Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại IOST
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với IOST tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/IOST
Lịch sử thay đổi trong MNT/IOST tỷ giá
MNT/IOST tỷ giá
05 18, 2024
1 MNT = 106.84 IOST
▼ -2.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/IOST, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong IOST.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/IOST được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/IOST và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/IOST, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/IOST tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với IOST tiền tệ thay đổi bởi -12.26% (121.78 IOST — 106.84 IOST)
Thay đổi trong MNT/IOST tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với IOST tiền tệ thay đổi bởi 27.44% (83.8355 IOST — 106.84 IOST)
Thay đổi trong MNT/IOST tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với IOST tiền tệ thay đổi bởi 357852.38% (0.02984794 IOST — 106.84 IOST)
Thay đổi trong MNT/IOST tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với IOST tiền tệ thay đổi bởi 104400.18% (0.10224041 IOST — 106.84 IOST)
tögrög Mông Cổ/IOST dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/IOST dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 101.41 IOST | ▼ -5.08 % |
20/05 | 100.75 IOST | ▼ -0.65 % |
21/05 | 103.58 IOST | ▲ 2.81 % |
22/05 | 103.07 IOST | ▼ -0.49 % |
23/05 | 101.56 IOST | ▼ -1.47 % |
24/05 | 96.3449 IOST | ▼ -5.14 % |
25/05 | 96.711 IOST | ▲ 0.38 % |
26/05 | 96.2656 IOST | ▼ -0.46 % |
27/05 | 95.1961 IOST | ▼ -1.11 % |
28/05 | 95.2193 IOST | ▲ 0.02 % |
29/05 | 94.5204 IOST | ▼ -0.73 % |
30/05 | 92.4635 IOST | ▼ -2.18 % |
31/05 | 91.1546 IOST | ▼ -1.42 % |
01/06 | 92.1732 IOST | ▲ 1.12 % |
02/06 | 93.5851 IOST | ▲ 1.53 % |
03/06 | 94.1457 IOST | ▲ 0.6 % |
04/06 | 95.9917 IOST | ▲ 1.96 % |
05/06 | 96.9493 IOST | ▲ 1 % |
06/06 | 98.2751 IOST | ▲ 1.37 % |
07/06 | 97.7641 IOST | ▼ -0.52 % |
08/06 | 95.7907 IOST | ▼ -2.02 % |
09/06 | 96.9442 IOST | ▲ 1.2 % |
10/06 | 98.3766 IOST | ▲ 1.48 % |
11/06 | 100.91 IOST | ▲ 2.58 % |
12/06 | 99.5166 IOST | ▼ -1.38 % |
13/06 | 97.6093 IOST | ▼ -1.92 % |
14/06 | 95.6993 IOST | ▼ -1.96 % |
15/06 | 94.5916 IOST | ▼ -1.16 % |
16/06 | 93.5659 IOST | ▼ -1.08 % |
17/06 | 126.53 IOST | ▲ 35.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/IOST cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/IOST dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 106.52 IOST | ▼ -0.3 % |
27/05 — 02/06 | 117.54 IOST | ▲ 10.35 % |
03/06 — 09/06 | 109 IOST | ▼ -7.27 % |
10/06 — 16/06 | 107.53 IOST | ▼ -1.34 % |
17/06 — 23/06 | 168.82 IOST | ▲ 56.99 % |
24/06 — 30/06 | 204.64 IOST | ▲ 21.22 % |
01/07 — 07/07 | 193.63 IOST | ▼ -5.38 % |
08/07 — 14/07 | 200.43 IOST | ▲ 3.51 % |
15/07 — 21/07 | 181.67 IOST | ▼ -9.36 % |
22/07 — 28/07 | 184.62 IOST | ▲ 1.62 % |
29/07 — 04/08 | 187.99 IOST | ▲ 1.83 % |
05/08 — 11/08 | 246.5 IOST | ▲ 31.13 % |
tögrög Mông Cổ/IOST dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 102.71 IOST | ▼ -3.86 % |
07/2024 | 149,926 IOST | ▲ 145866.63 % |
08/2024 | 167,090 IOST | ▲ 11.45 % |
09/2024 | 143,515 IOST | ▼ -14.11 % |
10/2024 | 123,746 IOST | ▼ -13.78 % |
11/2024 | 155,585 IOST | ▲ 25.73 % |
12/2024 | 169,821 IOST | ▲ 9.15 % |
01/2025 | 189,474 IOST | ▲ 11.57 % |
02/2025 | 228,314 IOST | ▲ 20.5 % |
03/2025 | 290,134 IOST | ▲ 27.08 % |
04/2025 | 302,655 IOST | ▲ 4.32 % |
05/2025 | 393,707 IOST | ▲ 30.08 % |
tögrög Mông Cổ/IOST thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.02933787 IOST |
Tối đa | 123.89 IOST |
Bình quân gia quyền | 85.699 IOST |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02127166 IOST |
Tối đa | 127.27 IOST |
Bình quân gia quyền | 74.5894 IOST |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02127166 IOST |
Tối đa | 127.27 IOST |
Bình quân gia quyền | 44.2746 IOST |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/IOST tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến IOST (IOST) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến IOST (IOST) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: