Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại Groestlcoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/GRS

Lịch sử thay đổi trong MNT/GRS tỷ giá

MNT/GRS tỷ giá

05 18, 2024
1 MNT = 1.799853 GRS
▼ -0.46 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/Groestlcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong Groestlcoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/GRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/GRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/Groestlcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MNT/GRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -13.89% (2.090237 GRS — 1.799853 GRS)

Thay đổi trong MNT/GRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 26.44% (1.423444 GRS — 1.799853 GRS)

Thay đổi trong MNT/GRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 231100.92% (0.00077848 GRS — 1.799853 GRS)

Thay đổi trong MNT/GRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 76745.53% (0.00234217 GRS — 1.799853 GRS)

tögrög Mông Cổ/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái

tögrög Mông Cổ/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 1.814205 GRS ▲ 0.8 %
20/05 1.789988 GRS ▼ -1.33 %
21/05 1.829897 GRS ▲ 2.23 %
22/05 1.839463 GRS ▲ 0.52 %
23/05 1.829537 GRS ▼ -0.54 %
24/05 1.74019 GRS ▼ -4.88 %
25/05 1.742936 GRS ▲ 0.16 %
26/05 1.755562 GRS ▲ 0.72 %
27/05 1.729461 GRS ▼ -1.49 %
28/05 1.732845 GRS ▲ 0.2 %
29/05 1.716317 GRS ▼ -0.95 %
30/05 1.664969 GRS ▼ -2.99 %
31/05 1.637342 GRS ▼ -1.66 %
01/06 1.700364 GRS ▲ 3.85 %
02/06 1.714665 GRS ▲ 0.84 %
03/06 1.655129 GRS ▼ -3.47 %
04/06 1.697618 GRS ▲ 2.57 %
05/06 1.716692 GRS ▲ 1.12 %
06/06 1.715046 GRS ▼ -0.1 %
07/06 1.709436 GRS ▼ -0.33 %
08/06 1.705245 GRS ▼ -0.25 %
09/06 1.726421 GRS ▲ 1.24 %
10/06 1.725593 GRS ▼ -0.05 %
11/06 1.726786 GRS ▲ 0.07 %
12/06 1.707754 GRS ▼ -1.1 %
13/06 1.673117 GRS ▼ -2.03 %
14/06 1.644319 GRS ▼ -1.72 %
15/06 1.631302 GRS ▼ -0.79 %
16/06 1.617293 GRS ▼ -0.86 %
17/06 2.202845 GRS ▲ 36.21 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/Groestlcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

tögrög Mông Cổ/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1.85018 GRS ▲ 2.8 %
27/05 — 02/06 2.030422 GRS ▲ 9.74 %
03/06 — 09/06 1.845615 GRS ▼ -9.1 %
10/06 — 16/06 1.761366 GRS ▼ -4.56 %
17/06 — 23/06 2.825712 GRS ▲ 60.43 %
24/06 — 30/06 3.378633 GRS ▲ 19.57 %
01/07 — 07/07 3.25045 GRS ▼ -3.79 %
08/07 — 14/07 3.290226 GRS ▲ 1.22 %
15/07 — 21/07 3.015879 GRS ▼ -8.34 %
22/07 — 28/07 2.969655 GRS ▼ -1.53 %
29/07 — 04/08 2.957665 GRS ▼ -0.4 %
05/08 — 11/08 3.948729 GRS ▲ 33.51 %

tögrög Mông Cổ/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.755765 GRS ▼ -2.45 %
07/2024 2,479 GRS ▲ 141106.72 %
08/2024 1,902 GRS ▼ -23.27 %
09/2024 1,474 GRS ▼ -22.53 %
10/2024 1,493 GRS ▲ 1.32 %
11/2024 1,705 GRS ▲ 14.18 %
12/2024 1,993 GRS ▲ 16.88 %
01/2025 2,101 GRS ▲ 5.45 %
02/2025 2,829 GRS ▲ 34.61 %
03/2025 3,541 GRS ▲ 25.19 %
04/2025 3,584 GRS ▲ 1.19 %
05/2025 4,543 GRS ▲ 26.77 %

tögrög Mông Cổ/Groestlcoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00050127 GRS
Tối đa 2.111973 GRS
Bình quân gia quyền 1.459436 GRS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00038518 GRS
Tối đa 2.17926 GRS
Bình quân gia quyền 1.275093 GRS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00038518 GRS
Tối đa 2.17926 GRS
Bình quân gia quyền 0.7492598 GRS

Chia sẻ một liên kết đến MNT/GRS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu