2 tögrög Mông Cổ đến Ellaism
Giá cả 2 tögrög Mông Cổ đến Ellaism dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 11 23, 2020, Là 0.09772176 ELLA.
Bao nhiêu 2 MNT trong ELLA?
11 23, 2020
2 MNT = 0.09772176 ELLA
▲ 3.51 %
2 ELLA = 40.93 MNT
1 MNT = 0.04886088 ELLA
Lịch sử thay đổi giá 2 MNT trong ELLA
Thống kê chi phí 2 tögrög Mông Cổ trong Ellaism
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.09667616 ELLA |
Tối đa | 13.2121 ELLA |
Bình quân gia quyền | 0.23364164 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.09667616 ELLA |
Tối đa | 63.637 ELLA |
Bình quân gia quyền | 2.016549 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.09667616 ELLA |
Tối đa | 103.03 ELLA |
Bình quân gia quyền | 3.193287 ELLA |
Thay đổi chi phí 2 MNT đến ELLA trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) giá bán 2 tögrög Mông Cổ chống lại Ellaism thay đổi bởi -23.21% (0.12725404 ELLA — 0.09772176 ELLA)
Thay đổi chi phí 2 MNT đến ELLA trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) giá của 2 tögrög Mông Cổ chống lại Ellaism thay đổi bởi -55.87% (0.22144204 ELLA — 0.09772176 ELLA)
Thay đổi chi phí 2 MNT đến ELLA trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) giá của 2 tögrög Mông Cổ chống lại Ellaism thay đổi bởi -88.77% (0.87050556 ELLA — 0.09772176 ELLA)
Thay đổi chi phí 2 MNT đến ELLA trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 11 23, 2020) giá của 2 tögrög Mông Cổ chống lại Ellaism thay đổi bởi -88.77% (0.87050556 ELLA — 0.09772176 ELLA)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2 MNT trong ELLA
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2 tögrög Mông Cổ (MNT) trong Ellaism (ELLA) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2 tögrög Mông Cổ (MNT) trong Ellaism (ELLA) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 2 tögrög Mông Cổ trong Ellaism
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 2 tögrög Mông Cổ trong Ellaism trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.01478223 ELLA | ▼ -84.87 % |
19/05 | 0.0147816 ELLA | ▼ -0 % |
20/05 | 0.01453994 ELLA | ▼ -1.63 % |
21/05 | 0.0145193 ELLA | ▼ -0.14 % |
22/05 | 0.01498547 ELLA | ▲ 3.21 % |
23/05 | 0.01494291 ELLA | ▼ -0.28 % |
24/05 | 0.01435381 ELLA | ▼ -3.94 % |
25/05 | 0.01410089 ELLA | ▼ -1.76 % |
26/05 | 0.01421019 ELLA | ▲ 0.78 % |
27/05 | 0.01410612 ELLA | ▼ -0.73 % |
28/05 | 0.01402122 ELLA | ▼ -0.6 % |
29/05 | 0.51382046 ELLA | ▲ 3564.59 % |
30/05 | -0.17357631 ELLA | ▼ -133.78 % |
31/05 | -0.18819228 ELLA | ▲ 8.42 % |
01/06 | -0.20047891 ELLA | ▲ 6.53 % |
02/06 | -0.19855304 ELLA | ▼ -0.96 % |
03/06 | -0.23875787 ELLA | ▲ 20.25 % |
04/06 | -0.27663099 ELLA | ▲ 15.86 % |
05/06 | -0.26603888 ELLA | ▼ -3.83 % |
06/06 | -0.28415166 ELLA | ▲ 6.81 % |
07/06 | -0.21027686 ELLA | ▼ -26 % |
08/06 | -0.25256818 ELLA | ▲ 20.11 % |
09/06 | -0.22223005 ELLA | ▼ -12.01 % |
10/06 | -0.18489286 ELLA | ▼ -16.8 % |
11/06 | -0.17352827 ELLA | ▼ -6.15 % |
12/06 | -0.18436117 ELLA | ▲ 6.24 % |
13/06 | -0.19507327 ELLA | ▲ 5.81 % |
14/06 | -0.17283977 ELLA | ▼ -11.4 % |
15/06 | -0.17683089 ELLA | ▲ 2.31 % |
16/06 | -0.18048704 ELLA | ▲ 2.07 % |
* — Giá ước tính của 2 tögrög Mông Cổ trong Ellaism được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2 tögrög Mông Cổ trong Ellaism trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 2 tögrög Mông Cổ trong Ellaism trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.0948204 ELLA | ▼ -2.97 % |
27/05 — 02/06 | 0.00779067 ELLA | ▼ -91.78 % |
03/06 — 09/06 | 0.13767019 ELLA | ▲ 1667.12 % |
10/06 — 16/06 | 0.12715514 ELLA | ▼ -7.64 % |
17/06 — 23/06 | 0.14743428 ELLA | ▲ 15.95 % |
24/06 — 30/06 | 0.12510133 ELLA | ▼ -15.15 % |
01/07 — 07/07 | 0.02699929 ELLA | ▼ -78.42 % |
08/07 — 14/07 | 0.02985056 ELLA | ▲ 10.56 % |
15/07 — 21/07 | 0.02814778 ELLA | ▼ -5.7 % |
22/07 — 28/07 | 0.02988131 ELLA | ▲ 6.16 % |
29/07 — 04/08 | 0.02819154 ELLA | ▼ -5.65 % |
05/08 — 11/08 | 0.02332169 ELLA | ▼ -17.27 % |
Giá ước tính của 2 tögrög Mông Cổ trong Ellaism cho năm sau*
06/2024 | 0.08925626 ELLA | ▼ -8.66 % |
07/2024 | 0.09810833 ELLA | ▲ 9.92 % |
08/2024 | 0.08395953 ELLA | ▼ -14.42 % |
09/2024 | 0.46059962 ELLA | ▲ 448.6 % |
10/2024 | 0.44724972 ELLA | ▼ -2.9 % |
11/2024 | 0.5911138 ELLA | ▲ 32.17 % |
12/2024 | 0.09985758 ELLA | ▼ -83.11 % |
01/2025 | 0.07291866 ELLA | ▼ -26.98 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MNT/ELLA
FAQ
Giá bao nhiêu 2 MNT trong ELLA hôm nay, 11 23, 2020?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2 tögrög Mông Cổ đến Ellaism Là - 0.09772176 ELLA
Nó có giá bao nhiêu 2 MNT trong ELLA Ngày mai 2024.05.18?
Ngày mai 2 tögrög Mông Cổ đến Ellaism sẽ có giá - 0 ella
Nó có giá bao nhiêu 2 MNT trong ELLA trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2 tögrög Mông Cổ đến Ellaism cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2 MNT trong ELLA trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2 tögrög Mông Cổ đến Ellaism cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2 MNT trong ELLA trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2 tögrög Mông Cổ đến Ellaism cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.