Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại Ellaism

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/ELLA

Lịch sử thay đổi trong MNT/ELLA tỷ giá

MNT/ELLA tỷ giá

11 23, 2020
1 MNT = 0.04886088 ELLA
▲ 3.51 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong Ellaism.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MNT/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -23.21% (0.06362702 ELLA — 0.04886088 ELLA)

Thay đổi trong MNT/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -55.87% (0.11072102 ELLA — 0.04886088 ELLA)

Thay đổi trong MNT/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -88.77% (0.43525278 ELLA — 0.04886088 ELLA)

Thay đổi trong MNT/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -88.77% (0.43525278 ELLA — 0.04886088 ELLA)

tögrög Mông Cổ/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái

tögrög Mông Cổ/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

26/05 -0.00881764 ELLA ▼ -118.05 %
27/05 -0.0088172 ELLA ▼ -0.01 %
28/05 -0.00861001 ELLA ▼ -2.35 %
29/05 -0.00859991 ELLA ▼ -0.12 %
30/05 -0.00887717 ELLA ▲ 3.22 %
31/05 -0.00885282 ELLA ▼ -0.27 %
01/06 -0.00855147 ELLA ▼ -3.4 %
02/06 -0.00845465 ELLA ▼ -1.13 %
03/06 -0.00851425 ELLA ▲ 0.7 %
04/06 -0.00848042 ELLA ▼ -0.4 %
05/06 -0.0084357 ELLA ▼ -0.53 %
06/06 -0.22324164 ELLA ▲ 2546.39 %
07/06 0.03405819 ELLA ▼ -115.26 %
08/06 0.03622468 ELLA ▲ 6.36 %
09/06 0.03939162 ELLA ▲ 8.74 %
10/06 0.03892287 ELLA ▼ -1.19 %
11/06 0.04550011 ELLA ▲ 16.9 %
12/06 0.05109631 ELLA ▲ 12.3 %
13/06 0.04898981 ELLA ▼ -4.12 %
14/06 0.05420986 ELLA ▲ 10.66 %
15/06 0.03007522 ELLA ▼ -44.52 %
16/06 0.0385768 ELLA ▲ 28.27 %
17/06 0.02993497 ELLA ▼ -22.4 %
18/06 0.02321399 ELLA ▼ -22.45 %
19/06 0.0224153 ELLA ▼ -3.44 %
20/06 0.02354292 ELLA ▲ 5.03 %
21/06 0.02488369 ELLA ▲ 5.69 %
22/06 0.02336366 ELLA ▼ -6.11 %
23/06 0.02373501 ELLA ▲ 1.59 %
24/06 0.02435759 ELLA ▲ 2.62 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

tögrög Mông Cổ/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.0470324 ELLA ▼ -3.74 %
03/06 — 09/06 -0.00661748 ELLA ▼ -114.07 %
10/06 — 16/06 -0.14645718 ELLA ▲ 2113.19 %
17/06 — 23/06 -0.13630818 ELLA ▼ -6.93 %
24/06 — 30/06 -0.1569715 ELLA ▲ 15.16 %
01/07 — 07/07 -0.13765641 ELLA ▼ -12.3 %
08/07 — 14/07 0.00188957 ELLA ▼ -101.37 %
15/07 — 21/07 0.00213049 ELLA ▲ 12.75 %
22/07 — 28/07 0.00204175 ELLA ▼ -4.17 %
29/07 — 04/08 0.0021429 ELLA ▲ 4.95 %
05/08 — 11/08 0.00201782 ELLA ▼ -5.84 %
12/08 — 18/08 0.00163056 ELLA ▼ -19.19 %

tögrög Mông Cổ/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.04569688 ELLA ▼ -6.48 %
07/2024 0.04950118 ELLA ▲ 8.33 %
08/2024 0.04214414 ELLA ▼ -14.86 %
09/2024 0.19524458 ELLA ▲ 363.28 %
10/2024 0.18787973 ELLA ▼ -3.77 %
11/2024 0.2784044 ELLA ▲ 48.18 %
12/2024 0.07095555 ELLA ▼ -74.51 %
01/2025 0.05661775 ELLA ▼ -20.21 %

tögrög Mông Cổ/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.04833808 ELLA
Tối đa 6.606053 ELLA
Bình quân gia quyền 0.11682082 ELLA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.04833808 ELLA
Tối đa 31.8185 ELLA
Bình quân gia quyền 1.008274 ELLA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.04833808 ELLA
Tối đa 51.514 ELLA
Bình quân gia quyền 1.596643 ELLA

Chia sẻ một liên kết đến MNT/ELLA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu