500 tögrög Mông Cổ đến franc Comoros

Giá cả 500 tögrög Mông Cổ đến franc Comoros dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 11, 2024, Là 201,896 KMF.

Bao nhiêu 500 MNT trong KMF?

06 11, 2024
500 MNT = 201,896 KMF
▼ -3.5 %
500 KMF = 1.24 MNT
1 MNT = 403.79 KMF

Lịch sử thay đổi giá 500 MNT trong KMF

Thống kê chi phí 500 tögrög Mông Cổ trong franc Comoros

Trong 30 ngày
Tối thiểu 65.57 KMF
Tối đa 244,874 KMF
Bình quân gia quyền 167,992 KMF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 65.57 KMF
Tối đa 339,331 KMF
Bình quân gia quyền 182,464 KMF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 63.64 KMF
Tối đa 339,331 KMF
Bình quân gia quyền 105,145 KMF

Thay đổi chi phí 500 MNT đến KMF trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 13, 2024 — 06 11, 2024) giá bán 500 tögrög Mông Cổ chống lại franc Comoros thay đổi bởi -12.73% (231,340 KMF — 201,896 KMF)

Thay đổi chi phí 500 MNT đến KMF trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 14, 2024 — 06 11, 2024) giá của 500 tögrög Mông Cổ chống lại franc Comoros thay đổi bởi -13.54% (233,504 KMF — 201,896 KMF)

Thay đổi chi phí 500 MNT đến KMF trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 13, 2023 — 06 11, 2024) giá của 500 tögrög Mông Cổ chống lại franc Comoros thay đổi bởi 307855.81% (65.56 KMF — 201,896 KMF)

Thay đổi chi phí 500 MNT đến KMF trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 11, 2024) giá của 500 tögrög Mông Cổ chống lại franc Comoros thay đổi bởi 249563.71% (80.87 KMF — 201,896 KMF)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 MNT trong KMF

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 tögrög Mông Cổ (MNT) trong franc Comoros (KMF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 tögrög Mông Cổ (MNT) trong franc Comoros (KMF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 500 tögrög Mông Cổ trong franc Comoros

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 500 tögrög Mông Cổ trong franc Comoros trong 30 ngày tới*

12/06 198,513 KMF ▼ -1.68 %
13/06 193,918 KMF ▼ -2.31 %
14/06 193,828 KMF ▼ -0.05 %
15/06 195,652 KMF ▲ 0.94 %
16/06 196,947 KMF ▲ 0.66 %
17/06 196,554 KMF ▼ -0.2 %
18/06 191,261 KMF ▼ -2.69 %
19/06 197,438 KMF ▲ 3.23 %
20/06 207,342 KMF ▲ 5.02 %
21/06 209,878 KMF ▲ 1.22 %
22/06 203,222 KMF ▼ -3.17 %
23/06 200,830 KMF ▼ -1.18 %
24/06 200,935 KMF ▲ 0.05 %
25/06 203,247 KMF ▲ 1.15 %
26/06 205,229 KMF ▲ 0.97 %
27/06 203,174 KMF ▼ -1 %
28/06 199,318 KMF ▼ -1.9 %
29/06 197,604 KMF ▼ -0.86 %
30/06 196,302 KMF ▼ -0.66 %
01/07 196,379 KMF ▲ 0.04 %
02/07 194,755 KMF ▼ -0.83 %
03/07 192,307 KMF ▼ -1.26 %
04/07 189,857 KMF ▼ -1.27 %
05/07 199,708 KMF ▲ 5.19 %
06/07 208,529 KMF ▲ 4.42 %
07/07 202,788 KMF ▼ -2.75 %
08/07 105,445 KMF ▼ -48 %
09/07 146,744 KMF ▲ 39.17 %
10/07 145,793 KMF ▼ -0.65 %
11/07 184,648 KMF ▲ 26.65 %

* — Giá ước tính của 500 tögrög Mông Cổ trong franc Comoros được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 500 tögrög Mông Cổ trong franc Comoros trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 500 tögrög Mông Cổ trong franc Comoros trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 195,401 KMF ▼ -3.22 %
24/06 — 30/06 213,351 KMF ▲ 9.19 %
01/07 — 07/07 166,349 KMF ▼ -22.03 %
08/07 — 14/07 176,588 KMF ▲ 6.16 %
15/07 — 21/07 156,284 KMF ▼ -11.5 %
22/07 — 28/07 157,092 KMF ▲ 0.52 %
29/07 — 04/08 148,608 KMF ▼ -5.4 %
05/08 — 11/08 145,931 KMF ▼ -1.8 %
12/08 — 18/08 154,260 KMF ▲ 5.71 %
19/08 — 25/08 145,960 KMF ▼ -5.38 %
26/08 — 01/09 137,497 KMF ▼ -5.8 %
02/09 — 08/09 170,078 KMF ▲ 23.7 %

Giá ước tính của 500 tögrög Mông Cổ trong franc Comoros cho năm sau*

07/2024 202,094 KMF ▲ 0.1 %
08/2024 178,189 KMF ▼ -11.83 %
09/2024 155,499 KMF ▼ -12.73 %
10/2024 149,033 KMF ▼ -4.16 %
11/2024 197,998 KMF ▲ 32.86 %
12/2024 244,822 KMF ▲ 23.65 %
01/2025 223,288 KMF ▼ -8.8 %
02/2025 404,403 KMF ▲ 81.11 %
03/2025 518,565 KMF ▲ 28.23 %
04/2025 341,281 KMF ▼ -34.19 %
05/2025 350,035 KMF ▲ 2.57 %
06/2025 418,340 KMF ▲ 19.51 %

FAQ

Giá bao nhiêu 500 MNT trong KMF hôm nay, 06 11, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 500 tögrög Mông Cổ đến franc Comoros Là - 201,896 KMF

Nó có giá bao nhiêu 500 MNT trong KMF Ngày mai 2024.06.12?

Ngày mai 500 tögrög Mông Cổ đến franc Comoros sẽ có giá - 198,513 kmf

Nó có giá bao nhiêu 500 MNT trong KMF trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 tögrög Mông Cổ đến franc Comoros cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 500 MNT trong KMF trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 tögrög Mông Cổ đến franc Comoros cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 500 MNT trong KMF trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 tögrög Mông Cổ đến franc Comoros cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu