Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại Factom
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/FCT
Lịch sử thay đổi trong MNT/FCT tỷ giá
MNT/FCT tỷ giá
05 18, 2024
1 MNT = 18.1199 FCT
▼ -0.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/Factom, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong Factom.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/FCT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/FCT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/Factom, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/FCT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ thay đổi bởi -9.94% (20.1202 FCT — 18.1199 FCT)
Thay đổi trong MNT/FCT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ thay đổi bởi 34.97% (13.4252 FCT — 18.1199 FCT)
Thay đổi trong MNT/FCT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 18, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ thay đổi bởi 342335.03% (0.00529149 FCT — 18.1199 FCT)
Thay đổi trong MNT/FCT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ thay đổi bởi 8389526.46% (0.00021598 FCT — 18.1199 FCT)
tögrög Mông Cổ/Factom dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/Factom dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 17.9036 FCT | ▼ -1.19 % |
20/05 | 17.5707 FCT | ▼ -1.86 % |
21/05 | 17.2003 FCT | ▼ -2.11 % |
22/05 | 17.7147 FCT | ▲ 2.99 % |
23/05 | 17.4728 FCT | ▼ -1.37 % |
24/05 | 16.4682 FCT | ▼ -5.75 % |
25/05 | 16.5807 FCT | ▲ 0.68 % |
26/05 | 16.7552 FCT | ▲ 1.05 % |
27/05 | 16.4991 FCT | ▼ -1.53 % |
28/05 | 16.5505 FCT | ▲ 0.31 % |
29/05 | 15.8009 FCT | ▼ -4.53 % |
30/05 | 15.911 FCT | ▲ 0.7 % |
31/05 | 16.028 FCT | ▲ 0.74 % |
01/06 | 16.4854 FCT | ▲ 2.85 % |
02/06 | 16.7444 FCT | ▲ 1.57 % |
03/06 | 16.7496 FCT | ▲ 0.03 % |
04/06 | 16.8129 FCT | ▲ 0.38 % |
05/06 | 17.0006 FCT | ▲ 1.12 % |
06/06 | 16.7913 FCT | ▼ -1.23 % |
07/06 | 16.4306 FCT | ▼ -2.15 % |
08/06 | 17.0614 FCT | ▲ 3.84 % |
09/06 | 17.5261 FCT | ▲ 2.72 % |
10/06 | 17.2769 FCT | ▼ -1.42 % |
11/06 | 17.4201 FCT | ▲ 0.83 % |
12/06 | 17.3448 FCT | ▼ -0.43 % |
13/06 | 16.9325 FCT | ▼ -2.38 % |
14/06 | 16.608 FCT | ▼ -1.92 % |
15/06 | 16.5156 FCT | ▼ -0.56 % |
16/06 | 16.642 FCT | ▲ 0.77 % |
17/06 | 22.4996 FCT | ▲ 35.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/Factom cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/Factom dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 18.4324 FCT | ▲ 1.72 % |
27/05 — 02/06 | 18.4085 FCT | ▼ -0.13 % |
03/06 — 09/06 | 17.2096 FCT | ▼ -6.51 % |
10/06 — 16/06 | 16.929 FCT | ▼ -1.63 % |
17/06 — 23/06 | 28.7189 FCT | ▲ 69.64 % |
24/06 — 30/06 | 35.4858 FCT | ▲ 23.56 % |
01/07 — 07/07 | 32.4188 FCT | ▼ -8.64 % |
08/07 — 14/07 | 33.698 FCT | ▲ 3.95 % |
15/07 — 21/07 | 28.8165 FCT | ▼ -14.49 % |
22/07 — 28/07 | 31.2293 FCT | ▲ 8.37 % |
29/07 — 04/08 | 31.4505 FCT | ▲ 0.71 % |
05/08 — 11/08 | 42.3006 FCT | ▲ 34.5 % |
tögrög Mông Cổ/Factom dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17.4301 FCT | ▼ -3.81 % |
07/2024 | 21,073 FCT | ▲ 120800.79 % |
08/2024 | 23,605 FCT | ▲ 12.01 % |
09/2024 | 18,497 FCT | ▼ -21.64 % |
10/2024 | 15,611 FCT | ▼ -15.6 % |
11/2024 | 20,850 FCT | ▲ 33.56 % |
12/2024 | 26,664 FCT | ▲ 27.88 % |
01/2025 | 27,980 FCT | ▲ 4.93 % |
02/2025 | 34,423 FCT | ▲ 23.03 % |
03/2025 | 46,726 FCT | ▲ 35.74 % |
04/2025 | 48,789 FCT | ▲ 4.42 % |
05/2025 | 63,891 FCT | ▲ 30.95 % |
tögrög Mông Cổ/Factom thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00472251 FCT |
Tối đa | 19.9362 FCT |
Bình quân gia quyền | 14.1056 FCT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00332825 FCT |
Tối đa | 20.9706 FCT |
Bình quân gia quyền | 11.9905 FCT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00332825 FCT |
Tối đa | 20.9706 FCT |
Bình quân gia quyền | 6.742296 FCT |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/FCT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Factom (FCT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Factom (FCT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: