Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại franc Comoros

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/KMF

Lịch sử thay đổi trong MNT/KMF tỷ giá

MNT/KMF tỷ giá

05 16, 2024
1 MNT = 440.99 KMF
▼ -2.53 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/franc Comoros, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong franc Comoros.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/KMF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/KMF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/franc Comoros, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MNT/KMF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi -15.8% (523.73 KMF — 440.99 KMF)

Thay đổi trong MNT/KMF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 25.56% (351.22 KMF — 440.99 KMF)

Thay đổi trong MNT/KMF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 338305.46% (0.13 KMF — 440.99 KMF)

Thay đổi trong MNT/KMF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 272563.7% (0.16 KMF — 440.99 KMF)

tögrög Mông Cổ/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái

tögrög Mông Cổ/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 450.53 KMF ▲ 2.16 %
18/05 451.91 KMF ▲ 0.31 %
19/05 451.59 KMF ▼ -0.07 %
20/05 460.4 KMF ▲ 1.95 %
21/05 477.08 KMF ▲ 3.62 %
22/05 481.07 KMF ▲ 0.84 %
23/05 476.83 KMF ▼ -0.88 %
24/05 456.74 KMF ▼ -4.21 %
25/05 446.09 KMF ▼ -2.33 %
26/05 437 KMF ▼ -2.04 %
27/05 428.12 KMF ▼ -2.03 %
28/05 430.56 KMF ▲ 0.57 %
29/05 420.35 KMF ▼ -2.37 %
30/05 404.25 KMF ▼ -3.83 %
31/05 387.94 KMF ▼ -4.04 %
01/06 399.77 KMF ▲ 3.05 %
02/06 418.86 KMF ▲ 4.78 %
03/06 426.03 KMF ▲ 1.71 %
04/06 430.37 KMF ▲ 1.02 %
05/06 433.48 KMF ▲ 0.72 %
06/06 427.94 KMF ▼ -1.28 %
07/06 420.59 KMF ▼ -1.72 %
08/06 413.89 KMF ▼ -1.59 %
09/06 417.51 KMF ▲ 0.87 %
10/06 408.42 KMF ▼ -2.18 %
11/06 408.7 KMF ▲ 0.07 %
12/06 403.2 KMF ▼ -1.35 %
13/06 390.42 KMF ▼ -3.17 %
14/06 390.24 KMF ▼ -0.05 %
15/06 531.65 KMF ▲ 36.24 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/franc Comoros cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

tögrög Mông Cổ/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 449.54 KMF ▲ 1.94 %
27/05 — 02/06 510.81 KMF ▲ 13.63 %
03/06 — 09/06 397.44 KMF ▼ -22.2 %
10/06 — 16/06 404.45 KMF ▲ 1.76 %
17/06 — 23/06 602.31 KMF ▲ 48.92 %
24/06 — 30/06 698.94 KMF ▲ 16.04 %
01/07 — 07/07 553.31 KMF ▼ -20.84 %
08/07 — 14/07 586.22 KMF ▲ 5.95 %
15/07 — 21/07 484.23 KMF ▼ -17.4 %
22/07 — 28/07 487.28 KMF ▲ 0.63 %
29/07 — 04/08 444.58 KMF ▼ -8.76 %
05/08 — 11/08 592.06 KMF ▲ 33.17 %

tögrög Mông Cổ/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 440.31 KMF ▼ -0.15 %
07/2024 481,340 KMF ▲ 109217.42 %
08/2024 437,018 KMF ▼ -9.21 %
09/2024 385,368 KMF ▼ -11.82 %
10/2024 370,335 KMF ▼ -3.9 %
11/2024 538,529 KMF ▲ 45.42 %
12/2024 606,682 KMF ▲ 12.66 %
01/2025 561,455 KMF ▼ -7.45 %
02/2025 1,003,299 KMF ▲ 78.7 %
03/2025 1,415,881 KMF ▲ 41.12 %
04/2025 1,067,312 KMF ▼ -24.62 %
05/2025 1,588,764 KMF ▲ 48.86 %

tögrög Mông Cổ/franc Comoros thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.13 KMF
Tối đa 573.15 KMF
Bình quân gia quyền 370.13 KMF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.13 KMF
Tối đa 678.66 KMF
Bình quân gia quyền 356.32 KMF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.13 KMF
Tối đa 678.66 KMF
Bình quân gia quyền 186.32 KMF

Chia sẻ một liên kết đến MNT/KMF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu