Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại rupee Sri Lanka

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với rupee Sri Lanka tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/LKR

Lịch sử thay đổi trong MNT/LKR tỷ giá

MNT/LKR tỷ giá

05 10, 2024
1 MNT = 124.25 LKR
▲ 1.1 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/rupee Sri Lanka, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong rupee Sri Lanka.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/LKR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/LKR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/rupee Sri Lanka, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MNT/LKR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với rupee Sri Lanka tiền tệ thay đổi bởi -10.34% (138.58 LKR — 124.25 LKR)

Thay đổi trong MNT/LKR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với rupee Sri Lanka tiền tệ thay đổi bởi 89.42% (65.59 LKR — 124.25 LKR)

Thay đổi trong MNT/LKR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với rupee Sri Lanka tiền tệ thay đổi bởi 138594.02% (0.09 LKR — 124.25 LKR)

Thay đổi trong MNT/LKR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với rupee Sri Lanka tiền tệ thay đổi bởi 182076.21% (0.07 LKR — 124.25 LKR)

tögrög Mông Cổ/rupee Sri Lanka dự báo tỷ giá hối đoái

tögrög Mông Cổ/rupee Sri Lanka dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

11/05 125.97 LKR ▲ 1.38 %
12/05 119.68 LKR ▼ -4.99 %
13/05 119.23 LKR ▼ -0.38 %
14/05 128.17 LKR ▲ 7.49 %
15/05 123.1 LKR ▼ -3.96 %
16/05 120.3 LKR ▼ -2.27 %
17/05 122.61 LKR ▲ 1.92 %
18/05 129.18 LKR ▲ 5.36 %
19/05 125.27 LKR ▼ -3.03 %
20/05 133.55 LKR ▲ 6.61 %
21/05 136.99 LKR ▲ 2.58 %
22/05 135.45 LKR ▼ -1.13 %
23/05 129.58 LKR ▼ -4.34 %
24/05 125.85 LKR ▼ -2.88 %
25/05 123.66 LKR ▼ -1.74 %
26/05 121.13 LKR ▼ -2.05 %
27/05 119.72 LKR ▼ -1.16 %
28/05 119.92 LKR ▲ 0.17 %
29/05 115.83 LKR ▼ -3.41 %
30/05 109.78 LKR ▼ -5.22 %
31/05 104.95 LKR ▼ -4.4 %
01/06 108.67 LKR ▲ 3.55 %
02/06 115.06 LKR ▲ 5.88 %
03/06 116.63 LKR ▲ 1.36 %
04/06 117.75 LKR ▲ 0.97 %
05/06 118.82 LKR ▲ 0.9 %
06/06 117.86 LKR ▼ -0.81 %
07/06 112.75 LKR ▼ -4.34 %
08/06 113.78 LKR ▲ 0.91 %
09/06 159.86 LKR ▲ 40.5 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/rupee Sri Lanka cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

tögrög Mông Cổ/rupee Sri Lanka dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 98.4 LKR ▼ -20.8 %
20/05 — 26/05 61.39 LKR ▼ -37.62 %
27/05 — 02/06 64.33 LKR ▲ 4.79 %
03/06 — 09/06 54.03 LKR ▼ -16 %
10/06 — 16/06 58.06 LKR ▲ 7.46 %
17/06 — 23/06 85.71 LKR ▲ 47.62 %
24/06 — 30/06 101.59 LKR ▲ 18.53 %
01/07 — 07/07 94.87 LKR ▼ -6.61 %
08/07 — 14/07 100.87 LKR ▲ 6.32 %
15/07 — 21/07 90.29 LKR ▼ -10.49 %
22/07 — 28/07 93.38 LKR ▲ 3.42 %
29/07 — 04/08 134.59 LKR ▲ 44.13 %

tögrög Mông Cổ/rupee Sri Lanka dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 124.18 LKR ▼ -0.05 %
07/2024 161,996 LKR ▲ 130349.83 %
08/2024 28,666 LKR ▼ -82.3 %
09/2024 23,716 LKR ▼ -17.27 %
10/2024 22,636 LKR ▼ -4.56 %
11/2024 53,009 LKR ▲ 134.19 %
12/2024 30,268 LKR ▼ -42.9 %
01/2025 37,370 LKR ▲ 23.46 %
02/2025 45,229 LKR ▲ 21.03 %
03/2025 80,943 LKR ▲ 78.96 %
04/2025 70,193 LKR ▼ -13.28 %
05/2025 108,320 LKR ▲ 54.32 %

tögrög Mông Cổ/rupee Sri Lanka thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.09 LKR
Tối đa 146.92 LKR
Bình quân gia quyền 96.58 LKR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.09 LKR
Tối đa 244.1 LKR
Bình quân gia quyền 87.14 LKR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.08 LKR
Tối đa 244.1 LKR
Bình quân gia quyền 47.55 LKR

Chia sẻ một liên kết đến MNT/LKR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến rupee Sri Lanka (LKR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến rupee Sri Lanka (LKR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu