Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại Dent

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/DENT

Lịch sử thay đổi trong MNT/DENT tỷ giá

MNT/DENT tỷ giá

05 18, 2024
1 MNT = 727.33 DENT
▼ -3.55 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong Dent.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MNT/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -18.8% (895.69 DENT — 727.33 DENT)

Thay đổi trong MNT/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 22.43% (594.08 DENT — 727.33 DENT)

Thay đổi trong MNT/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 221398.17% (0.32836821 DENT — 727.33 DENT)

Thay đổi trong MNT/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 23233.13% (3.117153 DENT — 727.33 DENT)

tögrög Mông Cổ/Dent dự báo tỷ giá hối đoái

tögrög Mông Cổ/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 705.33 DENT ▼ -3.03 %
20/05 679.25 DENT ▼ -3.7 %
21/05 686.38 DENT ▲ 1.05 %
22/05 683.08 DENT ▼ -0.48 %
23/05 670.07 DENT ▼ -1.9 %
24/05 637.66 DENT ▼ -4.84 %
25/05 647.08 DENT ▲ 1.48 %
26/05 650.6 DENT ▲ 0.54 %
27/05 655.44 DENT ▲ 0.74 %
28/05 659.11 DENT ▲ 0.56 %
29/05 656.12 DENT ▼ -0.45 %
30/05 638.32 DENT ▼ -2.71 %
31/05 624.27 DENT ▼ -2.2 %
01/06 635.69 DENT ▲ 1.83 %
02/06 638.12 DENT ▲ 0.38 %
03/06 632.7 DENT ▼ -0.85 %
04/06 636.39 DENT ▲ 0.58 %
05/06 639.13 DENT ▲ 0.43 %
06/06 646.28 DENT ▲ 1.12 %
07/06 647.55 DENT ▲ 0.2 %
08/06 627.96 DENT ▼ -3.03 %
09/06 620.47 DENT ▼ -1.19 %
10/06 633.16 DENT ▲ 2.05 %
11/06 650.84 DENT ▲ 2.79 %
12/06 645.84 DENT ▼ -0.77 %
13/06 642.61 DENT ▼ -0.5 %
14/06 625.46 DENT ▼ -2.67 %
15/06 616.88 DENT ▼ -1.37 %
16/06 607.75 DENT ▼ -1.48 %
17/06 820.07 DENT ▲ 34.93 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

tögrög Mông Cổ/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 649.49 DENT ▼ -10.7 %
27/05 — 02/06 812.84 DENT ▲ 25.15 %
03/06 — 09/06 762.05 DENT ▼ -6.25 %
10/06 — 16/06 699.83 DENT ▼ -8.17 %
17/06 — 23/06 1,249 DENT ▲ 78.47 %
24/06 — 30/06 1,394 DENT ▲ 11.58 %
01/07 — 07/07 1,626 DENT ▲ 16.64 %
08/07 — 14/07 1,589 DENT ▼ -2.23 %
15/07 — 21/07 1,540 DENT ▼ -3.1 %
22/07 — 28/07 1,481 DENT ▼ -3.84 %
29/07 — 04/08 1,495 DENT ▲ 0.98 %
05/08 — 11/08 1,952 DENT ▲ 30.51 %

tögrög Mông Cổ/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 697.31 DENT ▼ -4.13 %
07/2024 1,156,234 DENT ▲ 165712.98 %
08/2024 1,200,832 DENT ▲ 3.86 %
09/2024 1,082,319 DENT ▼ -9.87 %
10/2024 860,739 DENT ▼ -20.47 %
11/2024 1,062,963 DENT ▲ 23.49 %
12/2024 764,884 DENT ▼ -28.04 %
01/2025 943,470 DENT ▲ 23.35 %
02/2025 793,874 DENT ▼ -15.86 %
03/2025 1,051,045 DENT ▲ 32.39 %
04/2025 1,229,966 DENT ▲ 17.02 %
05/2025 1,531,415 DENT ▲ 24.51 %

tögrög Mông Cổ/Dent thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.20411528 DENT
Tối đa 862.48 DENT
Bình quân gia quyền 601.36 DENT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.13246237 DENT
Tối đa 904.3 DENT
Bình quân gia quyền 493.38 DENT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.13246237 DENT
Tối đa 904.3 DENT
Bình quân gia quyền 382.13 DENT

Chia sẻ một liên kết đến MNT/DENT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu