Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại lempira Honduras
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với lempira Honduras tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/HNL
Lịch sử thay đổi trong MNT/HNL tỷ giá
MNT/HNL tỷ giá
05 28, 2024
1 MNT = 25.09 HNL
▼ -1.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/lempira Honduras, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong lempira Honduras.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/HNL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/HNL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/lempira Honduras, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/HNL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 29, 2024 — 05 28, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với lempira Honduras tiền tệ thay đổi bởi -6% (26.69 HNL — 25.09 HNL)
Thay đổi trong MNT/HNL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 29, 2024 — 05 28, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với lempira Honduras tiền tệ thay đổi bởi 5.97% (23.67 HNL — 25.09 HNL)
Thay đổi trong MNT/HNL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 30, 2023 — 05 28, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với lempira Honduras tiền tệ thay đổi bởi 354514.52% (0.01 HNL — 25.09 HNL)
Thay đổi trong MNT/HNL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 28, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với lempira Honduras tiền tệ thay đổi bởi 280425.2% (0.01 HNL — 25.09 HNL)
tögrög Mông Cổ/lempira Honduras dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/lempira Honduras dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 24.48 HNL | ▼ -2.41 % |
30/05 | 22.8 HNL | ▼ -6.89 % |
31/05 | 21.81 HNL | ▼ -4.32 % |
01/06 | 22.34 HNL | ▲ 2.44 % |
02/06 | 23.48 HNL | ▲ 5.09 % |
03/06 | 23.87 HNL | ▲ 1.66 % |
04/06 | 24.16 HNL | ▲ 1.21 % |
05/06 | 24.47 HNL | ▲ 1.29 % |
06/06 | 24.22 HNL | ▼ -1.05 % |
07/06 | 23.86 HNL | ▼ -1.45 % |
08/06 | 23.37 HNL | ▼ -2.06 % |
09/06 | 23.43 HNL | ▲ 0.24 % |
10/06 | 23.09 HNL | ▼ -1.43 % |
11/06 | 23.12 HNL | ▲ 0.1 % |
12/06 | 22.88 HNL | ▼ -1.03 % |
13/06 | 22.4 HNL | ▼ -2.08 % |
14/06 | 22.46 HNL | ▲ 0.27 % |
15/06 | 22.6 HNL | ▲ 0.64 % |
16/06 | 22.85 HNL | ▲ 1.1 % |
17/06 | 22.76 HNL | ▼ -0.43 % |
18/06 | 21.86 HNL | ▼ -3.95 % |
19/06 | 22.6 HNL | ▲ 3.39 % |
20/06 | 23.89 HNL | ▲ 5.69 % |
21/06 | 24.35 HNL | ▲ 1.96 % |
22/06 | 23.74 HNL | ▼ -2.52 % |
23/06 | 23.49 HNL | ▼ -1.04 % |
24/06 | 23.47 HNL | ▼ -0.1 % |
25/06 | 23.7 HNL | ▲ 0.98 % |
26/06 | 23.97 HNL | ▲ 1.12 % |
27/06 | 29.52 HNL | ▲ 23.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/lempira Honduras cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/lempira Honduras dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 24.87 HNL | ▼ -0.85 % |
10/06 — 16/06 | 25.04 HNL | ▲ 0.65 % |
17/06 — 23/06 | 38.88 HNL | ▲ 55.29 % |
24/06 — 30/06 | 45.57 HNL | ▲ 17.22 % |
01/07 — 07/07 | 34.82 HNL | ▼ -23.6 % |
08/07 — 14/07 | 37.73 HNL | ▲ 8.37 % |
15/07 — 21/07 | 32.32 HNL | ▼ -14.33 % |
22/07 — 28/07 | 32.54 HNL | ▲ 0.68 % |
29/07 — 04/08 | 30.95 HNL | ▼ -4.9 % |
05/08 — 11/08 | 30.73 HNL | ▼ -0.72 % |
12/08 — 18/08 | 32.05 HNL | ▲ 4.31 % |
19/08 — 25/08 | 40.19 HNL | ▲ 25.39 % |
tögrög Mông Cổ/lempira Honduras dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 25.12 HNL | ▲ 0.13 % |
07/2024 | 32,953 HNL | ▲ 131079.51 % |
08/2024 | 28,328 HNL | ▼ -14.04 % |
09/2024 | 24,273 HNL | ▼ -14.31 % |
10/2024 | 23,185 HNL | ▼ -4.48 % |
11/2024 | 33,860 HNL | ▲ 46.05 % |
12/2024 | 40,988 HNL | ▲ 21.05 % |
01/2025 | 36,229 HNL | ▼ -11.61 % |
02/2025 | 57,316 HNL | ▲ 58.2 % |
03/2025 | 76,723 HNL | ▲ 33.86 % |
04/2025 | 50,647 HNL | ▼ -33.99 % |
05/2025 | 70,653 HNL | ▲ 39.5 % |
tögrög Mông Cổ/lempira Honduras thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01 HNL |
Tối đa | 27.03 HNL |
Bình quân gia quyền | 18.88 HNL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01 HNL |
Tối đa | 36.84 HNL |
Bình quân gia quyền | 19.83 HNL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01 HNL |
Tối đa | 36.84 HNL |
Bình quân gia quyền | 10.7 HNL |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/HNL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến lempira Honduras (HNL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến lempira Honduras (HNL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: