Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/KHR
Lịch sử thay đổi trong MNT/KHR tỷ giá
MNT/KHR tỷ giá
05 18, 2024
1 MNT = 3,961 KHR
▼ -3.48 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -15.96% (4,714 KHR — 3,961 KHR)
Thay đổi trong MNT/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 24.37% (3,185 KHR — 3,961 KHR)
Thay đổi trong MNT/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 335676.18% (1.18 KHR — 3,961 KHR)
Thay đổi trong MNT/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 271217.29% (1.46 KHR — 3,961 KHR)
tögrög Mông Cổ/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 3,988 KHR | ▲ 0.68 % |
20/05 | 4,056 KHR | ▲ 1.7 % |
21/05 | 4,205 KHR | ▲ 3.68 % |
22/05 | 4,266 KHR | ▲ 1.45 % |
23/05 | 4,220 KHR | ▼ -1.1 % |
24/05 | 3,950 KHR | ▼ -6.39 % |
25/05 | 3,900 KHR | ▼ -1.25 % |
26/05 | 3,833 KHR | ▼ -1.73 % |
27/05 | 3,787 KHR | ▼ -1.21 % |
28/05 | 3,804 KHR | ▲ 0.47 % |
29/05 | 3,715 KHR | ▼ -2.34 % |
30/05 | 3,559 KHR | ▼ -4.21 % |
31/05 | 3,401 KHR | ▼ -4.44 % |
01/06 | 3,489 KHR | ▲ 2.6 % |
02/06 | 3,648 KHR | ▲ 4.54 % |
03/06 | 3,713 KHR | ▲ 1.8 % |
04/06 | 3,768 KHR | ▲ 1.46 % |
05/06 | 3,811 KHR | ▲ 1.15 % |
06/06 | 3,768 KHR | ▼ -1.13 % |
07/06 | 3,710 KHR | ▼ -1.53 % |
08/06 | 3,648 KHR | ▼ -1.67 % |
09/06 | 3,668 KHR | ▲ 0.55 % |
10/06 | 3,595 KHR | ▼ -2 % |
11/06 | 3,599 KHR | ▲ 0.11 % |
12/06 | 3,560 KHR | ▼ -1.08 % |
13/06 | 3,469 KHR | ▼ -2.54 % |
14/06 | 3,483 KHR | ▲ 0.39 % |
15/06 | 3,497 KHR | ▲ 0.41 % |
16/06 | 3,534 KHR | ▲ 1.05 % |
17/06 | 4,796 KHR | ▲ 35.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4,090 KHR | ▲ 3.24 % |
27/05 — 02/06 | 4,817 KHR | ▲ 17.79 % |
03/06 — 09/06 | 3,915 KHR | ▼ -18.74 % |
10/06 — 16/06 | 3,944 KHR | ▲ 0.75 % |
17/06 — 23/06 | 6,715 KHR | ▲ 70.26 % |
24/06 — 30/06 | 7,696 KHR | ▲ 14.6 % |
01/07 — 07/07 | 6,057 KHR | ▼ -21.29 % |
08/07 — 14/07 | 6,411 KHR | ▲ 5.84 % |
15/07 — 21/07 | 5,388 KHR | ▼ -15.95 % |
22/07 — 28/07 | 5,445 KHR | ▲ 1.05 % |
29/07 — 04/08 | 5,189 KHR | ▼ -4.71 % |
05/08 — 11/08 | 7,315 KHR | ▲ 40.97 % |
tögrög Mông Cổ/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,954 KHR | ▼ -0.19 % |
07/2024 | 6,089,545 KHR | ▲ 153923.99 % |
08/2024 | 5,323,699 KHR | ▼ -12.58 % |
09/2024 | 4,782,448 KHR | ▼ -10.17 % |
10/2024 | 4,596,807 KHR | ▼ -3.88 % |
11/2024 | 6,312,865 KHR | ▲ 37.33 % |
12/2024 | 7,589,356 KHR | ▲ 20.22 % |
01/2025 | 6,876,626 KHR | ▼ -9.39 % |
02/2025 | 11,949,455 KHR | ▲ 73.77 % |
03/2025 | 16,508,265 KHR | ▲ 38.15 % |
04/2025 | 11,734,883 KHR | ▼ -28.92 % |
05/2025 | 15,643,750 KHR | ▲ 33.31 % |
tögrög Mông Cổ/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.18 KHR |
Tối đa | 5,032 KHR |
Bình quân gia quyền | 3,245 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.17 KHR |
Tối đa | 6,032 KHR |
Bình quân gia quyền | 3,182 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.17 KHR |
Tối đa | 6,032 KHR |
Bình quân gia quyền | 1,687 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: