691 BIF | ▼ -1.04 % |
27/05 | 2,654 BIF | ▼ -1.38 % |
28/05 | 2,663 BIF | ▲ 0.36 % |
29/05 | 2,560 BIF | ▼ -3.87 % |
30/05 | 2,396 BIF | ▼ -6.43 % |
31/05 | 2,297 BIF | ▼ -4.12 % |
01/06 | 2,339 BIF | ▲ 1.82 % |
02/06 | 2,469 BIF | ▲ 5.58 % |
03/06 | 2,499 BIF | ▲ 1.18 % |
04/06 | 2,527 BIF | ▲ 1.14 % |
05/06 | 2,551 BIF | ▲ 0.95 % |
06/06 | 2,526 BIF | ▼ -1 % |
07/06 | 2,485 BIF | ▼ -1.61 % |
08/06 | 2,440 BIF | ▼ -1.8 % |
09/06 | 2,448 BIF | ▲ 0.34 % |
10/06 | 2,393 BIF | ▼ -2.28 % |
11/06 | 2,395 BIF | ▲ 0.09 % |
12/06 | 2,369 BIF | ▼ -1.07 % |
13/06 | 2,318 BIF | ▼ -2.15 % |
14/06 | 2,328 BIF | ▲ 0.4 % |
15/06 | 2,350 BIF | ▲ 0.94 % |
16/06 | 2,361 BIF | ▲ 0.48 % |
17/06 | 2,342 BIF | ▼ -0.81 % |
18/06 | 3,136 BIF | ▲ 33.9 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/franc Burundi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2,883 BIF | ▲ 3.81 % |
27/05 — 02/06 | 3,343 BIF | ▲ 15.94 % |
03/06 — 09/06 | 2,189 BIF | ▼ -34.51 % |
10/06 — 16/06 | 2,426 BIF | ▲ 10.83 % |
17/06 — 23/06 | 3,286 BIF | ▲ 35.44 % |
24/06 — 30/06 | 3,648 BIF | ▲ 11.03 % |
01/07 — 07/07 | 2,704 BIF | ▼ -25.88 % |
08/07 — 14/07 | 2,904 BIF | ▲ 7.4 % |
15/07 — 21/07 | 2,583 BIF | ▼ -11.06 % |
22/07 — 28/07 | 2,597 BIF | ▲ 0.53 % |
29/07 — 04/08 | 2,433 BIF | ▼ -6.3 % |
05/08 — 11/08 | 3,320 BIF | ▲ 36.46 % |
tögrög Mông Cổ/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,782 BIF | ▲ 0.17 % |
07/2024 | 2,937,360 BIF | ▲ 105476.19 % |
08/2024 | 2,448,004 BIF | ▼ -16.66 % |
09/2024 | 2,235,113 BIF | ▼ -8.7 % |
10/2024 | 2,164,983 BIF | ▼ -3.14 % |
11/2024 | 2,972,870 BIF | ▲ 37.32 % |
12/2024 | 3,465,793 BIF | ▲ 16.58 % |
01/2025 | 3,184,298 BIF | ▼ -8.12 % |
02/2025 | 5,422,935 BIF | ▲ 70.3 % |
03/2025 | 7,428,703 BIF | ▲ 36.99 % |
04/2025 | 4,870,333 BIF | ▼ -34.44 % |
05/2025 | 6,398,643 BIF | ▲ 31.38 % |
tögrög Mông Cổ/franc Burundi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.83 BIF |
Tối đa | 3,551 BIF |
Bình quân gia quyền | 2,275 BIF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.83 BIF |
Tối đa | 4,275 BIF |
Bình quân gia quyền | 2,253 BIF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.81 BIF |
Tối đa | 4,275 BIF |
Bình quân gia quyền | 1,182 BIF |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/BIF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: